Chữ Lan trong tiếng Hán là 兰, phiên âm /lán/, mang ý nghĩa là “hoa lan, cỏ lan Mộc Lan” hoặc họ Bát. Cùng PREP tìm hiểu thông tin chi tiết về Hán tự này dưới đây nhé!
Thông tin chữ Lan 兰:
II. Cách viết chữ Lan trong tiếng Hán
Chữ Lan trong tiếng Trung 兰 được tạo bởi 5 nét có cách viết khá đơn giản. Bạn hãy vận dụng kiến thức về quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trunglà có thể viết chính xác Hán tự này.
III. Ý nghĩa chữ Lan trong tiếng Hán
Có thể bạn chưa biết, chữ Lan trong tiếng Hán 兰 là tên gọi của một loài hoa quý, có hương thơm nhẹ nhàng, đa sắc màu và mang vẻ đẹp của sự tinh khiết. Có lẽ vì đây là lý do mà rất nhiều cha mẹ đã lựa chọn tên Lan để đặt cho con, mong cô con gái nhỏ của mình lớn lên có vẻ đẹp từ ngoại hình đến cốt cách dịu dàng, thanh cao và thánh thiện.
Ngoài ra, từ Lan còn mang nhiều nét nghĩa khác như:
“Lan” chính là những điều ngay lẽ phải, hợp tình hợp lý.
“Lan” có nghĩa là chiếc lắc tay mang phước lành, may mắn.
“Lan” chính là sự kết giao, mối quan hệ tốt.
IV. Từ vựng có chứa chữ Lan trong tiếng Hán
Dưới đây là danh sách từ vựng có chứa chữ Lan trong tiếng Hán mà PREP đã hệ thống ở bảng. Hãy theo dõi và nâng cao vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!
V. Tên có chứa chữ Lan trong tiếng Hán
Theo quan điểm Ngũ hành, tên Lan thuộc hành Mộc dùng để chỉ những người con gái đa tài, đức hạnh. Vào giai đoạn trung vận có thể sẽ gặp chút vất vẻ nhưng khi mọi khó khăn qua đi thì đến thời hậu vận sẽ gặp hưng thịnh, cát tường, con cháu đầy đủ. Dưới đây là gợi ý một số tên đệm cho chữ Lan trong tiếng Hán để tạo thành một tổng thể trọn vẹn nhất.
Tham khảo thêm bài viết:
Cấu tạo, cách viết chữ Vương trong tiếng Hán (王) chi tiết nhất!
Giải nghĩa họ Ngô, chữ Ngô trong tiếng Trung (吴)
Tên Mai, chữ Mai trong tiếng Trung
Trên đây là thông tin chi tiết về chữ Lan trong tiếng Hán mà PREP muốn bật mí đến bạn. Mong rằng, đây là kiến thức hữu ích, giúp bạn nhanh chóng bổ sung thêm nhiều từ vựng tiếng Trung hữu ích nhé!