Giải Tiếng Anh 10 Unit 1: Global Success
Getting Started (trang 8,9 Tiếng Anh 10)
Video giải Tiếng Anh 10 Unit 1 Getting Started trang 8, 9
1 (trang 8 Tiếng Anh 10): Listen and read (Nghe và đọc)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Nam: Xin chào, Minh,
Minh: Chào Nam. Bạn khỏe không? Tối nay tôi sẽ chơi bóng ở sân thể thao của trường với một vài người bạn. Bạn có rảnh để tham gia cùng chúng tôi không?
Nam: Tôi rất thích, nhưng tôi sợ không thể. Tôi đang chuẩn bị bữa tối.
Minh: Thật không? Mẹ bạn không nấu ăn à?
Nam: À. Mẹ tôi thường nấu ăn, nhưng hôm nay bà ấy làm việc muộn.
Minh: Còn em gái của bạn thì sao, Lan? Cô ấy có giúp việc nhà không?
Nam: Có. Cô ấy thường giúp việc nấu nướng. Nhưng hôm nay cô ấy không thể giúp được gì. Cô ấy đang ôn thi.
Minh: Ra vậy. Tôi không bao giờ nấu ăn. Đó là công việc của mẹ tôi.
Nam: Thật không? Vậy bạn phân chia công việc nhà trong gia đình như thế nào?
Minh: Mẹ là người nội trợ nên mẹ làm việc nhà. Bố tôi là trụ cột gia đình; anh ấy kiếm được tiền. Và chúng tôi, những đứa trẻ, học tập.
Nam: À, trong gia đình mình chia đều việc nhà - Mẹ thường nấu ăn và bán hàng tạp hóa; Bố dọn dẹp nhà cửa và làm những công việc nặng nhọc.
Minh: Còn bạn và em gái bạn thì sao?
Nam: Em gái tôi giặt giũ, tôi dọn dẹp và đổ rác. Chúng tôi cũng giúp nấu ăn khi mẹ chúng tôi bận,
Minh: Nghe có vẻ công bằng! Dù sao tôi cũng phải đi ngay bây giờ. Hẹn gặp lại.
Nam: Tạm biệt. Chúc vui vẻ.
2 (trang 9 Tiếng Anh 10): Read the conversation again and decide whether the following statements are true (T) or false (F) (Đọc lại đoạn hội thoại và quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F))
Đáp án:
1. F
2. T
3. T
Hướng dẫn dịch:
1. Mẹ Nam đang nấu ăn.
2. Mọi người trong gia đình Nam làm một số công việc nhà.
3. Các con trong gia đình Minh không phải làm bất cứ việc nhà nào.
3 (trang 9 Tiếng Anh 10): Write the verbs or phrasal verbs that are used with the nouns or noun phrases in the conversation in 1 (Viết các động từ hoặc cụm động từ được sử dụng với danh từ hoặc cụm danh từ trong cuộc hội thoại bài 1)
Đáp án:
2. do
3. shop for
4. do
5. do
Hướng dẫn dịch:
1. put out the rubbish = vứt rác
2. do the laundry = giặt giũ
3. shop for groceries = mua hàng tạp hoá
4. do the heavy lifting = nâng vật nặng
5. do the washing-up = làm công việc giặt giũ, dọn dẹp
4 (trang 9 Tiếng Anh 10): Complete the sentences from the conversation with the correct forms of the verbs in brackets (Hoàn thành các câu trong cuộc hội thoại với các dạng đúng của động từ trong ngoặc)
Đáp án:
1. ‘m preparing
2. does - ‘s working
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi rất thích, nhưng tôi sợ rằng tôi không thể. Tôi đang chuẩn bị bữa tối.
2. Mẹ tôi thường nấu ăn, nhưng hôm nay bà ấy làm việc muộn.
Language (trang 9,10 Tiếng Anh 10)
Video giải Tiếng Anh 10 Unit 1 Language trang 9, 10
PRONUNCIATION
1 (trang 9 Tiếng Anh 10): Listen and repeat. Pay attention to the consonant blends /be/, /kr/ and /tr/ (Nghe và lặp lại. Chú ý đến sự pha trộn phụ âm /br/, /kr/ và /tr/)
Bài nghe:
2 (trang 9 Tiếng Anh 10): Listen to the sentences and circle the words you hear. (Nghe các câu và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
Đáp án:
1. b
2. c
3. a
Nội dung bài nghe:
1. I’m worried he’s going to crash his car.
2. The train is moving fast.
3. I usually have bread for breakfast.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi lo lắng anh ấy sắp đâm xe.
2. Đoàn tàu chuyển động nhanh dần đều.
3. Tôi thường ăn bánh mì cho bữa sáng.
VOCABULARY
1 (trang 10 Tiếng Anh 10): Match the words with their meanings (Nối các từ với nghĩa của chúng)
Đáp án:
1. b
2. d
3. e
4. a
5. c
Hướng dẫn dịch:
1. trụ cột gia đình = b. một người kiếm tiền để nuôi gia đình của họ
2. việc nhà = d. một người quản lý một ngôi nhà và thường nuôi con thay vì kiếm tiền
3. cửa hàng tạp hóa = e. thực phẩm và các hàng hóa khác được bán tại cửa hàng hoặc siêu thị
4. nội trợ = a. một người quản lý một ngôi nhà và thường nuôi con thay vì kiếm tiền
5. nâng nặng = c. nhặt và mang các vật nặng
2 (trang 10 Tiếng Anh 10): Complete the sentences using the words in 1. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các từ bài 1.)
Đáp án:
1. homemaker
2. groceries
3. heavy lifting
4. housework
5. breadwinner
Hướng dẫn dịch:
1. Mẹ tôi là một người nội trợ. Cô ấy không đi làm mà ở nhà chăm sóc gia đình.
2. Khi tôi sống ở thành phố này, tôi đã từng mua hàng tạp hóa ở siêu thị này.
3. Con trai lớn của tôi đủ khỏe để làm những công việc nặng nhọc cho gia đình.
4. Hanna ghét làm việc nhà ngoại trừ nấu ăn.
5. Ông Lewis là trụ cột của gia đình, nhưng ông vẫn giúp vợ việc nhà mỗi khi có thời gian.
GRAMMAR
1 (trang 10 Tiếng Anh 10): Choose the correct form of the verb in each sentence. (Chọn dạng đúng của động từ trong mỗi câu.)
Đáp án:
1. does
2. is putting out
3. cleans
4. is studying
5. does
Hướng dẫn dịch:
1. Bà Lan thường nấu ăn trong gia đình.
2. Tôi sợ anh ấy không thể nghe điện thoại lúc này. Anh ấy đang đổ rác.
3. Anh ấy dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày.
4. Hôm nay em gái tôi không thể làm bất kỳ việc nhà nào. Cô ấy đang học cho các kỳ thi của mình.
5. Mẹ tôi giặt quần áo hai lần một tuần.
2 (trang 10 Tiếng Anh 10): Read the text and put the verbs in brackets in the present simple or present continuous (Đọc văn bản và đặt các động từ trong ngoặc ở hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn)
Đáp án:
1. does
2. is not doing
3. is watching
4. are doing
5. is tidying up
6. is trying
Hướng dẫn dịch:
Bà Lâm là một nội trợ. Mỗi ngày, bà ấy làm hầu hết các công việc nhà. Bà ấy nấu ăn, giặt quần áo và dọn dẹp nhà cửa. Nhưng hôm nay là Ngày của Mẹ nên bà Lâm không làm việc nhà. Hiện tại, bà ấy đang xem chương trình TV yêu thích của mình. Các con của bà ấy đang nấu ăn và chồng bà ấy đang thu dọn nhà cửa. Mọi người đều đang cố gắng để biến ngày này trở thành một ngày đặc biệt đối với bà Lâm.
Reading (trang 11,12 Tiếng Anh 10)
Video giải Tiếng Anh 10 Unit 1 Reading trang 11, 12
1 (trang 11 Tiếng Anh 10): Work in pairs. Look at the picture and answer the questions. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và trả lời các câu hỏi.)
1. The mother is cooking, the father is laying the table, the son is cleaning the floor, the daughter is washing vegetables.
2. I think they are happy, because they’re smiling.
Hướng dẫn dịch:
1. Mỗi người trong hình đang làm gì?
- Mẹ đang nấu ăn, bố đang dọn bàn, con trai đang lau sàn, con gái đang rửa rau.
2. Bạn có nghĩ rằng họ đang hạnh phúc không? Tại sao hoặc tại sao không?
- Tôi nghĩ rằng họ đang hạnh phúc, bởi vì họ đang mỉm cười.
2 (trang 11 Tiếng Anh 10): Read the text and tick (V) the appropriate meanings of the highlighted words (Đọc văn bản và tích nghĩa thích hợp của các từ được tô sáng)
Hướng dẫn dịch:
Hầu hết mọi người đều cho rằng công việc nội trợ thật nhàm chán và chỉ là trách nhiệm của những người vợ, người mẹ. Nhiều bậc cha mẹ không yêu cầu con cái làm việc nhà để chúng có nhiều thời gian chơi hoặc học. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy làm việc nhà là tốt cho trẻ em.
Trẻ em làm việc nhà phát triển các kỹ năng sống quan trọng mà chúng sẽ cần trong suốt quãng đời còn lại. Giặt giũ, dọn dẹp nhà cửa và chăm sóc người khác là một trong những kỹ năng quan trọng mà trẻ em cần khi bắt đầu xây dựng gia đình riêng. Đây là những điều mà trường học không thể dạy đầy đủ, vì vậy việc cho trẻ học ở nhà là rất quan trọng. Chia sẻ công việc nhà cũng giúp người trẻ học cách chịu trách nhiệm. Họ biết rằng họ phải cố gắng hoàn thành nhiệm vụ của mình mặc dù họ không thích làm việc đó.
Làm việc nhà cũng giúp phát triển lòng biết ơn của trẻ đối với cha mẹ. Khi làm việc nhà, chúng học cách đánh giá cao tất cả những công việc khó khăn mà cha mẹ chúng đã làm trong nhà dành cho chúng. Ngoài ra, cùng nhau làm việc nhà giúp thắt chặt tình cảm gia đình, tạo nên những khoảnh khắc đặc biệt giữa con cái và cha mẹ. Nó làm cho trẻ cảm thấy chúng là thành viên của một đội.
Nhìn chung, làm việc nhà có thể mang lại rất nhiều lợi ích cho trẻ. Nó dạy họ kỹ năng sống và giúp xây dựng tính cách của họ. Vì vậy, cha mẹ nên khuyến khích con cái chia sẻ công việc nhà vì lợi ích của bản thân cũng như lợi ích của cả gia đình.
Đáp án:
1. a
2. b
3. a
4. a
5. b
Hướng dẫn dịch:
1. trách nhiệm
2. lòng biết ơn
3. làm cho mạnh mẽ
4. liên kết
5. tính cách
3 (trang 12 Tiếng Anh 10): Read the text again and answer the questions. (Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. Most people think that housework is boring and is the responsibility of wives and mothers only.
2. They want to give their children more time to play or study.
3. These are doing the laundry, cleaning the house, and taking care of others.
4. They learn that they have to try to finish their tasks even though they do not enjoy doing them.
5. Because children learn to appreciate all the hard work their parents do around the house for them.
Hướng dẫn dịch:
1. Hầu hết mọi người nghĩ gì về công việc nhà?
- Hầu hết mọi người đều cho rằng công việc nội trợ thật nhàm chán và chỉ là trách nhiệm của những người vợ, người mẹ.
2. Tại sao nhiều bậc cha mẹ không bắt con cái làm việc nhà?
- Họ muốn cho con cái của họ nhiều thời gian hơn để chơi hoặc học.
3. Một số kỹ năng sống quan trọng mà trẻ em có thể học được khi làm việc nhà là gì?
- Đây là công việc giặt giũ, dọn dẹp nhà cửa và chăm sóc người khác.
4. Trẻ em học được gì khi hoàn thành các công việc gia đình mà chúng không thích?
- Họ học được rằng họ phải cố gắng hoàn thành nhiệm vụ của mình mặc dù họ không thích làm chúng.
5. Tại sao chia sẻ việc nhà củng cố mối dây liên kết gia đình?
- Bởi vì trẻ em học cách đánh giá cao tất cả những công việc khó khăn mà cha mẹ chúng làm quanh nhà cho chúng.
4 (trang 12 Tiếng Anh 10): Work in pairs. Discuss the question. (Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi.)
What benefits do you think you can get from sharing housework?
Gợi ý:
Some benefits of sharing housework:
- It is an important part of life because children will grow up one day, and they must do the housework themselves.
- People will learn to be responsible with what they do.
Hướng dẫn dịch:
Một số lợi ích của việc chia sẻ công việc nhà:
- Đó là một phần quan trọng của cuộc sống vì một ngày nào đó trẻ sẽ lớn, và chúng phải tự làm việc nhà.
- Mọi người sẽ học cách chịu trách nhiệm với những gì họ làm.
Speaking (trang 12 Tiếng Anh 10)
Video giải Tiếng Anh 10 Unit 1 Speaking trang 12
1 (trang 12 Tiếng Anh 10): Below are reasons why children should or shouldn't do housework. Put them in the correct column. Add some more if you can. (Dưới đây là những lý do tại sao trẻ em nên hoặc không nên làm việc nhà. Đặt chúng vào đúng cột. Thêm một số nếu bạn có thể.)
- Should: 1, 2, 5
- Shouldn’t: 3, 4, 6
Hướng dẫn dịch:
1. Làm việc nhà giúp các em phát triển kỹ năng sống.
2. Làm việc nhà dạy họ biết chịu trách nhiệm.
3. Trẻ em nên được dành nhiều thời gian chơi khi chúng còn nhỏ.
4. Họ có thể làm vỡ hoặc làm hỏng đồ vật khi làm việc nhà.
5. Làm việc nhà giúp tăng cường tình cảm gia đình.
6. Các em cần nhiều thời gian hơn để học và làm bài.
2 (trang 12 Tiếng Anh 10): Work in pairs. Complete the conversation between Anna, Nam, and Minh using some ideas from 1. Then listen to the conversation and check your answers (Làm việc theo cặp. Hoàn thành đoạn hội thoại giữa Anna, Nam và Minh bằng một số ý từ 1. Sau đó nghe đoạn hội thoại và kiểm tra câu trả lời của bạn)
Bài nghe:
Đáp án:
1. doing housework helps them develop life skills.
2. They should be given plenty of playtime when they are young.
Nội dung bài nghe:
Anna: Nam, why do you think children should do housework?
Nam: Because doing housework helps them develop life skills.
Anna: It's true. Life skills such as cooking, cleaning or taking care of others are really necessary for kids when they grow up.
Nam: Yes, we should all have these basic life skills to be adults.
Anna: Now Minh, why do you think children shouldn't do housework?
Minh: I think kids are kids. They should be given plenty of playtime when they are young.
Nam: I don't agree with you. I'm afraid too much playtime isn't good for children.
Anna: Well, thank you both for sharing your ideas. They are very useful for my project.
Hướng dẫn dịch:
Anna: Nam, tại sao bạn nghĩ trẻ em nên làm việc nhà?
Nam: Vì làm việc nhà giúp các em phát triển các kỹ năng sống.
Anna: Đó là sự thật. Những kỹ năng sống như nấu ăn, dọn dẹp hay chăm sóc người khác thực sự cần thiết cho trẻ khi lớn lên.
Nam: Vâng, tất cả chúng ta nên có những kỹ năng sống cơ bản này để trở thành người lớn.
Anna: Bây giờ Minh, tại sao bạn nghĩ trẻ em không nên làm việc nhà?
Minh: Tôi nghĩ trẻ con là trẻ con. Chúng nên được cho nhiều thời gian chơi khi chúng còn nhỏ.
Nam: Tôi không đồng ý với bạn. Tôi sợ rằng thời gian chơi quá nhiều không tốt cho trẻ em.
Anna: Vâng, cảm ơn cả hai đã chia sẻ ý kiến của mình. Chúng rất hữu ích cho dự án của tôi.
3 (trang 12 Tiếng Anh 10): Work in groups. Have similar conversations exchanging opinions about whether children should or shouldn't do housework. You can use the ideas from 1 and the reading text. (Làm việc nhóm. Làm những cuộc trò chuyện tương tự để trao đổi ý kiến về việc trẻ nên hay không nên làm việc nhà. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng bài 1 và bài đọc.)
Listening (trang 13 Tiếng Anh 10)
Tiếng Anh 10 Unit 1 Listening trang 13 - Global Success
Video giải Tiếng Anh 10 Unit 1 Listening trang 13
1 (trang 13 Tiếng Anh 10): Work in pairs. Look at the picture and answer the questions (Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và trả lời các câu hỏi)
1. An interviewer and a student is in a talk show.
2. He's talking about his family life and how his family have helped him achieve success in his studies.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có thể nhìn thấy gì trong hình?
- Một người phỏng vấn và một sinh viên đang tham gia một chương trình trò chuyện.
2. Bạn nghĩ học sinh đang nói về điều gì?
- Cậu ấy đang nói về cuộc sống gia đình của mình và gia đình đã giúp cậu ấy đạt được thành công như thế nào trong học tập.
2 (trang 13 Tiếng Anh 10): Listen to the introduction to the talk show and check whether your answer to Question 2 above is correct or not (Nghe phần giới thiệu về chương trình trò chuyện và kiểm tra xem câu trả lời của bạn cho Câu hỏi 2 ở trên có đúng hay không)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Welcome to our talk show. Tonight our topic is 'Family Life' and our guest speaker is Le Minh Hieu. Hieu is a twelfth-grader. He's just won a gold medal at the international Physics Olympiad. He'll tell us about his family life and how his family have helped him achieve success in his studies.
Hướng dẫn dịch:
Chào mừng đến với chương trình trò chuyện của chúng tôi. Chủ đề tối nay của chúng ta là 'Cuộc sống gia đình' và khách mời là Lê Minh Hiếu. Hiếu đang là học sinh lớp 12. Bạn ấy vừa giành huy chương vàng Olympic Vật lý quốc tế. Bạn ấy sẽ kể cho chúng ta nghe về cuộc sống gia đình của anh ấy và cách gia đình đã giúp bạn ấy đạt được thành công trong học tập.
3 (trang 13 Tiếng Anh 10): Listen to the talk show and decide whether the statements are true (T) or false (F) (Hãy nghe chương trình trò chuyện và quyết định xem các câu nói là đúng (T) hay sai (F))
Bài nghe:
Đáp án:
1. F
2. F
3. T
4. T
Nội dung bài nghe:
Hieu: Good evening. Well, I live with my parents and my brother. And I must say that all my achievements are the result of their support.
Host: Do your parents help you with your studies?
Hieu: My parents are farmers. They know little about physics. But they believe in me. They always listen to me and cheer me up whenever I have difficulties.
Host: So they encourage you to try harder?
Hieu: That's right. Their love and trust give me strength to carry on.
Host: How about your brother?
Hieu: My brother is my best friend. He shares his happy and sad moments with me, and is always there for me when I need help.
Host: You're so lucky to have a supportive family. Do you spend a lot of time together?
Hieu: Yes. My parents have created some family routines so that every week we can spend some time together although we're all very busy.
Host: Family routines? Can you tell us more about that?
Hieu: Well, family routines are …
Hướng dẫn dịch:
Hiếu: Chào buổi tối. Vâng, tôi sống với bố mẹ và anh trai của tôi. Và tôi phải nói rằng tất cả những thành tựu của tôi là kết quả của sự ủng hộ của họ.
Người dẫn chương trình: Bố mẹ bạn có giúp đỡ bạn trong việc học tập không?
Hiếu: Bố mẹ em làm nông. Họ biết rất ít về vật lý. Nhưng họ tin tôi. Họ luôn lắng nghe tôi và động viên tôi mỗi khi tôi gặp khó khăn.
Người dẫn chương trình: Vì vậy, họ khuyến khích bạn cố gắng hơn?
Hiếu: Đúng vậy. Tình yêu và sự tin tưởng của họ cho tôi sức mạnh để tiếp tục.
Người dẫn chương trình: Còn anh trai của bạn thì sao?
Hiếu: Anh trai là bạn thân nhất của em. Anh ấy chia sẻ những khoảnh khắc vui buồn với tôi, và luôn ở bên tôi khi tôi cần giúp đỡ.
Người dẫn chương trình: Bạn thật may mắn khi có một gia đình ủng hộ. Bạn có dành nhiều thời gian cho nhau không?
Hiếu: Vâng. Cha mẹ tôi đã tạo một số thói quen cho gia đình để mỗi tuần chúng tôi có thể dành một số thời gian bên nhau mặc dù tất cả chúng tôi đều rất bận rộn.
Người dẫn chương trình: Những thói quen của gia đình? Bạn có thể cho chúng tôi biết thêm về điều đó?
Hiếu: Chà, thói quen của gia đình là…
4 (trang 13 Tiếng Anh 10): Listen again and complete each sentence with ONE word from the recording. (Nghe lại và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ trong bản ghi âm.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. difficulties
2. love
3. sad
Hướng dẫn dịch:
1. Bố mẹ Hiếu luôn lắng nghe và động viên mỗi khi anh gặp khó khăn.
2. Tình yêu và sự tin tưởng của cha mẹ anh ấy cho anh ấy sức mạnh để tiếp tục.
3. Anh trai của Hiếu là bạn thân của anh. Anh ấy chia sẻ những khoảnh khắc vui buồn của mình với anh ấy.
5 (trang 13 Tiếng Anh 10): Work in groups. Discuss the following question (Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau)
How can parents help their children achieve success in their studies?
Gợi ý:
Parents play an important roles in children’s success in their studies. They can support and help their children choose good study strategies. (Cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của trẻ trong học tập. Họ có thể hỗ trợ và giúp đỡ con cái của họ lựa chọn chiến lược học tập tốt.)
Writing (trang 14 Tiếng Anh 10
Video giải Tiếng Anh 10 Unit 1 Writing trang 14
1 (trang 14 Tiếng Anh 10): Work in groups. Which of the following activities in the pictures do you think can be family routines (Làm việc nhóm. Bạn nghĩ những hoạt động nào sau đây trong các bức tranh có thể là thói quen của gia đình)
Hướng dẫn dịch:
a. ăn tối
b. đi dã ngoại
c. xem chương trình trò chơi truyền hình
d. thăm ông bà
e. tổ chức sinh nhật
f. dọn dẹp nhà cửa
2 (trang 14 Tiếng Anh 10): Read Joey’s email about his family routines and complete the table with the information from it (Đọc email của Joey về các thói quen của gia đình anh ấy và hoàn thành bảng với thông tin từ đó)
Hướng dẫn dịch:
Tới: [email protected]
Tiêu đề: Những thói quen của gia đình tôi
Chào Đông,
Làm thế nào bạn nhận được trên? Trong email cuối cùng của bạn, bạn đã hỏi tôi về thói quen của gia đình tôi. Chà, chúng tôi có khá nhiều thói quen giúp chúng tôi học các kỹ năng sống và xây dựng mối quan hệ gia đình, nhưng tôi sẽ cho bạn biết về ba thói quen chính.
Đầu tiên, gia đình tôi luôn ăn tối cùng nhau. Bữa tối rất quan trọng đối với chúng tôi vì chúng tôi chia sẻ kinh nghiệm hàng ngày và nói về những tin tức mới nhất. Thứ hai, chúng tôi cùng nhau xem chương trình trò chơi yêu thích trên TV vào mỗi tối thứ Sáu. Chúng tôi thảo luận về các câu hỏi và đoán câu trả lời. Thật là vui mỗi khi chúng tôi nhận được câu trả lời chính xác. Thứ ba, cứ hai tuần một lần, vào thứ bảy, chúng tôi cùng nhau dọn dẹp nhà cửa. Chúng tôi lập một danh sách tất cả các công việc nhà. Mỗi người chúng ta sau đó chọn một hoặc hai công việc gia đình theo sự lựa chọn cá nhân. Tất cả chúng tôi đều cảm thấy hạnh phúc và tự hào khi chúng tôi nhìn thấy ngôi nhà của mình sạch sẽ không tì vết vào cuối ngày.
Bạn có thói quen gia đình tương tự không? Tôi muốn biết về gia đình của bạn.
Vui lòng trả lời sớm.
Tốt nhất,
Joey
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
3 (trang 15 Tiếng Anh 10): Complete the email about Dong's family routines using the information in the box (Hoàn thành email về các thói quen trong gia đình của Đông bằng cách sử dụng thông tin trong hộp)
Gợi ý:
Hi Joey,
How are you? We're all doing fine here. You asked me about my family routines. Well, we have a number of routines to help us learn life skills as well as build family bonds. Here are three main ones.
First, my family have breakfast together everyday. We often eat bread or noodles and share our plans for the day. Secondly, we watch TV together every Saturday evening. We watch a film and share snacks. It’s funny to exchange our opinions after the film. Third, we visit grandparents on the second Sunday of the month. We do some housework for them and have lunch with them.
What do you think about my family routines? Please write back soon. And let me know.
Best wishes,
Dong
Hướng dẫn dịch:
Chào Joey,
Bạn khỏe không? Tất cả chúng tôi đang làm tốt ở đây. Bạn hỏi tôi về thói quen gia đình của tôi. Chúng ta có một số thói quen giúp chúng ta học các kỹ năng sống cũng như xây dựng tình cảm gia đình. Đây là ba cái chính.
Đầu tiên, gia đình tôi ăn sáng cùng nhau hàng ngày. Chúng tôi thường ăn bánh mì hoặc mì và chia sẻ những kế hoạch trong ngày. Thứ hai, chúng tôi xem TV cùng nhau vào mỗi tối thứ bảy. Chúng tôi xem một bộ phim và chia sẻ đồ ăn nhẹ. Thật vui khi trao đổi ý kiến của chúng tôi sau bộ phim. Thứ ba, chúng tôi đi thăm ông bà vào ngày chủ nhật thứ hai của tháng. Chúng tôi làm một số việc nhà giúp họ và ăn trưa với họ.
Bạn nghĩ gì về thói quen của gia đình tôi? Vui lòng viết lại sớm. Và hãy cho tôi biết.
Lời chúc tốt nhất,
Đông
Communication and Culture (trang 15 Tiếng Anh 10)
Video giải Tiếng Anh 10 Unit 1 Communication and Culture trang 15
EVERYDAY ENGLISH
1 (trang 15 Tiếng Anh 10): Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in groups of three (Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các diễn đạt trong hộp. Sau đó thực hành theo nhóm 3)
Bài nghe:
Đáp án:
1. A
2. C
3. B
Hướng dẫn dịch:
Anna: Các bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên nên làm việc nhà không?
Minh: Vâng, tôi thực sự tin rằng thanh thiếu niên cũng như các thành viên khác trong gia đình nên chia sẻ công việc nhà.
Anna: Ý bạn là mọi người trong gia đình đều phải giúp việc nhà?
Minh: Đúng vậy. Tôi không nghi ngờ gì rằng làm việc nhà cùng nhau sẽ giúp xây dựng tình cảm gia đình.
Tú: À, tôi không chắc về điều đó. Thanh thiếu niên nên dành toàn bộ thời gian cho việc học thay vì làm việc nhà. Họ sẽ cần điểm cao để vào các trường đại học hàng đầu.
2 (trang 15 Tiếng Anh 10): Work in groups. Have similar conversations exchanging opinions about whether family members should spend time together (Làm việc nhóm. Có những cuộc trò chuyện tương tự để trao đổi ý kiến về việc các thành viên trong gia đình có nên dành thời gian cho nhau hay không)
CULTURE
1 (trang 16 Tiếng Anh 10): Read the text and list the five family values of British people in the 21st century in the table below. (Đọc văn bản và liệt kê 5 giá trị gia đình của người Anh thế kỷ 21 trong bảng dưới đây.)
Hướng dẫn dịch:
Giá trị gia đình là những ý tưởng về cách mọi người muốn sống cuộc sống gia đình của họ và được truyền từ cha mẹ sang con cái. Các giá trị gia đình vững chắc có thể chuẩn bị cho trẻ một cuộc sống hạnh phúc. Kết quả của một cuộc khảo sát gần đây ở Anh cho thấy mặc dù cuộc sống gia đình hiện đại đã có nhiều thay đổi, nhưng một số giá trị gia đình truyền thống vẫn còn quan trọng ở Anh hiện nay.
Đứng đầu danh sách là các giá trị của việc trung thực và trung thực, và tôn trọng người lớn tuổi. Trẻ em được dạy để nói sự thật ngay từ khi còn nhỏ. Họ học cách bày tỏ sự tôn trọng với những người lớn tuổi hơn, những người có nhiều kinh nghiệm sống. Có cách cư xử tốt là giá trị gia đình quan trọng thứ ba. Đứng ở vị trí thứ tư và thứ năm trong danh sách là các giá trị của việc ghi nhớ lần lượt là nói làm ơn, cảm ơn và giúp đỡ công việc gia đình.
Rõ ràng là trong thế kỷ 21, người Anh vẫn tuân theo một số giá trị gia đình truyền thống.
Đáp án:
1. being truthful and honest
2. respecting older people
3. having good table manners
4. remembering to say “please” and “thank you”
5. helping with family chores
Hướng dẫn dịch:
1. trung thực và trung thực
2. tôn trọng người lớn tuổi
3. có cách cư xử tốt trên bàn
4. nhớ nói "làm ơn" và "cảm ơn"
5. giúp việc nhà
2 (trang 16 Tiếng Anh 10): Work in pairs. Discuss whether Vietnamese people have similar family values (Làm việc theo cặp. Thảo luận xem người Việt Nam có giá trị gia đình giống thế hay không)
Looking back and Project (trang 16,17 Tiếng Anh 10)
Video giải Tiếng Anh 10 Unit 1 Looking back and Project trang 16, 17
Pronunciation (trang 16 Tiếng Anh 10): Listen and write /br/, /kr/ or /tr/ above the word that has the corresponding consonant blends. Then practise reading the sentences. (Nghe và viết /br/, /kr/ hoặc /tr/ lên trên từ có sự pha trộn phụ âm tương ứng. Sau đó luyện đọc các câu.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thích kem, nhưng anh trai tôi thích bánh pudding.
2. Tracy đâm xe vào gốc cây và gãy chân.
3. Họ thường ăn súp cua vào bữa sáng.
Vocabulary (trang 16 Tiếng Anh 10): Complete the text. Use the correct forms of the word and phrases in the box. (Hoàn thành văn bản. Sử dụng các dạng đúng của từ và cụm từ trong hộp.)
Đáp án:
1. does the cooking
2. does the heavy lifting
3. laundry
4. cleaning the house
5. does the washing-up
Hướng dẫn dịch:
Trong gia đình Thành, mọi người đều chia sẻ việc nhà. Mẹ cậu ấy nấu ăn. Thành rất thích những món ăn mẹ nấu. Bố của Thành là một người đàn ông mạnh mẽ nên việc gì ông cũng bê vác nặng nhọc. Thành giúp giặt quần áo. Cậu ấy cảm thấy tự hào rằng cậu ấy biết cách vận hành một chiếc máy giặt. Chị gái của Thành phụ giúp dọn dẹp nhà cửa. Cô ấy làm điều đó thường xuyên, vì vậy ngôi nhà của họ không bao giờ bị bẩn. Cô ấy cũng rửa bát sau mỗi bữa ăn.
Grammar (trang 16 Tiếng Anh 10): There is a mistake in each sentence below. Find the mistake and correct it. (Có một sai lầm trong mỗi câu dưới đây. Tìm lỗi và sửa nó.)
Đáp án:
1. ‘m wanting - sửa lại: want
2. look - sửa lại: ‘m/ am looking
3. ‘s often looking - sửa lại: (often) looks
4. cooks - sửa lại: ‘s/ is cooking
5. do you read - sửa lại: are you reading
6. are … doing - sửa thành: do … do
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đang viết thư cho bạn để nói với bạn rằng tôi muốn gặp bạn nhiều như thế nào.
2. Jack đi công tác xa, vì vậy bây giờ tôi đang chăm sóc con chó của anh ấy.
3. Nam thường trông không được gọn gàng.
4. Cô ấy không thể trả lời điện thoại bây giờ. Cô ấy đang nấu ăn tối.
5. Xin lỗi, bạn đang đọc báo phải không? Tôi có thể mượn nó không?
6. Gia đình bạn làm gì vào buổi tối?
Project(trang 17 Tiếng Anh 10): Work in groups. Do research on Family Day in Viet Nam or other countries in the world (Làm việc nhóm. Nghiên cứu về Ngày Gia đình ở Việt Nam hoặc các nước trên thế giới)
Present your findings to the class. Your presentation should include (Trình bày những phát hiện của bạn trước lớp. Bản trình bày của bạn nên bao gồm)
- where it is celebrated
- when it is celebrated
- when it was first celebrated
- why it is celebrated
- what people often do to celebrate the day
Hướng dẫn dịch:
- nơi nó được tổ chức
- khi nó được tổ chức
- khi nó được tổ chức lần đầu tiên
- tại sao nó được tổ chức
- những gì mọi người thường làm để kỷ niệm ngày này
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success hay khác:
Unit 2: Humans and the environment
Unit 3: Music
Review 1
Unit 4: For a better community
Unit 5: Inventions