Trong đạo Phật, quan niệm về Phật và Bồ Tát không chỉ dừng lại ở một cá thể duy nhất, mà còn mở rộng và đa dạng hơn rất nhiều. Theo giáo lý Phật giáo, trong quá khứ, hiện tại, và tương lai, có vô số các vị Phật và Bồ Tát tồn tại khắp nơi trong vũ trụ. Mỗi vị Phật và Bồ Tát đều có hình tướng và những hạnh nguyện riêng, nhưng tất cả đều chia sẻ lòng từ bi vô hạn đối với chúng sinh và cam kết đem lại lợi ích cho tất cả mọi loài. Bài viết này sẽ tìm hiểu sâu hơn về khái niệm Phật và Bồ Tát, cũng như giới thiệu một số vị Phật và Bồ Tát tiêu biểu, nhằm giúp độc giả hiểu rõ hơn về tinh thần từ bi và trí tuệ của Phật giáo.
Phật, hay Phật Đà, là một thuật ngữ được phiên âm từ tiếng Sanskrit cổ, mang nhiều tầng nghĩa: tự mình giác ngộ, giúp người khác giác ngộ, và đạt đến sự giác ngộ toàn diện, có khả năng thấu triệt mọi sự việc mà không gì là không biết. Do đó, Phật còn được gọi với những danh hiệu như “Nhất biến tri” hay “Chính biến tri.”
Phật Đà, thường gọi tắt là Phật, ban đầu là Thái tử Tất Đạt Đa, sinh ra vào khoảng 2589 năm trước (tương đương năm 623 trước Công nguyên) tại thành Ca Tỳ La Vệ, Ấn Độ. Sau khi chứng ngộ và đạt đạo, ngài được biết đến với danh hiệu Thích Ca Mâu Ni. “Thích Ca” là họ của ngài, còn “Mâu Ni” là danh hiệu chỉ những bậc thánh nhân thời cổ, mang ý nghĩa “người tĩnh lặng.” Ngài chính là vị giáo chủ sáng lập ra đạo Phật.
Phật giáo cho rằng Phật là một chúng sinh đã đạt được giác ngộ, trong khi chúng sinh nói chung là những Phật chưa giác ngộ. Dựa trên lời dạy của Đức Phật Thích Ca, ta biết rằng trước đây đã có nhiều vị Phật xuất hiện, và trong tương lai cũng sẽ có thêm nhiều vị Phật khác ra đời. Hiện tại, trong các thế giới ở mười phương, có vô số vị Phật đang hiện hữu. Điều này cho thấy rằng Phật không phải là duy nhất, mà vô lượng vô số Phật đã, đang và sẽ tồn tại trong khắp không gian và thời gian. Hơn nữa, Phật giáo còn khẳng định rằng mọi chúng sinh, dù hiện tại có tin hay không, đều có tiềm năng để thành Phật trong tương lai. Sự khác biệt giữa Phật và chúng sinh chỉ nằm ở trạng thái giác ngộ, nhưng về bản chất, cả hai đều có Phật tính như nhau.
Tóm lại, Phật giáo không coi Phật như một vị thần linh hay đấng sáng tạo vũ trụ. Vì vậy, có thể nói rằng Phật giáo mang tinh thần vô thần, không đặt niềm tin vào một đấng thần thánh sáng tạo.
Bồ Tát là thuật ngữ được phiên âm từ tiếng Phạn, xuất phát từ “Bồ đề tát đỏa.” “Bồ đề” có nghĩa là giác ngộ, trong khi “tát đỏa” nghĩa là chúng sinh hữu tình. Do đó, Bồ Tát có nghĩa là “chúng sinh giác ngộ,” chỉ những sinh vật có khả năng đạt đến sự giác ngộ. “Hữu tình” ở đây chỉ những sinh vật có cảm xúc và tình cảm, tức là động vật. Bồ Tát là những loài hữu tình đã thấu hiểu và giác ngộ nỗi khổ của chúng sinh, từ đó họ đồng cảm và nguyện giúp chúng sinh thoát khỏi khổ đau. Trong đời sống hằng ngày, khi thấy ai có lòng từ bi, thường giúp đỡ người khác, chúng ta thường ví người đó có “tâm Bồ Tát.”
Theo nghĩa đúng của từ, Bồ Tát không giống với quan niệm dân gian. Bồ Tát là những người sau khi học và tin theo Phật, phát nguyện tự mình tu tập và giúp đỡ người khác, thậm chí hy sinh bản thân để cứu độ chúng sinh. Bồ Tát không phải là các vị thần như Thổ Địa hay Thành Hoàng, cũng không phải là những bức tượng gỗ hoặc đất được thờ ở các ngôi đền. Tất cả chúng sinh, trước khi thành Phật, đều phải trải qua quá trình tu tập làm Bồ Tát. Để trở thành Bồ Tát, trước tiên cần có tâm nguyện lớn lao, thường được thể hiện qua bốn lời nguyện chính:
Quá trình làm Bồ Tát gồm 52 cấp bậc, từ Sơ địa đến Thập địa (10 bậc đầu), và thêm hai bậc nữa là Đẳng giác và Diệu giác. Khi đạt đến bậc Diệu giác, Bồ Tát đã trở thành Phật, còn bậc Đẳng giác chỉ những vị Đại Bồ Tát sắp thành Phật. Những vị Bồ Tát nổi tiếng như Quan Thế Âm, Đại Thế Chí, Văn Thù, Phổ Hiền, và Địa Tạng đều là các vị Bồ Tát Đẳng giác.
Tất cả những người từ khi mới phát tâm cho đến khi đạt Phật quả đều được gọi là Bồ Tát, và vì thế có sự phân biệt giữa Bồ Tát phàm phu và Bồ Tát hiền thánh. Các Bồ Tát được đề cập trong kinh điển Phật giáo thường là các vị Bồ Tát hiền thánh, đã tiến xa trên con đường giác ngộ.
Chúng ta thường nghĩ rằng Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là vị Phật đầu tiên trong tất cả các vị Phật, nhưng thực tế, đây là một nhận thức chưa hoàn toàn chính xác. Theo lời giảng của Đức Thích Ca, từ khi vũ trụ hình thành, đã có 1000 vị Phật xuất hiện để thuyết giảng về Phật giáo. Các vị Phật đầu tiên bao gồm Câu Lưu Tôn Phật (Krakucchanda), Câu Na Hàm Mâu Ni Phật (Kanakamuni), và Ca Diếp Phật (Kashyapa), sau đó đến Đức Phật Thích Ca Mâu Ni (Sakyamuni), vị Phật trong lịch sử đã sống khoảng 2.500 năm trước. Vị Phật kế tiếp được dự báo là Đức Phật Di Lặc (Maitreya).
Tuy nhiên, theo giáo lý của Đức Phật Thích Ca, trong quá khứ xa xưa đã có nhiều vị Phật ra đời, và trong tương lai sẽ tiếp tục có nhiều vị Phật khác xuất hiện. Đồng thời, ở các thế giới khác trong mười phương, cũng có vô số vị Phật hiện hữu. Vì vậy, không thể đếm được số lượng Phật, mà phải nói rằng có vô lượng vô số các vị Phật trong khắp không gian và thời gian.
Vị Phật đầu tiên mà chúng ta thường biết đến là Đức Thích Ca Mâu Ni. “Thích Ca” là họ của ngài, còn “Mâu Ni” là danh hiệu chung, chỉ những bậc thánh nhân thời cổ đại của Ấn Độ, mang ý nghĩa “tĩnh lặng”. Ngài sinh ra cách đây khoảng 2589 năm (vào năm 623 trước Công nguyên) tại thành Ca Tỳ La Vệ, Ấn Độ, và trở thành vị giáo chủ sáng lập ra đạo Phật.
Tuy nhiên, xét trên một phạm vi rộng hơn, không có vị Phật nào cao hơn hay thấp hơn vị Phật khác, bởi lẽ khi đã thành Phật, tức là đã đạt đến sự giác ngộ hoàn toàn. Phật có những khả năng phi thường mà con người bình thường không thể có, như thấu hiểu rõ ràng những suy nghĩ và hành động của chúng sinh, dù tốt hay xấu. Do đó, tất cả các vị Phật đều đáng được tôn kính như nhau.
Phật Tổ Như Lai và Phật Thích Ca thực chất là một người, theo những ghi chép trong kinh điển Phật giáo. Ngài còn được biết đến với tên gọi Tất Đạt Đa Cô Đàm, là giáo chủ của cõi Ta Bà. Ngày sinh của Ngài được ghi nhận là ngày 8 tháng 4 (âm lịch) năm 624 TCN. Khi phân tích tên gọi, “Thích Ca” có nghĩa là văn võ song toàn, trong khi “Mâu Ni” là danh xưng tôn kính dành cho các thánh nhân ở Ấn Độ. Tổng thể, tên “Thích Ca Mâu Ni” trong tiếng Phạn mang ý nghĩa sâu sắc, chỉ về một người xuất gia đã tu hành thành công, thuộc tộc Thích Ca.
Vị Phật đầu tiên, Nhiên Đăng Cổ Phật, thường được thờ cúng cùng với Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Ban đầu, không có mô tả chính xác về ngoại hình của Ngài, nhưng theo thời gian, đã xuất hiện nhiều tác phẩm nghệ thuật phản ánh hình ảnh của Ngài. Hiện nay, có nhiều bộ phim ca ngợi cuộc đời và giáo lý của Đức Phật Thích Ca. Trên thị trường cũng có nhiều tượng Phật Thích Ca, trong đó có những bức tượng dát vàng đẹp mắt với giá cả phải chăng.
Tượng Đức Phật Thích Ca Mâu Ni khi Ngài nhập Niết Bàn thường được gọi là tượng Phật nằm. Tư thế của tượng là nằm nghiêng về bên phải, thể hiện sự thoải mái và thanh thản. Hai chân duỗi thẳng và chụm lại, tay trái đặt trên đùi, trong khi tay phải nâng nhẹ dưới tai. Nét mặt của Ngài toát lên sự an lạc, không ưu phiền, thể hiện trạng thái thư thái tuyệt đối.
Phật Thích Ca và Phật A Di Đà là hai vị Phật khác nhau trong tín ngưỡng Phật giáo, mỗi vị có vai trò và ý nghĩa riêng. Phật A Di Đà, giáo chủ cõi Tây Phương Cực Lạc, được các tín đồ tôn thờ và tuân theo những lời dạy của Ngài. Tên của Phật A Di Đà mang ý nghĩa “Vô Lượng Thọ” và “Vô Lượng Quang”, thể hiện sự trường thọ và ánh sáng vô tận. Qua nhiều kiếp tu hành, Ngài đã thành tựu để cứu độ chúng sinh, dẫn dắt họ đến con đường giải thoát và an lạc.
Hình tượng Phật A Di Đà thường được miêu tả với mái tóc xoắn ốc, đôi mắt nhìn xuống chúng sinh với lòng từ bi, và nụ cười cứu độ. Ngài khoác áo cà sa đỏ, tượng trưng cho ánh mặt trời đang lặn về hướng Tây. Các cửa hàng cung cấp nhiều loại tượng Phật A Di Đà với các kích thước và chất liệu khác nhau, như đồng, đá, và gỗ, phục vụ nhu cầu thờ cúng của người dân.
Ngoài việc thờ Phật A Di Đà ở chùa, nhiều gia đình cũng lập bàn thờ riêng tại nhà. Các nghệ nhân điêu khắc thường chú trọng khắc họa nét thần thái và dung mạo của Phật, tạo ra những bức tượng mang dấu ấn riêng biệt. Những tượng Phật bằng gỗ, đá hay được dát vàng hiện đang rất được ưa chuộng trong việc thờ cúng.
Trong Phật giáo, Bồ Tát Quán Thế Âm là một trong những vị được rất nhiều tín đồ biết đến và tôn kính. Bên cạnh đó, còn có Đức Phật Dược Sư, một vị Phật với quốc độ và hạnh nguyện riêng. Phật Dược Sư, hay còn gọi là Dược Sư Lưu Ly Quang Vương Như Lai, nổi tiếng với bảy vị Phật Dược Sư Như Lai trong Phật giáo. Ngài thường được thờ cùng với Đức Phật Thích Ca, và được biết đến với 12 lời đại nguyện, giúp chúng sinh vượt qua bệnh tật và khổ đau.
Tại các cửa hàng Phật giáo, tượng của bảy vị Phật Dược Sư được trưng bày để tín đồ dễ dàng chọn lựa. Tượng Phật Dược Sư làm từ lưu ly hiện có giá cả khá phù hợp với người Việt. Nếu không gian thờ cúng nhỏ, người ta có thể chọn tượng Phật để bàn. Các bức tượng Phật phong thủy cũng mang ý nghĩa sâu sắc, đem lại may mắn cho gia chủ khi thờ cúng. Để thờ tượng đúng cách, người ta nên tham khảo sự chỉ dẫn từ các vị sư thầy để hiểu rõ về nghi lễ thờ cúng.
Tượng Phật Thích Ca, dù được làm bằng đá hay gỗ, đều có vẻ đẹp riêng. Tượng Phật Dược Sư, khi được chế tác từ gỗ hoặc đúc bằng đồng, thường mang đến vẻ uy nghiêm và tôn kính. Đặc biệt, khi tượng được dát vàng, từng công đoạn chế tác đều cần sự tỉ mỉ và kinh nghiệm lâu năm của các nghệ nhân. Mỗi chi tiết, từ diện mạo phúc hậu, ánh mắt từ bi đến thần thái của tượng Phật Dược Sư, đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một bức tượng hoàn mỹ để thờ phụng.
Phật Di Lặc được biết đến như biểu tượng của hạnh phúc, và nhiều người xem ngài là một trong những tượng Phật đẹp nhất thế giới. Trong quá khứ, vị Phật đầu tiên phổ độ chúng sinh là Nhiên Đăng Cổ Phật, người đứng đầu trong số 24 vị Phật. Phật Di Lặc và tượng Quan Thế Âm Bồ Tát là hai hình tượng được rất nhiều tín đồ yêu mến và thờ cúng khắp nơi. Phật Di Lặc thường được ưa chuộng vì khuôn mặt phúc hậu, luôn nở nụ cười hiền từ. Tượng ngài thường được khắc họa trong tư thế ngồi trên ngai vàng, có thể là chéo chân hoặc thả chân xuống sàn, một số nhà sư cho rằng tư thế này giúp ngài dễ dàng đứng dậy để chỉ giáo chúng sinh.
Tại các cửa hàng chuyên bán đồ thờ Phật giáo, có rất nhiều sản phẩm phong phú và đa dạng. Người ta có thể dễ dàng tìm thấy tượng Phật Di Lặc, Quan Thế Âm Bồ Tát hay tượng Phật Đản Sanh. Ngoài ra, còn có các tượng khác như Ngọc Hoàng Thượng Đế. Ở nước ta, trong những năm gần đây, Phật giáo ngày càng phổ biến và phát triển. Các quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Campuchia cũng thịnh hành việc thờ cúng tượng Phật.
Phật Di Lặc, còn được gọi là “Phật Cười”, mang nụ cười toát ra từ sự an lạc và hạnh phúc nội tâm, đem lại niềm vui và sự bình an cho chúng sinh. Khi nhìn ngắm tượng Phật Di Lặc, người ta tin rằng mọi khó khăn sẽ sớm qua đi và nỗi buồn sẽ tan biến. Việc sờ bụng Phật Di Lặc cũng được cho là mang lại may mắn, giúp cuộc sống luôn suôn sẻ, an khang và thịnh vượng. Hai vị Phật được đông đảo tín đồ tôn kính và thờ phụng là Phật Di Lặc và Quan Thế Âm Bồ Tát.
Phật Mẫu Chuẩn Đề được miêu tả với thân hình màu vàng trắng hoặc vàng nhạt, ngồi trong tư thế kiết già trên đài sen, tỏa ra hào quang rực rỡ. Ngài mặc thiên y và đội mão báu có ngọc lưu ly, với những dải ngọc rũ xuống. Điểm đặc biệt là Ngài có tới 18 tay, mỗi tay đeo vòng xuyến khảm Xà Cừ và cầm những khí cụ khác nhau, tượng trưng cho các Tam Muội Gia. Phật Mẫu Chuẩn Đề cũng có ba mắt, chuyên hộ trì Phật pháp và bảo vệ những chúng sinh có cuộc sống ngắn ngủi, giúp họ được thọ mệnh lâu dài.
Hình ảnh của Phật Bà Quan Thế Âm Bồ Tát được nhắc đến nhiều trong các kinh điển Phật giáo, và Ngài được tín đồ hết sức tôn kính. Quan Thế Âm có thật và được xác định là hiện thân của công chúa Diệu Thiện, con của vua Diệu Trang Vương. Ngài đã trải qua nhiều kiếp nạn nhưng vẫn giữ được tấm lòng từ bi, và mỗi khi nhìn thấy tượng Ngài, người ta cảm thấy nhẹ nhõm, không còn lo âu.
Tên gọi của Ngài mang ý nghĩa là vị Bồ Tát quán tự tại, luôn quan tâm và chia sẻ nỗi đau khổ của chúng sinh. Ngài sẵn sàng lắng nghe những nỗi niềm trần thế và đưa tay che chở, giúp đỡ trong những lúc khó khăn. Hình ảnh của Phật Bà Quan Thế Âm rất quen thuộc, với hình ảnh Ngài ngồi trên đài sen, tay cầm nhành dương liễu. Ngài biểu trưng cho tình yêu thương vô bờ bến và sự từ bi cứu khổ. Trong phong thủy, hình tượng của Ngài được xem là biểu tượng của điềm lành và bình an.
Hiện nay, tín đồ có thể dễ dàng tìm thấy tượng Quan Thế Âm bằng gỗ, với nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau. Các cửa hàng Phật giáo thường cung cấp những bức tượng cao cấp với giá cả hợp lý, và tượng Quan Thế Âm có nhiều mức giá tùy thuộc vào chất liệu như gỗ, đá hay đồng.
Bồ Tát Đại Thế Chí, còn gọi là Vô Lượng Quang Bồ Tát hay Đắc Đại Thế Bồ Tát, được nhiều tín đồ biết đến. Ngài ngồi bên phải Đức Phật A Di Đà và là hiện thân của thái tử thứ hai thời vua Vô Chánh Niệm. Trong các kinh điển thuộc trường phái Đại thừa, Ngài được nhắc đến thường xuyên như một biểu tượng của ánh sáng trí tuệ.
Bức tượng Tam Thánh gồm Đức Phật A Di Đà ở giữa, Bồ Tát Quan Thế Âm bên trái và Bồ Tát Đại Thế Chí bên phải. Cả ba cùng nhau cứu độ chúng sinh, giúp họ vượt qua khó khăn.
Tượng của Tây Phương Tam Thánh hiện nay rất phong phú trên thị trường, bao gồm Đức Phật A Di Đà và hai vị Bồ Tát. Tín đồ cũng có thể tìm mua các tượng khác như Quan Thánh, Vương Mẫu Nương Nương hay tượng Dược Sư.
Bồ Tát Địa Tạng là vị Bồ Tát có nguyện vọng lớn lao giúp đỡ nhân loại thoát khỏi khổ nạn. Ngài là người đứng đầu trong cõi U Minh, chủ quản địa ngục và giúp chúng sinh vượt qua những điều xấu xa của tham, sân, si. Giống như Phật Quan Thế Âm, Phật Thích Ca Mâu Ni và Phật Tổ Như Lai, Ngài cũng đã trải qua nhiều kiếp nạn để đạt được thành tựu.
Trong Phật giáo Bắc Tông, các vị như Phật Thích Ca Mâu Ni và Bồ Tát Quan Âm đều thuộc về nhóm này. Hình ảnh của Địa Tạng Bồ Tát thường được thể hiện cưỡi trên linh thú Đề Thính.
Cách thờ Địa Tạng Bồ Tát tại gia khác với cách thờ Phật Bà Quan Âm. Tượng Địa Tạng thường nhỏ gọn để bàn thờ và thường được thỉnh từ các thầy sư, kèm theo việc khai quang. Giá tượng tùy thuộc vào chất liệu, với tượng Địa Tạng bằng đá thường có giá cao hơn tượng Quan Âm bằng gỗ.
Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi đại diện cho trí tuệ. Ngài thường được miêu tả ngồi trên tòa sen như Phật Quan Thế Âm, nhưng tay phải của Ngài cầm một thanh gươm ngọn lửa. Ngài còn được gọi là Mạn Thù Thất Lỵ hoặc Văn Thù. Bồ Tát Văn Thù có vị trí quan trọng gần gũi với tượng Phật Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni.
Tín đồ thỉnh tượng của Ngài để cầu bình an và thường cần sự hỗ trợ từ các sư thầy. Việc thờ Ngài giúp diệt trừ sân si, thói xấu và phát tâm học đạo. Nếu không gian hạn chế, có thể chọn những bức tượng mini, đẹp và trang nghiêm.
Cách thờ Quan Thế Âm hay Văn Thù Bồ Tát cần sự trang trọng, bao gồm việc thường xuyên thay hoa, quét dọn và giữ gìn không gian thờ cúng. Các bức tượng nên được chọn lựa kỹ càng về chất liệu, từ đồng đen đến gỗ hay đá.
Bồ Tát Phổ Hiền là một trong tứ đại Bồ Tát trong Phật giáo, là thị giả của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Ngài cưỡi voi trắng, biểu trưng cho trí tuệ, và thường đứng bên phải Phật Thích Ca. Bồ Tát Phổ Hiền đại diện cho lý đức, định đức và hạnh đức của các chư Phật.
Tượng của Ngài thường được sắp xếp gần tượng Văn Thù, với vẻ mặt hiền từ và phúc hậu. Ngài cầm nhành sen, mang lại sự trang nghiêm và mang lại tài khí, vượng lộc cho tín đồ. Phổ Hiền Bồ Tát rất được tín đồ ưa chuộng, đặc biệt là những người tuổi Tỵ và Thìn.
Tín đồ tin rằng việc thờ Ngài có thể mang lại may mắn và tài lộc. Ngài có thể hỗ trợ gia chủ làm ăn phát đạt, và các trang sức cũng được chọn lựa dựa trên mệnh và tuổi để tăng cường sức mạnh.
Bồ Tát Thiên Thủ Thiên Nhãn được xem là vị Bồ Tát xả thân cứu độ chúng sinh. Ngài ngự trên tòa sen, với nhiều cánh tay cầm các vật phẩm như binh khí, vải vóc, hoa sen và châu báu. Theo các tài liệu, Ngài có 40 tay lớn và 960 tay nhỏ cùng với 9 khuôn mặt.
Tượng Bồ Tát Thiên Thủ Thiên Nhãn thường được dát vàng để tăng thêm vẻ đẹp và tính thẩm mỹ. Tín đồ có thể chọn đúc đồng hay khắc đá để tạo ra tượng. Hình ảnh của Ngài biểu trưng cho sự viên mãn, giúp chúng sinh thoát khỏi đau khổ và bất hạnh. Nhiều tín nam, tín nữ ưa thích Bồ Tát Thiên Thủ vì Ngài luôn sẵn sàng che chở và giúp đỡ.
Mỗi vị Phật và Bồ Tát đều có hình dáng và những hạnh nguyện riêng biệt, nhưng điểm chung giữa tất cả các Ngài là lòng từ bi và sự chăm sóc vô hạn đối với chúng sinh, cũng như nỗ lực mang lại lợi ích cho mọi người. Hy vọng rằng những thông tin tổng hợp trên sẽ giúp bạn có cái nhìn cơ bản về các vị Phật và Bồ Tát trong Phật giáo.
Theo Bchannel.vn
Link nội dung: https://truyenhay.edu.vn/vi-phat-nao-dung-dau-a69581.html