Account receivable là gì?Cách kế toán quản lý AR như thế nào

Account Receivable (AR) thể hiện các khoản tiền mà khách hàng còn nợ doanh nghiệp từ việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ, trong khi AP thể hiện các khoản mà doanh nghiệp phải trả cho hoạt động mua bán.

Tìm hiểu chi tiết về Account Receivable là gì, cách kế toán quản lý AR, và so sánh giữa AR và AP để hiểu rõ sự khác biệt trong hoạt động kinh doanh.

I. Account Receivable là gì?

1. Khái niệm Account Receivable(AR)

Account Receivable là gì, là các khoản phải thu, là số tiền mà khách hàng nợ khi doanh nghiêp đã cung cấp sản phẩm/dịch vụ nhưng chưa nhận được thanh toán.

Khái niệm về Account Receivable là gì?

Khái niệm về Account Receivable là gì?

Xem thêm:>>>Account payable là gì? So sánh Account payable và Account receivable<<<

Account Receivable được xem là một phần của tài sản ngắn hạn trên bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp và có quyền yêu cầu đối với số tiền mà khách hàng chưa thanh toán.

Ví dụ minh họa về Account Receivable (AR) trong doanh nghiệp:

Giả sử một công ty sản xuất và bán hàng hóa cho khách hàng. Khi công ty Medi Phát bán máy điện tử gia dụng trị giá 100 triệu cho khách hàng Thị và đồng ý cho khách hàng Thị thanh toán sau 30 ngày.

100 triệu lúc này chính là Account Receivable của công ty Medi Phát. Khi đến hạn:

2. Các thành phần của Account Receivable là gì?

Hóa đơn bán hàng:

Hóa đơn bán hàng là chứng từ ghi nhận giao dịch giữa người bán và người mua, liệt kê chi tiết về sản phẩm/ dịch vụ đã được cung cấp, về số lượng, đơn giá và tổng số tiền khách hàng phải thanh toán. Từ đó, hóa đơn bán hàng sẽ là cơ sở để ghi nhận Account Receivable.

Tín dụng khách hàng:

Tín dụng khách hàng là các điều khoản mà doanh nghiệp cùng khách hàng thỏa thuận với nhau về việc thanh toán sau khi giao dịch thành công.

Xem thêm:>>>Tạm ứng (Advances to Employees) là gì? Kế toán các khoản tạm ứng<<<

Điều này hiển thị cho việc đánh giá khả năng tín dụng của khách hàng làm cơ sở thời hạn thanh toan cho khách hàng.

Kỳ hạn thanh toán:

Kỳ hạn thanh toán là khoảng thời gian mà khách hàng được phép thanh toán sau khi nhận hàng hoặc dịch vụ.

Kỳ hạn này thường được quy định rõ ràng trong hợp đồng hoặc hóa đơn, ví dụ như 30 ngày, 60 ngày hoặc 90 ngày.

Ví dụ quy trình ghi nhận AR

Khách hàng tên Lê vào công ty mua 5 máy lạnh trị giá 50 triệu/5 cái máy lạnh tại công ty Điện tử HPU thì quy trình ghi nhận Account Receivable như sau:

Bước 1: Lập hóa đơn cho khách hàng

Bước 2: Ghi nhận doanh thu và AR

Doanh thu được ghi nhận tại thời điểm giao hàng thành công, còn AR được ghi nhận như một khoản tài sản ngắn hạn trên bảng cân đối kế toán.

Ví dụ, khi hóa đơn trị giá 10.000 USD được lập, bút toán ghi nhận sẽ là:

Bước 3: Theo dõi và quản lý AR

II. Cách kế toán quản lý Account Receivable

1. Quy trình kế toán quản lý AR

Bước 1: thiết lập chính sách tín dụng

Xem thêm:>>>Cách lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ đầy đủ chi tiết theo luật định<<<

Bước 2. Phát hành hóa đơn khách hàng

Bước 3. Theo dõi và đối chiếu AR

2. Các phương pháp quản lý Account Receivable (AR)

1. Sử dụng phần mềm kế toán

Phần mềm kế toán hóa đơn điện tử từ MATBAO INVOICE là sự lựa chọn tuyệt vời với kế toán, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đang có chương trình ưu đãi.

2. Phân loại khách hàng và thiết lập hạn mức tín dụng

3. Giám sát và đánh giá tình trạng AR định kỳ

4. Công cụ và kỹ thuật tối ưu hóa AR

Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning):

Phân tích tuổi nợ (Aging analysis):

Sử dụng dịch vụ thu nợ chuyên nghiệp:

III. Phòng ngừa rủi ro Account Receivable

1. Kiểm tra tín dụng khách hàng

2. Bảo hiểm tín dụng

3. Thiết lập quy trình thu hồi nợ hiệu quả

IV. Kết luận

Account Receivable (AR) là một phần quan trọng của tài sản ngắn hạn trong doanh nghiệp, Kế toán quản lý hiệu quả AR không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền ổn định mà còn cải thiện khả năng thanh toán và sức khỏe tài chính tổng thể.

Link nội dung: https://truyenhay.edu.vn/ap-la-gi-trong-ke-toan-a66671.html