"Develop" là một trong những từ ngữ được sử dụng phổ biến trong tiếng anh, không chỉ dùng trong giao tiếp mà còn được dùng trong các thuật ngữ kinh tế, chuyên ngành. Vậy "Develop" có nghĩa là gì, cách dùng như thế nào và đâu là các cụm từ thông dụng của "Develop"? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
- "Develop" có nghĩa tiếng việt là phát triển, xây dựng. Dạng danh từ của "Develop" là Development.
- "Develop" được dùng để làm cho cái gì đó trở nên lớn mạnh hơn, phát triển hơn, diễn biến của sự việc theo một chiều hướng nào đó.
"Develop" nghĩa là gì?
"Develop" được sử dụng với nhiều dạng cấu trúc khác nhau và ý nghĩa của nó sẽ thay đổi theo từng cấu trúc. Dưới đây là các dạng cấu trúc "Develop" thường gặp:
Cấu trúc "Develop" + from/into
- "Develop" khi đứng trước các giới tử from/into được dùng để chỉ rõ sự biến đổi từ tình trạng này sang tình trạng khác hoặc để phát triển và thay đổi từ ai hoặc điều gì đó thành ai hoặc điều gì khác.
Develop + from/into + some something
Hoặc Develop + something + from/into +something
Ví dụ:
Cấu trúc "Develop" + a sense/ awareness/knowledge + of
- Cấu trúc "Develop" + a sense/ awareness/knowledge + of được sử dụng để bắt đầu có cảm giác hoặc chất lượng sau đó trở nên mạnh mẽ hơn.
develop + a sense/ awareness/knowledge + of + something
Ví dụ:
- Trong tiếng anh "Develop" được dùng trong các trường hợp làm cho cái gì đó trở nên phát triển, tiến bộ và hoàn chỉnh hơn. Hay trong một vài tình huống "Develop" được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa xây dựng nhà cửa, đường, phát triển một lô đất chưa sử dụng hiệu quả.
Cách dùng "Develop" trong tiếng anh
- "Develop" được chia phù hợp với các chủ ngữ sau:
Chủ ngữ
Hiện tại
Qúa khứ
I
develop
developed
He/She/It
develops
developed
You/We/They
develop
developed
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc và cách dùng của "Develop" thì Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một số ví dụ điển hình về "Develop" dưới đây:
Ví dụ:
Một số ví dụ về "Develop" trong tiếng anh
Các cụm từ thông dụng với "Develop"
develop technical: phát triển kỹ thuật
develop industry: phát triển công nghiệp
develop one’s mind: phát triển trí tuệ
develop one’s body: phát triển cơ thể
develop an attack: mở một cuộc tấn công
develop resources: khai thác thài nguyên
develop economy: phát triển kinh tế
develop new markets: phát triển thị trường mới
develop national economy: phát triển nền kinh tế quốc dân
develop a method: phát triển phương pháp
develop a model: phát triển mô hình
develop a strategy: phát triển chiến lược
develop a system: phát triển hệ thống
develop a programme: phát triển một chương trình
develop skills: phát triển kỹ năng
develop from: phát triển từ
develop knowledge: phát triển kiến thức
Qua bài viết trên, hy vọng rằng bạn đã hiểu hết được định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng "Develop" trong tiếng anh và ứng dụng chúng trong thực tiễn một cách dễ dàng và đơn giản nhất. Chỉ với một từ "Develop", bạn hoàn toàn có thể sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy áp dụng ngay để thấy được cái hay của nó nhé!
Link nội dung: https://truyenhay.edu.vn/develop-nghia-la-gi-a68265.html