Tên Tiếng Anh 12 Cung Hoàng Đạo: Tên gọi, tính cách

Cung hoàng đạo là gì?

Trên tiếng Anh, cung hoàng đạo được gọi là Zodiac signs,có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “vòng tròn của các linh vật”. Những người sinh vào thời điểm mặt trời đi qua một trong 12 chòm sao này sẽ chịu ảnh hưởng của chòm sao đó. Có hai khái niệm quan trọng liên quan đến cung hoàng đạo:Khái niệm cung hoàng đạo bắt nguồn từ thời Babylon xưa, từ những nhà chiêm tinh học cổ đại. Bằng cách quan sát mặt trời và các hành tinh di chuyển, họ đã chia vị trí của mặt trời trên bầu trời thành 12 nhánh, tương ứng với 12 chòm sao. Mỗi nhánh biểu thị một góc 30 độ, bắt đầu từ điểm xuất phát.

Đọc thêm

→ Nhóm cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

12 cung hoàng đạo được phân thành 4 nhóm chính, bao gồm: Lửa, Nước, Khí và Đất. Mỗi nhóm có những đặc điểm và tính cách tương tự nhau, từ đó ảnh hưởng đến cảm xúc, hành vi và suy nghĩ của họ.

Đọc thêm

Nhóm 1: Nhóm Nước - Water Signs

Nhóm này bao gồm: Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư. Các cung hoàng đạo thuộc nhóm Nước rất nhạy cảm về mặt cảm xúc. Họ có tính trực quan cao và hơi bí ẩn, giống như đại dương vậy. Hơn nữa, họ cũng là những người sâu sắc và luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của mình.

Đọc thêm

Nhóm 2: Nhóm Lửa - Fire Signs

Nhóm này bao gồm: Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã. Các cung hoàng đạo thuộc nhóm Lửa thường là những người thông minh, mạnh mẽ, sáng tạo và luôn sẵn sàng hành động. Tính cách nóng tính của họ đôi khi có thể khiến người khác hơi ngại ngần, nhưng không phải lo lắng vì họ cũng nhanh chóng quên và dễ dàng tha thứ. Họ có thể coi là nguồn sức mạnh và động lực lớn đối với những người xung quanh họ.

Đọc thêm

Nhóm 3: Nhóm Đất - Earth Signs

Nhóm bao gồm: Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết. Người ta thường nói rằng những người thuộc nhóm Đất có tính cách chắc chắn, sống thực tế và có chút bảo thủ. Nhưng một điều mà bạn có thể yên tâm là họ là những người rất ổn định, trung thành và sẵn sàng giúp đỡ người thân yêu trong những thời điểm khó khăn.

Đọc thêm

Nhóm 4: Nhóm Khí - Air Signs

Nhóm bao gồm: Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình. Nhóm Khí tượng trưng cho sự công bằng, chính trực và lý tưởng. Những cung hoàng đạo thuộc nhóm này thường thích giao tiếp, thông minh và luôn phân tích mọi thứ một cách rõ ràng. Họ thích tham gia vào các cuộc thảo luận triết học, các buổi họp xã hội và đọc những cuốn sách triết lý hay. Tuy nhiên, đôi khi họ cũng có thể hời hợt khi quan tâm đến một vấn đề cụ thể.

Đọc thêm

Tên tiếng Anh 12 cung hoàng đạo

Đọc thêm

#1 Ma Kết (Capricorn)

Mình cùng khám pha từ vựng tiếng Anh về tính cách thông qua từng chữ cái trong cung hoàng đạo nhé, đầu tiên là Ma kết:C - Confident /ˈkɑn.fɪ.dənt/: Tự tinA - Analytical /ˌæn.əˈlɪt̬.ɪ.kəl/: Phân tíchP - Practical /ˈpræk.tɪ.kəl/: Thực tếR - Responsible /rɪˈspɑn.sə.bəl/: Trách nhiệmI - Intelligent /ɪnˈtɛl.ɪ.dʒənt/: Thông minhC - Caring /ˈker.ɪŋ/: Quan tâmO - Organized /ˈɔr.ɡən.aɪzd/: Có tổ chứcR - Realistic /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/: Sự thực tếN - Neat /niːt/: Gọn gàngCác từ vựng liên quan:Ambitious /æmˈbɪʃəs/ : Tham vọngDiligent /ˈdɪlɪdʒənt/ : Chăm chỉPractical /ˈpræktɪkəl/ : Thực tếDisciplined /ˈdɪsəplɪnd/ : Kỷ luậtReliable /rɪˈlaɪəbl/ : Đáng tin cậyResponsible /rɪˈspɑnsəbl/ : Trách nhiệmOrganized /ˈɔrɡənaɪzd/ : Có tổ chứcCautious /ˈkɔʃəs/ : Thận trọngPersistent /pərˈsɪstənt/ : Kiên trìPragmatic /ˈpræɡˈmætɪk/ : Thực dụng

Đọc thêm

#2 Bảo Bình (Aquarius)

A - Analytical /ˌænəˈlɪtɪkəl/: Phân tíchQ - Quirky /ˈkwɪrki/: Kỳ quặcU - Uncompromising /ˌʌnˈkɑmprəˌmaɪzɪŋ/: Không khoan nhượngA - Action-focused /ˈækʃən-ˈfoʊkəst/: Tập trung hành độngR - Respectful /rɪˈspɛktfəl/: Sự tôn trọngI - Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Sự thông minhU - Unique /juˈnik/: Độc nhấtS - Sincere /sɪnˈsɪr/: Chân thànhCác từ vựng liên quan:Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/ : Đổi mớiHumanitarian /hjuːˌmænəˈtɛriən/ : Nhân đạoUnconventional /ˌʌnkənˈvɛnʃənl/ : Không theo truyền thốngIntellectual /ˌɪntəˈlɛkʧuəl/ : Trí tuệIndependent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ : Độc lậpEccentric /ɪkˈsɛntrɪk/ : Kỳ cụcIdealistic /aɪˌdiəˈlɪstɪk/ : Lý tưởngFriendly /ˈfrɛndli/ : Thân thiệnOpen-minded /ˈoʊpən ˈmaɪndɪd/ : Cởi mởProgressive /prəˈɡrɛsɪv/ : Tiến bộ

Đọc thêm

#3 Song Ngư (Pisces)

P - Psychic: Khả năng ngoại cảmI - Intelligent: Sự thông minhS - Surprising: Ngạc nhiênC - Creative: Sáng tạoE - Emotionally-driven: Cảm xúcS - Sensitive: Nhạy cảmCác từ vựng liên quan:Empathetic /ɛmˈpæθətɪk/ : Cảm thôngArtistic /ɑrˈtɪstɪk/ : Nghệ thuậtCompassionate /kəmˈpæʃənət/ : Từ biSensitive /ˈsɛnsətɪv/ : Nhạy cảmDreamy /ˈdrimi/ : Mơ màngIntuitive /ɪnˈtuɪtɪv/ : Trực giácSpiritual /ˈspɪrɪtʃuəl/ : Tâm linhSympathetic /sɪmˈpæθətɪk/ : Đồng cảmRomantic /roʊˈmæntɪk/ : Lãng mạn

Đọc thêm

#4 Bạch Dương (Aries)

A - Assertive /əˈsɜːtɪv/ : Sự quyết đoánR- Refreshing /rɪˈfreʃɪŋ/ : Sự tươi mớiI - Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ : Sự độc lậpE - Energetic /ˌɛnəˈdʒɛtɪk/ : Năng lượngS - Sexy /ˈsɛksi/ : Sự quyến rũMột vài từ ngữ biểu thị tính cách của Aries là:Dynamic /daɪˈnæmɪk/ : Năng động.Confident /ˈkɑnfɪdənt/ : Tự tin.Courageous /kəˈreɪdʒəs/ : Dũng cảm.Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ : Độc lập.Energetic /ɪˌnɜːrˈdʒɛtɪk/ : Nhiệt tình.Enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ : Hào hứng.Assertive /əˈsɜːrtɪv/ : Tự tôn.Adventurous /ədˈvɛnʧərəs/ : Thích thử thách.Direct /dɪˈrɛkt/ : Thẳng thắn.Fearless /ˈfɪrlɪs/ : Không sợ hãi.

Đọc thêm

#5 Kim Ngưu (Taurus)

T - Trailblazing /treɪlˈbleɪzɪŋ/ : Tiên phongA - Ambitious /æmˈbɪʃəs/ : Tham vọngU - Unwavering /ʌnˈweɪvərɪŋ/ : Vững chắcR - Reliable /rɪˈlaɪəbl/ : Đáng tin cậyU - Understanding /ˌʌndərˈstændɪŋ/ : Sự hiểu biếtS - Stable /ˈsteɪbl/ : Sự ổn địnhTừ vựng về cung hoàng đạo tiếng Anh - Taurus:Reliable /rɪˈlaɪəbl/ : Đáng tin cậyPatient /ˈpeɪʃənt/ : Kiên nhẫnDetermined /dɪˈtɜrmɪnd/ : Quyết tâmStubborn /ˈstʌbərn/ : Bướng bỉnhSensual /ˈsɛnsjuəl/ : Giác quanPractical /ˈpræktɪkəl/ : Thực tếSteadfast /ˈstɛdfæst/ : Vững vàngMaterialistic /məˌtɪriəˈlɪstɪk/ : Đón nhận tài sảnLoyal /ˈlɔɪəl/ : Trung thànhDependable /dɪˈpɛndəbl/ : Đáng tin cậy

Đọc thêm

#6 Song Tử (Gemini)

G - Generous /ˈdʒɛnərəs/: Sự hào phóngE - Emotionally in tune /ɪˈmoʊʃənəli ɪn tun/: Cảm xúc đồng điệuM - Motivated /ˈmoʊtəˌveɪtɪd/: Động lựcI - Imaginative /ɪˈmædʒəˌneɪtɪv/: Trí tưởng tượngN - Nice /naɪs/: Sự tốt đẹpI - Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Trí thông minhTừ vựng mới về tính cách của Gemini:Adaptable /əˈdæptəbl/ : Có khả năng thích nghiCurious /ˈkjʊriəs/ : Tò mòCommunicative /kəˈmjuːnɪˌkeɪtɪv/ : Tích cực trong việc giao tiếpVersatile /ˈvɜrsətaɪl/ : Đa năngSocial /ˈsoʊʃəl/ : Xã hộiIntellectual /ˌɪnˌtɛˈlɛktʃuəl/ : Thông minhInquisitive /ɪnˈkwɪzətɪv/ : Tò mò và trí tuệWitty /ˈwɪti/ : Hài hướcRestless /ˈrɛstlɪs/ : Hay nổi loạnDual - natured /ˈduəl-: neɪtʃərd/ : Tính cách đa mặt

Đọc thêm

#7 Cự Giải (Cancer)

C - Caring /ˈkɛrɪŋ/: Chăm sócA- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Tham vọngN - Nourishing /ˈnɜrɪʃɪŋ/: Nuôi dưỡngC - Creative /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạoE - Emotionally intelligent /ɪˈmoʊʃənəli ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Cảm xúc thông minhR - Resilient /rɪˈzɪliənt/: Kiên cườngTừ vựng về cung hoàng đạo Cancer tiếng Anh:Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ : Cảm xúcNurturing /ˈnɜrtʃərɪŋ/ : Nuôi dưỡngIntuitive /ɪnˈtuːɪtɪv/ : Trực giácSympathetic /sɪmˈpæθətɪk/ : Đồng cảmHomey /ˈhoʊmi/ : Ấm cúngProtective /prəˈtɛktɪv/ : Bảo vệ

Đọc thêm

#8 Sư Tử (Leo)

L: Nhà lãnh đạo (Leaders)E: Năng lượng (Energetic)O: Lạc quan (Optimistic)Các từ vựng liên quan đến Leo:Confident /ˈkɑnfɪdənt/ : Tự tinGenerous /ˈdʒɛnərəs/ : Hào phóngCreative /kriˈeɪtɪv/ : Sáng tạoEnthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ : Hào hứngDramatic /drəˈmætɪk/ : Sân khấuLeader /ˈliːdər/ : Lãnh đạoCharismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/ : Cuốn hútEnergetic /ɪˌnɜːrˈdʒɛtɪk/ : Năng lượngProud /praʊd/ : Tự hàoLoyal /ˈlɔɪəl/ : Trung thành

Đọc thêm

#9 Xử Nữ (Virgo)

V - Virtuous /ˈvɜrtʃuəs/: Đức hạnhI - Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Thông minhR - Responsible /rɪˈspɑnsəbl/: Trách nhiệmG - Generous /ˈdʒɛnərəs/: Hào phóngO - Optimistic /ˌɑptɪˈmɪstɪk/: Lạc quanCác từ vựng liên quan:Practical /ˈpræktɪkəl/ : Thực tếOrganized /ˈɔrɡəˌnaɪzd/ : Tổ chứcAnalytical /ˌænəˈlɪtɪkəl/ : Phân tíchDetail-oriented /ˈdiːteɪl ˈɔːriəntɪd/ : Tập trung vào chi tiếtModest /ˈmɑdɪst/ : Khiêm tốnHelpful /ˈhɛlpfəl/ : Hữu íchReliable /rɪˈlaɪəbl/ : Đáng tin cậyCritical /ˈkrɪtɪkəl/ : Phê bìnhHealth-conscious /ˈhɛlθ ˈkɑnʃəs/ : Chăm sóc sức khỏeEfficient /ɪˈfɪʃənt/ : Hiệu quả

Đọc thêm

#10 Thiên Bình (Libra)

L - Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thànhI - Inquisitive /ɪnˈkwɪzətɪv/: Ham học hỏiB - Balanced /ˈbælənst/: Sự cân bằngR - Responsible /rɪˈspɑnsəbl/: Trách nhiệmA - Altruistic /ˌælˈtruɪstɪk/: Lòng vị thaCác từ vựng liên quan:Harmonious /hɑrˈmoʊniəs/ : Hài hoàDiplomatic /dɪˌpləˈmætɪk/ : Ngoại giaoCharming /ˈʧɑrmɪŋ/ : Quyến rũCooperative /koʊˈɑpərətɪv/ : Hợp tácFair /fɛr/ : Công bằngSocial /ˈsoʊʃəl/ : Xã hộiArtistic /ɑrˈtɪstɪk/ : Nghệ thuậtGraceful /ˈgreɪsfl/ : Duyên dángBalanced /ˈbælənst/ : Cân bằngJudicious /ʤuˈdɪʃəs/ : Khôn ngoan

Đọc thêm

#11 Thiên Yết (Scorpio)

S - Seductive /sɪˈdʌktɪv/: Quyến rũC - Cerebral /ˈsɛrəbrəl/: NãoO - Original /əˈrɪdʒənl/: Nguyên bảnR - Reactive /riˈæktɪv/: Phản ứngP - Passionate /ˈpæʃənət/: Đam mêI - Intuitive /ɪnˈtuːɪtɪv/: Trực giácO - Outstanding /aʊtˈstændɪŋ/: Sự nổi bậtCác từ vựng liên quan:Passionate /ˈpæʃənət/ : Đam mêDetermined /dɪˈtɜrmɪnd/ : Quyết tâmMysterious /mɪˈstɪriəs/ : Bí ẩnResilient /rɪˈzɪliənt/ : Kiên cườngIntense /ɪnˈtɛns/ : Cường điệuDaring /ˈdɛrɪŋ/ : Liều lĩnhSecretive /ˈsiːkrətɪv/ : Kín đáoEmpathetic /ɛmˈpæθətɪk/ : Cảm thôngTransformative /trænsˈfɔrmətɪv/ : Biến đổiInquisitive /ɪnˈkwɪzətɪv/ : Tò mò

Đọc thêm

#12 Nhân Mã (Sagittarius)

S - Seductive /sɪˈdʌktɪv/: Quyến rũA - Adventurous /ədˈvɛnʧərəs/: Mạo hiểmG - Grateful /ˈgreɪtfəl/: Biết ơnI -Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Thông minhT - Trailblazing /ˈtreɪlˌbleɪzɪŋ/: Đi trướcT - Tenacious adept /təˈneɪʃəs əˈdɛpt/: Ngoan cườngA - Adept /əˈd...

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

truyenhay