S là gì trong tiếng Anh?
S là 1 phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh. Xét về thứ tự, nó là chữ cái thứ 19. Chữ S có 2 cách viết là chữ hoa (Uppercase) và chữ thường (Lowercase) như sau:
-
Chữ hoa: S
-
Chữ thường: s
Các dạng viết tắt của chữ S và ý nghĩa
Trong tiếng Anh, chữ S là viết tắt của các từ dưới đây:
-
S là viết tắt của Subject - chủ ngữ. Subject có nghĩa là chủ thể, sự vật, sự việc hay hành động chính được nhắc đến trong 1 câu.
-
Chữ S là viết tắt của danh từ “south” - Nghĩa là “phía Nam” chỉ 1 hướng đi hoặc 1 khu vực, 1 quốc gia nằm ở hướng này.
-
Chữ S cũng là viết tắt của tính từ “south” hoặc “southern” - Nghĩa là ở phía Nam hoặc từ phía Nam của 1 khu vực cụ thể.
-
Chữ S là viết tắt của tính từ “small” - Chỉ size “S” trong kích cỡ quần áo.
-
Chữ S là viết tắt của danh từ “second” - Chỉ thứ tự thứ 2.
Bên cạnh đó, chữ S khi được biến đổi thành các dạng khác nhau sẽ trở thành dạng rút gọn của trợ động từ, hậu tố,... gồm:
-
(‘s) là dạng rút gọn của các trợ động từ: is, has, does.
-
(-s) là hậu tố của hầu hết danh từ số nhiều: books, sandwiches, cats,...
-
(-s') là hậu tố được dùng để chỉ ra rằng những thứ sau đây thuộc về người hoặc vật được đặt tên: the girls' books (cuốn sách của các bạn gái), employees' rights (quyền lợi của các nhân viên).
-
(-'s) là hậu tố được dùng để chỉ sự sở hữu: the cat's tail (đuôi mèo), today's paper (bài báo hôm nay), the children's shoes (giày trẻ em).
-
(sb's) là viết tắt của “somebody's or someone's”
-
(sth's) là viết tắt của “something’s”
Cách dùng và vị trí của S (Subject) trong cấu trúc câu
Trong các dạng viết tắt, người học thường hiểu S là viết tắt của Subject - nghĩa là chủ thể, sự vật, sự việc hay hành động đóng vai trò làm chủ ngữ trong 1 câu. Chủ ngữ thường là một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ từ/ cụm từ: I, you, we, they, the man, the girl, my cat, my house,...
Ví dụ câu:
-
Mai got in her car and then went to town - Mai là chủ ngữ.
-
The teacher is a woman. - The teacher là chủ ngữ.
-
My buddy lends me his pants. - My buddy là chủ ngữ.
-
Dogs love to gnaw bones and dig the ground. - Dogs là chủ ngữ.
Về vị trí, trong câu khẳng định và phủ định, S thường đứng đầu câu. Trong câu nghi vấn, S thường đi sau trợ động từ.
Ví dụ:
-
My sister gave me her skirt. - Chủ ngữ là “my sister” đứng đầu câu.
-
Have you eaten breakfast yet? - Chủ ngữ là “you” đứng sau trợ động từ “have”.
Cùng bé khám phá các chữ cái tiếng Anh đầu tiên với nhiều bài học, trò chơi vui nhộn trong Monkey ABC
Một số ký hiệu ngữ pháp liên quan đến S trong tiếng Anh
Trong 1 câu, ngoài chủ ngữ là Subject, bạn cần biết các thành phần khác gồm: V (động từ), O (tân ngữ) và C (bổ ngữ). Cấu trúc câu đầy đủ thường là: S + V + O + C tương ứng với:
-
S = Subject: Chủ ngữ
-
V = Verb: Động từ
-
O = Object: Tân ngữ
-
C = Complement: Bổ ngữ
V - Verb - Động từ
Động từ thường được dùng để chỉ hành động, trạng thái hoặc quá trình của một người hoặc một sự vật. Động từ được chia thành 4 loại gồm:
-
Động từ tobe (Tobe): be, is, are, was, were, will be, has been, have been, being…
-
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs): can/ Could/ May/ Might; should; must/ have to; will/ would
-
Động từ hành động (Action verbs): review, check, reserve, sign, confirm,...
-
Động từ liên kết (Linking verbs): look, seem, feel, become, appear, taste, smell
O - Object - Tân ngữ
Tân ngữ là chủ thể, sự vật, hiện tượng bị tác động bởi chủ thể, sự vật, hiện tượng khác. Nó thường đứng sau động từ để làm rõ nghĩa của động từ trong câu.
Ví dụ: She do her homework (Cô ấy làm bài tập về nhà) thì “her homework” là tân ngữ.
C - Complement - Bổ ngữ
Bổ ngữ trong tiếng Anh là một từ hay nhóm từ bổ sung ý nghĩa của một phần trong câu. Có 5 loại bổ ngữ gồm:
-
Subject Complement - Bổ ngữ cho chủ ngữ. VD: Birdy is my best friend (My best friend bổ ngữ cho chủ ngữ “Birdy”)
-
Object Complement - Bổ ngữ cho tân ngữ. VD: The company made him a leader. (A leader bổ ngữ cho tân ngữ “him”)
-
Adjective Complement - Bổ nghĩa cho tính từ.VD: They were shocked to see me alive. (to see me alive bổ nghĩa cho tính từ “shocked”)
-
Verb Complement - Bổ nghĩa cho động từ. VD: Joe wants more money. (more money bỏ nghĩa cho động từ “want”).
-
Adverb Complement - Bổ nghĩa cho trạng từ. VD: She works all day. (all day đóng vai trò như một trạng từ, bổ sung ý nghĩa về tần suất).
Một số từ vựng bắt đầu bằng chữ S trong tiếng Anh
Ở phần này, Monkey sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ bằng cách giới thiệu danh sách các từ bắt đầu bằng chữ S thông dụng nhất:
Chữ S trong tên riêng hoặc địa danh quốc gia
-
S trong tên riêng: Sarah, Siya, Sumi, Sofia, Shira, Subi, Suzy, Smith,...
-
S trong địa danh, quốc gia: Sydney, Singapore, Scotland, South America.
Xem thêm: 400+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S ý nghĩa cho nam & nữ
Chữ S trong tên sản phẩm & thương hiệu
Một số tên thương hiệu có chứa chữ S: Samsung, Starbucks, Seiko, Some by me, Suzuki, Skechers,...
Chữ S trong tên nghệ sĩ & người nổi tiếng
Một số tên người nổi tiếng có chứa chữ S: Steven Spielberg, Shakira.
Chữ S trong tên các loài động vật và thực vật
-
Một số tên động vật có chứa chữ S: snake (con rắn), seal (hải cẩu), shark (cá mập), sheep (con cừu), swan (thiên nga), spider (con nhện), snail (ốc sên), seahorse (cá ngựa).
-
Một số tên thực vật có chứa chữ S: sunflower (hoa hướng dương), Sword Orchid (hoa địa lan).
Cùng bé khám phá các chữ cái tiếng Anh đầu tiên với nhiều bài học, trò chơi vui nhộn trong Monkey ABC
Qua bài viết này, bạn đã biết chữ S trong tiếng Anh là gì? Chữ S không chỉ là 1 chữ cái mà còn là viết tắt của nhiều từ khác nhau. Bên cạnh đó, chữ S cũng được sử dụng trong một số tên riêng, tên địa danh, nghệ sĩ,... và rất nhiều lĩnh vực khác. Để tìm hiểu thêm về sự phong phú của các chữ cái khác, các bạn hãy đón đọc các bài viết về chữ trong tiếng Anh của Monkey nhé!