Khi muốn theo học hoặc tham gia vào một ngành nghề nào đó, chúng ta đều cần tìm hiểu tất cả các thuật ngữ có liên quan. Vậy tổ chức sự kiện tiếng anh là gì? Tổ chức sự kiện được dịch sang tiếng anh có nghĩa là Event Management. Đây là quá trình tổ chức thực hiện các phần công việc để chuẩn bị cho một chương trình, buổi lễ tiệc sắp diễn ra.
Quá trình tổ chức một sự kiện phải trải qua một khoảng thời gian dài. Từ khi hình thành ý tưởng ban đầu, lên kịch bản chương trình; công tác chuẩn bị trước sự kiện cho đến khi sự kiện diễn ra và kết thúc, công việc dọn dẹp hậu trường, đánh giá kết quả sau chương trình.
Ở Việt Nam, tổ chức sự kiện được áp dụng cho mọi lĩnh vực của đời sống với đa dạng hình thức như: khai trương, khánh thành, động thổ, lễ hội, triển lãm, họp báo, hội chợ, hội nghị, hội thảo…. Ngoài ra còn có những buổi lễ tiệc dành cho cá nhân, gia đình như đám cưới, mừng thọ, sinh nhật, kỷ niệm…
Tổ chức sự kiện được dịch sang tiếng anh có nghĩa là Event Management
Tổ chức sự kiện là ngành nghề đặc thù, đòi hỏi trình độ chuyên môn cao và nhiều kỹ năng cần thiết. Hơn nữa, quá trình làm việc cũng có các công đoạn khác nhau như: lên ý tưởng, xây dựng sự kiện, công tác hậu cần… Bởi vậy việc nắm bắt các thuật ngữ bằng tiếng anh sẽ giúp người trong nghề nâng cao sự chuyên nghiệp trong giao tiếp và công tác phục vụ. Dưới đây là 50+ thuật ngữ thường sử dụng trong tổ chức sự kiện bạn nên tham khảo:
Plan an event: Lên kế hoạch tổ chức sự kiện.
Event planner: Người lên kế hoạch tổ chức sự kiện.
Event company: Công ty sự kiện.
Event organization company: Công ty tổ chức sự kiện.
Event management: Quản lý sự kiện.
Event organizer: Nhân viên tổ chức sự kiện.
Event executive: Điều hành sự kiện.
Agency: Các công ty cung cấp về dịch vụ truyền thông.
Celebrity hoặc Celeb (Việt Nam thường gọi tắt là Celeb): Người nổi tiếng, khách mời nổi tiếng trong sự kiện.
Podium: Bục sân khấu
Lav mic: Mic không dây đeo tại cổ áo có kích cỡ rất nhỏ
Guiding board: Bảng chỉ dẫn thông tin
Feedback: Những ý kiến, góp ý của khách mời về sự kiện
Gala dinner: Buổi tiệc diễn ra vào buổi tối hoặc chiều muộn
Guest: Những khách mời tham dự
In house hoặc indoor event: Sự kiện trong nhà
Out house hoặc outdoor event: Sự kiện ngoài trời
Wings: Cánh gà
Agenda: Phần lịch trình các tiết mục
AV system: Hệ thống âm thanh và ánh sáng sự kiện
Audio visual aids : Phụ kiện nghe nhìn
Banquet event order (BEO): Bảng tóm tắt để sắp xếp sự kiện
F&B (Food and beverage): Đồ ăn và nước uống
Budgetary philosophy: Bản dự trù chi phí
Revenues and expenses: Các khoản thu chi
Crowd control: Bản hướng dẫn để ổn định trật tự sự kiện
Rehearsal: Tổng duyệt
Stage platform: Phần sàn sân khấu
Deadline: Thời hạn sự kiện kết thúc
Master of the Ceremonies: Người dẫn chương trình (MC)
Feedback: Những ý kiến, góp ý của khách mời về sự kiện
Gala dinner: Buổi tiệc diễn ra vào buổi tối hoặc chiều muộn
Emergency action plan: Kế hoạch hành động ngay tập lực khi có vấn đề phát sinh.
Badge: Huy hiệu, thẻ nhân viên
Foyer: Sảnh
Tablecloth: Khăn trải bàn
Chair cover: Khăn phủ ghế
Onsite: Chỉ nơi diễn ra sự kiện
Print broker: Nhân viên phụ trách việc in ấn
Follow-up: Một loạt các hoạt động diễn ra sau sự kiện
Honored guest: Vị khách VIP xuất hiện tại sự kiện
Event coordinator: Điều phối viên tổ chức sự kiện
Celebrity: Khách mời nổi tiếng, ví dụ như ca sĩ, nghệ sĩ
Master Plan: Kế hoạch sự kiện tổng thể
Schedule: Tiến độ thực hiện sự kiện
Event venue: Địa điểm tổ chức
Confetti canon: Máy bắn pháo, kim tuyến chào mừng
Rounds: Bàn tiệc dạng hình tròn
Opening ceremony: Lễ khai mạc, khai trương
Opening speech: Bài phát biểu khi khai mạc sự kiện
Year End Party: Tiệc liên hoan cuối năm
Có rất nhiều thuật ngữ được sử dụng trong tổ chức sự kiện
Hiện nay các loại hình sự kiện ở Việt Nam ngày càng trở nên đa dạng, nhiều chương trình tổ chức hoành tráng, quy mô lớn với ý tưởng độc đáo. Khi phân loại tổ chức sự kiện theo tên gọi tiếng anh sẽ gồm có những loại hình sau:
Press release: Các hoạt động thông cáo báo chí.
Customer Conference: Hội nghị khách hàng, lễ tri ân khách hàng.
Grand Opening: Lễ khai trương.
Product Launch Event: Sự kiện ra mắt sản phẩm mới của thương hiệu.
Event show: Buổi trình diễn.
Game activities, Shopper Event: Các sự kiện diễn ra tại điểm bán.
Các hoạt động, sự kiện liên quan đến cộng đồng như trao học bổng cho trẻ em nghèo vùng cao, hiến máu nhân đạo, kêu gọi từ thiện…
Sự kiện tổ chức mang tính chất vùng miền hoặc quốc gia như các lễ hội truyền thống, tiệc đình làng…
Public Event là những sự kiện mang tính cộng đồng
Các cuộc thi mang tầm cỡ lớn như cuộc thi vẽ, sự kiện thi đấu giải thể thao, thi toán học, hóa học…
Chương trình ca nhạc (music show), biểu diễn nghệ thuật, thời trang.
Gameshow gốm có các Trò chơi truyền hình mang tính giải trí.
Sự kiện tổ chức cho các chương trình hội chợ.
Sự kiện triển lãm về tranh ảnh, đồ cổ, sách…
Festival là những lễ hội văn hóa thể hiện nét đẹp truyền thống.
Các hoạt động, sự kiện về marketing thương mại.
Hoạt động ra mắt sản phẩm mới của thương hiệu, doanh nghiệp.
Lễ ký kết hợp đồng để cùng hợp tác, phát triển kinh doanh.
Sự kiện ra mắt sản phẩm mới của thương hiệu
Như vậy qua bài viết trên đây chúng tôi đã giúp các bạn hiểu rõ tổ chức sự kiện tiếng anh là gì? Cùng với đó là những thuật ngữ chuyên ngành thông dụng trong tổ chức sự kiện. Nếu muốn hiểu rõ hơn về ngành nghề này và nâng cao kiến thức, kinh nghiệm chuyên môn của mình các bạn hãy truy cập vào website https://senxanhevent.vn/ của Sen Xanh Event để tham khảo thêm nhiều thông tin thú vị nhé.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: Hà Nội: R201, Tầng 2, Tòa nhà Hancic 46, số 230 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Địa chỉ 2: Hải Phòng: Tầng 2 , Số 53 Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng
Website: https://senxanhevent.vn/
Hotline: 0974468391
Link nội dung: https://truyenhay.edu.vn/to-chuc-su-kien-tieng-anh-a65256.html