Trước khi đi phân biệt Quiet và Quite, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các từ/cụm từ thường đi kèm với Quiet bạn nhé!
Quiet là gì? Theo từ điển Cambridge, Quiet có nghĩa là nhỏ nhẹ, im lặng, yên tĩnh. Ví dụ:
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Quiet được PREP tổng hợp đầy đủ nhất, tham khảo kỹ lưỡng bạn nhé!
Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Quiet
Ví dụ
Từ đồng nghĩa
silent
The museum is always in a silent state. (Bảo tàng luôn trong trạng thái tĩnh lặng.)
soft
"Come here!" My grandmother said in a soft voice. ("Đến đây!" Bà tôi nói với giọng nhẹ nhàng.)
muffled
Peter could hear muffled voices from the next classroom. (Peter có thể nghe thấy âm thanh xì xào từ lớp học bên cạnh.)
faint
There was the faint sound of traffic in the distance. (Có tiếng xe cộ loáng thoáng ở phía xa.)
hushed
The judge delivered his decision to a crowded but hushed courtroom. (Thẩm phán đưa ra quyết định của mình trước một phòng xử án đông đúc người nhưng tuyệt nhiên không có bất kỳ tiếng động gì.)
Từ trái nghĩa
loud
Please turn down your music. It is so loud. (Làm ơn tắt nhạc đi. Tiếng nhạc to quá.)
noisy
I hate living in the city. It is so noisy. (Tôi ghét sống ở thành phố. Nó rất ồn ào.)
Từ/cụm từ thường đi kèm với Quiet
Ý nghĩa
Ví dụ
Keep quiet
Giữ yên lặng
Can you keep quiet when I speak? (Bạn có thể giữ im lặng khi tôi nói được không?)
Be quiet!
Trật tự đi!
“Be quiet!” The teacher said. ("Trật tự đi!" Giáo viên nói.)
As quiet as a mouse
Im lặng như tờ, hết sức yên lặng, không tạo ra tiếng động gì
You'd better be as quiet as a mouse while Grandma takes her nap. (Tốt nhất là bạn nên lẳng lặng rời đi trong khi bà nội ngủ trưa.)
Keep quiet about
Giữ bí mật về chuyện gì
The manager wants me to keep quiet about this data. (Người quản lý muốn tôi giữ bí mật về dữ liệu này.)
Peaceful and quiet
Yên bình và tĩnh lặng
Taylor enjoys living in the countryside. It is peaceful and quiet. (Taylor thích sống ở nông thôn. Nơi đây yên bình và tĩnh lặng.)
Để biết cách phân biệt Quiet và Quite chính xác, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cấu trúc và cách dùng của Quite dưới đây nhé!
Quite là gì? Theo từ điển Cambridge, Quite đóng vai trò là trạng từ, có nghĩa: hoàn toàn, khá, hơi, có một chút,... Ví dụ:
Ví dụ:
Cấu trúc của Quite
Ý nghĩa
Ví dụ
Quite is a degree adverb (Trạng từ chỉ mức độ)
2 cấp độ: một chút, khá và hoàn toàn, rất
The kids are quite excited about moving to a new place next week. (Bọn trẻ khá hào hứng về việc chuyển đến nơi ở mới vào tuần tới.)
Quite + gradable adjectives and adverbs (Trạng từ và tính từ có thể phân cấp)
Khá, hơi
Those glasses make Jeny look quite smart. (Cặp kính đó khiến Jeny trông khá thông minh.)
Quite + non-gradable adjectives and adverbs (Trạng từ và tính từ không thể phân cấp)
Hoàn toàn, rất
The picture was quite incredible. (Bức ảnh thật đáng kinh ngạc.)
Quite + danh từ
Nhấn mạnh danh từ phía sau
There was quite a crowd at the school yard. (Sân trường có khá đông người.)
Quite + a lot/a bit + comparatives (so sánh)
Có chức năng như từ “much” (rất, nhiều)
My boyfriend and I went to Italy when we were quite a bit younger. (Tôi và bạn trai đến Ý khi chúng tôi còn rất trẻ.)
Quite + động từ
Một chút/ nhiều/ hoàn toàn
I quite enjoy sitting here and watching people go by. (Tôi khá thích ngồi đây và nhìn mọi người đi ngang qua.)
Từ/cụm từ thường đi kèm với Quite
Ý nghĩa
Ví dụ
Quite honestly/ frankly
Thật lòng mà nói
Quite honestly, I don't think that's a good idea. (Thật lòng mà nói, tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt.)
Quite good/ interesting/ common/ difficult
Khá tốt/thú vị/phổ biến/khó
The math problem was quite difficult to solve. (Bài toán khá khó để giải.)
Quite the best, worst, etc
Gần như là giỏi/ tệ nhất
Maria is quite the best chef in town. (Maria gần như là đầu bếp giỏi nhất trong thị trấn.)
Quite a/ the/ some something (Idioms)
một người hoặc một sự vật đặc biệt ấn tượng hoặc bất thường theo một cách nào đó
My team has been working on this for quite some time. (Nhóm của tôi làm việc này cũng đã khá lâu rồi.)
Quite the contrary
Trái lại hoàn toàn
I thought John would be angry, but quite the contrary, he was very understanding. (Tôi nghĩ John sẽ tức giận, nhưng trái lại hoàn toàn, anh ấy rất thông cảm.)
Quite a bit, quite a few, quite a lot
Một chút/nhiều
A: That couple bought quite a lot of new furniture, didn’t they? (Cặp vợ chồng đó đã mua khá nhiều đồ nội thất mới phải không?)
B: Yeah, quite a bit. (Vâng, khá nhiều.)
Quiet và Quite tuy cách viết gần giống nhau, nhưng về cách phát âm và ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Hãy tham khảo kỹ bảng dưới đây để phân biệt Quiet và Quite trong tiếng Anh chính xác nhất nhé!
Quiet
Quite
Phát âm
Quiet /kwaɪət/
Quite /kwaɪt/
Loại từ
Tính từ/động từ/danh từ
Trạng từ
Ý nghĩa
Yên lặng, nhỏ nhẹ
Khá, một chút
Ví dụ
The children are very quiet. The mother wonders what they’re doing? (Bọn trẻ rất im lặng. Người mẹ tự hỏi chúng đang làm gì?)
I’ve been quite busy this week. I can’t go out with you. (Tuần này tôi khá bận. Tôi không thể đi chơi với bạn được.)
Cùng PREP phân biệt Quiet và Quite kỹ càng hơn với 2 bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Việt
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Hy vọng sau khi đọc bài viết trên đây, Preppies đã biết cách phân biệt Quiet và Quite chính xác nhất. Thường xuyên ghé thăm PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa nhé! Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
Link nội dung: https://truyenhay.edu.vn/trai-nghia-voi-quiet-a65389.html