Cung mệnhlà một yếu tố quan trọng trong phong thủy và tử vi, phản ánh vận mệnh và tính cách của mỗi người dựa trên ngày, tháng, năm sinh. Hiểu rõ về cung mệnh giúp chúng ta không chỉ khám phá về bản thân mà còn tìm được hướng đi phù hợp trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ công việc, tình duyên cho đến sức khỏe.
>> TÌM HIỂU THÊM: Xem phong thủy làm việc theo tuổi, cung mệnh của bạn
Cung mệnh là khái niệm dựa trên Cung Phi Bát Trạch trong kinh dịch, thường được sử dụng trong phong thủy, tử vi và tướng pháp. Đây cũng là cung phi chính thức và duy nhất của mỗi người, không thay đổi trong suốt cuộc đời. Chính vì tính bất biến này, cung mệnh thường được sử dụng để kiểm nghiệm và dự báo các vấn đề quan trọng như hôn nhân, sự nghiệp, vận hạn, nhà cửa của mỗi cá nhân.
Hiểu theo cách khác, cung mệnh thực chất là “hệ tọa độ” của một con người ngay từ khi sinh ra dựa vào 4 biến số là giờ sinh, ngày sinh, tháng sinh và năm sinh. Những biến số này cũng liên quan đến các yếu tố Ngũ Hành và Bát Quái trong phong thủy.
>> THAM KHẢO NGAY: Kim mộc thủy hỏa thổ là gì? Ứng dụng ngũ hành phong thủy
Cung mệnh của mỗi người được tạo thành từ 3 yếu tố, bao gồm: hành mệnh, cung phi và phương vị. Trong đó:
Ví dụ: Cung Đoài thuộc phương vị Tây, ngũ hành Kim; Cung Chấn thuộc phương vị Đông, ngũ hành Mộc; Cung Ly thuộc phương vị Nam, ngũ hành Hỏa.
Ngoài ra, các cung mệnh còn được chia nhỏ thành cung tương sinh và cung tương khắc. Cụ thể:
Để tính cung mệnh hay xem cung mệnh, ta cũng đều phải dựa vào năm sinh âm lịch của mỗi người. Đáng chú ý, cung mệnh của nam và nữ sẽ có thông số khác nhau, mặc dù có cùng một năm sinh âm lịch. Chẳng hạn, cùng năm sinh 1999 nhưng người nam thuộc cung mệnh Khảm còn người nữ có cung mệnh Cấn.
Cách xem cung mệnh trong phong thủy không quá phức tạp, tuy nhiên cần đối chiếu qua nhiều thông tin quy ước khác nhau để cho ra kết quả chính xác. Dưới đây là 3 cách tính cung mệnh mà bạn có thể tham khảo và áp dụng:
>> CÓ THỂ BẠN CẦN:
Để xem cung mệnh chính xác theo tuổi của bản thân, bạn cần dựa vào các yếu tố Thiên Can - Địa Chi của năm sinh âm lịch. Trong đó:
Ví dụ: Người sinh năm 1998, tức năm Mậu Dần sẽ có Thiên Can là “Mậu” và Địa Chi là “Dần”.
Sau khi biết được Thiên Can và Địa Chi của bản thân, bạn cần tiến hành quy đổi chúng thành các giá trị theo bảng dưới đây:
(1) Bảng quy ước giá trị Thiên Can:
Can Giáp, Ất Bính, Đinh Mậu, Kỷ Canh, Tân Nhâm, Quý Giá trị quy ước 1 2 3 4 5(2) Bảng quy ước giá trị Địa Chi:
Chi Tý, Sửu, Ngọ, Mùi Dần, Mão, Thân, Dậu Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi Giá trị quy ước 0 1 2Bước tiếp theo, bạn cần tiến hành cộng giá trị hàng Can với hàng Chi để có được kết quả. Sau đó, lấy kết quả đối chiếu với bảng dưới đây để suy ra cung mệnh của mình. Lưu ý, nếu kết quả lớn hơn 5 thì trừ đi 5 để có được con số chính xác cuối cùng.
Bảng quy ước giá trị mệnh Ngũ hành
Mệnh Kim Thuỷ Hoả Thổ Mộc Giá trị 1 2 3 4 5Ví dụ: Người sinh năm 2005 (tức năm Ất Dậu), ta lấy giá trị quy đổi Ất + Dậu = 1 + 1 = 2. Sau đó tra cứu bảng quy ước thì có được, người sinh năm 2005 tương ứng với mệnh Thủy.
Cách xem cung mệnh theo năm sinh dưới đây cũng được nhiều người áp dụng để biết được cung mệnh của bản thân một cách chính xác. Cách này được thực hiện theo các bước như sau:
Bước 1: Xác định năm sinh âm lịch của người cần xem mệnh.
Bước 2: Cộng tổng tất cả các số của năm sinh.
Bước 3: Lấy tổng các số chia cho 9.
Bảng tra cung mệnh theo năm sinh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Nam Khảm Ly Cấn Đoài Càn Khôn Tốn Chấn Khôn Nữ Cấn Càn Đoài Cấn Ly Khảm Khôn Chấn TốnVí dụ:
1) Cách xem cung mệnh của người sinh năm 1990:
2) Cách tính cung mệnh của người sinh năm 2007:
3) Cách tính cung mệnh của người sinh năm 2003:
Bảng tra cung mệnh theo năm sinh là công cụ hữu ích trong phong thủy và tử vi, giúp mọi người dễ dàng xác định cung mệnh của bản thân. Dựa vào năm sinh âm lịch, bạn có thể dễ dàng tra cứu Cung phi và Hành mệnh theo bảng chi tiết dưới đây:
Bảng tra cứu Cung phi theo năm sinh
Năm sinh Nam Nữ 1958, 1967, 1976, 1985, 1994, 2003, 2012, 2021 Càn Ly 1959, 1968, 1977, 1986, 1995, 2004, 2013, 2022 Khôn Khảm 1960, 1969, 1978, 1987, 1996, 2005, 2014, 2023 Tốn Khôn 1961, 1970, 1979, 1988, 1997, 2006, 2015, 2024 Chấn Chấn 1962, 1971, 1980, 1989, 1998, 2007, 2016, 2025 Khôn Tốn 1962, 1972, 1981, 1990, 1999, 2008, 2017, 2026 Khảm Cấn 1963, 1973, 1982, 1991, 2000, 2009, 2018, 2027 Ly Càn 1964, 1974, 1983, 1992, 2001, 2010, 2019, 2028 Cấn Đoài 1965, 1975, 1984, 1993, 2002, 2011, 2020, 2029 Đoài CấnBảng tra cứu Hành mệnh theo năm sinh
Năm sinh Mệnh 1950, 1951, 1958, 1959, 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011 Mệnh Mộc 1952, 1953, 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013 Mệnh Thủy 1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2001, 2022, 2014, 2015 Mệnh Kim 1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009 Mệnh Hỏa 1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007 Mệnh ThổCung mệnh vợ chồng là khái niệm được rất nhiều người quan tâm, liên quan đến việc xem tuổi kết hôn và cưới hỏi. Nhiều người cho rằng, nếu vợ chồng có cung mệnh hợp nhau thì gia đình sẽ êm ấm, cuộc sống thuận lợi và làm ăn phát đạt. Ngược lại, cung mệnh khắc nhau có thể khiến cuộc sống hôn nhân và gia đình không thuận hòa.
Thực tế, việc xem cung mệnh hợp nhau trong tình duyên chỉ là một phong tục xưa. Trường hợp cung mệnh vợ chồng không hợp nhau, nhiều gia đình sẽ tìm phương án để hóa giải thay vì ngăn cản con cái như trước đây. Dưới đây là bảng tra cung mệnh vợ chồng mà bạn có thể tham khảo:
Xem cung mệnh vợ chồng ngoài cách nhờ các thầy tướng số cũng có thể tham khảo bảng tra cung mệnh vợ chồng như dưới đây:
Cung mệnh Vợ Càn Khảm Cấn Chấn Tốn Ly Khôn ĐoàiChồng
Càn Phục vị Lục sát Thiên y Ngũ quỷ Họa hại Tuyệt mệnh Diên niên Sinh khí Khảm Lục sát Phục vị Ngũ quỷ Thiên y Sinh khí Diên niên Tuyệt mệnh Họa hại Cấn Thiên y Ngũ quỷ Phục vị Ngũ quỷ Tuyệt mệnh Họa hại Sinh khí Diên niên Chấn Ngũ quỷ Thiên y Lục sát Phục vị Diên niên Sinh khí Họa hại Tuyệt mệnh Tốn Họa hại Sinh khí Tuyệt mệnh Diên niên Phục vị Thiên y Ngũ quỷ Lục sát Ly Tuyệt mệnh Diên niên Họa hại Sinh khí Thiên y Phục vị Lục sát Ngũ quỷ Khôn Diên niên Tuyệt mệnh Sinh khí Họa hại Ngũ quỷ Lục sát Phục vị Thiên y Đoài Sinh khí Họa hại Diên niên Tuyệt mệnh Lục sát Ngũ quỷ Thiên y Phục vịNếu cung mệnh vợ chồng kết hợp với nhau rơi vào các cung Sinh Khí, Phục Vị, Thiên Y, Diên Niên là tốt. Ngược lại, rơi vào các cung Tuyệt Mệnh, Lục Sát, Ngũ Quỷ, Họa Hại là xấu.
8 cung mệnh Càn, Khôn, Đoài, Cấn, Chấn, Ly, Khảm và Tốn không chỉ đơn thuần là những biểu tượng mà còn phản ánh sâu sắc tính cách, vận mệnh và các mối quan hệ. Mỗi cung mệnh gắn liền với các yếu tố ngũ hành và phương vị, mang đến những ý nghĩa riêng cụ thể như sau:
Cung Càn thuộc ngũ hành Kim và phương vị Tây Bắc, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và quyết đoán. Người có cung Càn thường có tính cách lãnh đạo, độc lập và tự tin, trong gia đình đại diện cho người cha, người trụ cột của gia đình. Màu sắc đặc trưng của cung Càn là trắng, xám hoặc bạc.
Cung Khôn thuộc ngũ hành Thổ, tượng trưng cho sự ổn định, chăm sóc và kiên nhẫn. Người có cung Khôn thường hiền hòa, nhẫn nhịn, có lòng bao dung và biết quan tâm đến người khác. Phương vị của cung này là Tây Nam, có màu sắc chủ đạo là vàng và nâu.
Cung Chấn đứng thứ 3 trong sơ đồ cung mệnh, đại diện cho sự năng động, sáng tạo và tinh thần tiên phong. Người thuộc cung Chấn thường tràn đầy nhiệt huyết, yêu thích khám phá và không ngại đối mặt với thử thách. Trong gia đình, cung Chấn đại diện cho người trưởng nam, biểu thị sự khí khái và mạnh mẽ. Cung Chấn thuộc ngũ hành Mộc và phương vị Đông với màu sắc đặc trưng là xanh lá cây.
Cung Tốn đại diện cho gió, mang ý nghĩa về sự tươi mới, linh hoạt, khéo léo và khả năng thích nghi cao. Trong gia đình, cung Tốn là đại diện cho người trưởng nữ ôn hòa, biết lắng nghe và gìn giữ mối quan hệ với những người xung quanh. Cung này thuộc ngũ hành Mộc và phương vị Đông Nam
Cung Khảm đứng đầu trong hệ thống cung mệnh, thuộc ngũ hành Thủy và phương vị Bắc. Người thuộc cung Khảm thường có trí tuệ nhạy bén, tư duy logic và khả năng phân tích vấn đề tốt, đại diện cho người con trai thứ trong gia đình. Màu sắc đại diện của cung này là đen và xanh dương.
Trong gia đình, cung Đoài đại diện cho người con gái út, mang ý nghĩa về sự duyên dáng, khéo léo và mềm mỏng. Người thuộc cung này thường có tính cách cởi mở, hòa đồng, và dễ tạo thiện cảm với người khác. Cung Đoài thuộc ngũ hành Kim và phương vị chính Tây với màu sắc chủ đạo là trắng, xám, bạc.
Cung Cấn đại diện cho người con trai út trong gia đình, mang ý nghĩa về sự ổn định, cẩn trọng và đáng tin cậy. Người thuộc cung Cấn thường có tính cách điềm tĩnh, thực tế và tỉ mỉ cả trong công việc và cuộc sống. Cung Cấn thuộc phương vị Đông Bắc và hành Thổ, có màu sắc đại diện và vàng và nâu.
Cung Ly Cung Ly, thuộc ngũ hành Hỏa và phương vị chính Nam, tượng trưng cho sự nhiệt huyết, đam mê và sáng tạo. Người thuộc cung này thường có tính cách sôi nổi, năng động và luôn tràn đầy năng lượng, thường thành công trong các lĩnh vực như nghệ thuật, giải trí hay nghiên cứu khoa học. Màu sắc đại diện của cung Ly là đỏ, tím, hồng.
Để hiểu đầy đủ về bản chất và ý nghĩa của cung mệnh, ta cần phải xem xét thêm một vài khái niệm liên quan khác dưới đây!
Sinh mệnh là một khái niệm trong phong thủy, phản ánh bản mệnh của con người dựa trên ngũ hành và năm sinh âm lịch. Mỗi năm sinh sẽ tương ứng với một sinh mệnh mô tả thuộc tính bẩm sinh của người đó như: Đại Lâm Mộc, Sơn Đầu Hỏa, Bạch Lạp Kim,…
Khác với cung mệnh, sinh mệnh không phân biệt giới tính nam hay nữ mà phục thuộc vào năm sinh. Ví dụ, những người sinh năm 1993 đều có sinh mệnh là Kiếm Phong Kim dù giới tính là nam hay nữ.
Niên mệnh là khái niệm dùng để chỉ thuộc tính ngũ hành của bản mệnh dựa trên năm sinh của người đó. Có thể nói, niên mệnh cũng chính là sinh mệnh. Mỗi năm âm lịch sẽ tương ứng với một yếu tố ngũ hành. Ví dụ, những người sinh năm 1999 đều mang ngũ hành Thổ.
Cung phi là cung mệnh dựa trên ngũ hành và bát quái, bao gồm 8 cung: Càn, Khôn, Đoài, Cấn, Tốn, Chấn, Ly, Khảm. Khái niệm này được ứng dụng khá phổ biến trong phong thủy như xem hướng xây nhà, hướng đặt bàn làm việc, xác định màu sắc tương sinh, tương khắc,…
Trong văn hóa phương Đông, cung mệnh được xem là “kim chỉ nam” để xác định ngũ hành tương sinh tương khắc cũng như đưa ra các quyết định trọng đại của đời người. Theo đó, nó có thể được ứng dụng trong mọi mặt của đời sống từ chọn hướng xây nhà, hướng đặt bàn làm việc, xem tuổi kết hôn,…
Cung mệnh là yếu tố vô cùng quan trọng trong việc xem phong thủy nhà ở, giúp lựa chọn hướng nhà, màu sắc và cách bố trí nội thất phù hợp với mệnh của gia chủ. Theo đó:
Dựa trên cung mệnh và ngũ hành, mỗi người có thể xác định lĩnh vực nghề nghiệp phù hợp với bản thân. Chẳng hạn, người thuộc hành Thủy thường thành công trong các ngành nghề liên quan đến giao tiếp, nghệ thuật. Trong khi đó, người thuộc hành Hỏa lại phù hợp với các công việc lãnh đạo, kinh doanh.
Ngoài ra, hướng đặt bàn làm việc hay bố trí văn phòng cũng cần được xem xét theo cung mệnh. Chọn vị trí bàn làm việc theo hướng tốt (hướng sinh khí) sẽ giúp cải thiện hiệu suất làm việc và mở ra nhiều cơ hội thăng tiến.
>> CÓ THỂ BẠN CẦN
Theo phong tục của người Việt, việc xem tuổi trước khi kết hôn được nhiều người đặc biệt coi trọng. Sự hài hòa về cung mệnh của cặp đôi có thể giúp duy trì cuộc sống hôn nhân hạnh phúc và tránh những xung đột không mong muốn.
Ngược lại, nếu hai người có cung mệnh tương khắc thì thường dễ xảy ra mâu thuẫn trong cuộc sống hôn nhân. Trong trường hợp này, nhiều gia đình sẽ tìm cách hóa giải bằng cách áp dụng các biện pháp phong thủy như chọn ngày cưới, hướng nhà hoặc sử dụng vật phẩm phong thủy để cân bằng năng lượng.
Cung mệnh là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong văn hóa phong thủy, ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống con người. Dù không phải là yếu tố quyết định hoàn toàn đến vận mệnh, thế nhưng việc áp dụng cung mệnh một cách hợp lý sẽ góp phần cân bằng cuộc sống, mang lại may mắn và sự thịnh vượng.
Link nội dung: https://truyenhay.edu.vn/cung-can-la-cung-gi-a65700.html