Như các bạn đã biết, cấu trúc "go with" là một cấu trúc rất thường xuyên được sử dụng trong văn phong tiếng Anh thường nhật ở dạng nói cũng như dạng viết. Không những vậy, cụm từ này cũng xuất hiện rất nhiều ở các dạng đề thi. Trong bài viết dưới đây, các bạn hãy cùng Studytienganh tìm hiểu xem chủ điểm ngữ pháp này có gì đặc biệt nhé!
Về mặt định nghĩa, go with được hiểu theo rất nhiều nghĩa như sau:
1.1. Đi cùng, đi theo, kèm theo
Ví dụ:
The owner said that he will give some acres of land go with this house. It's a surprise, isn't it?
Chủ nhà nói rằng sẽ tặng vài mẫu ruộng kèm theo với ngôi nhà này. Đó là một bất ngờ đúng không?
1.2. Chấp nhận một ý tưởng nào đó hoặc đồng ý, nhất trí ý kiến với một người
Ví dụ:
By signing, you go with the recommendations of this media company.
Bằng cách ký, bạn đồng ý với các đề xuất của công ty truyền thông này.
1.3. Phù hợp, vừa vặn
Ví dụ:
It seems that the colour of your shoes does not go well with that of your dress.
Có vẻ như màu sắc của đôi giày của bạn không phù hợp với màu sắc của chiếc váy.
Go with trong tiếng Anh được phát âm là /ɡoʊ wɪð/
(Hình ảnh minh họa cho Go with trong tiếng Anh)
Trong từ vựng tiếng Anh, khi nói về sự phù hợp ta có Suit, Match/ Go with và Fit, tuy nhiên chúng lại rất dễ gây nhầm lẫn và bối rối cho người sử dụng. Những kiến thức sau đây sẽ tổng hợp cho bạn đầy đủ nhất về cách phân biệt cũng như cách dùng của các cụm từ trên.
Như chúng ta đã biết, Suit, Match/ Go with và Fit đều có chung trường từ vựng thường để chỉ sự phù hợp, vừa vặn về cách ăn mặc, kiểu tóc,… của một người hoặc sự vật nào đó. Tuy vậy, trong khi Suit, Match/ Go with có thiên hướng về sự phù hợp về màu sắc, phong cách, kiểu dáng thì Fit lại ám chỉ sự vừa vặn về kích cỡ.
LƯU Ý: Về cấu trúc câu, Suit, Match/ Go with có những điểm khác nhau, cần chú ý để tránh nhầm lẫn:
Sth SUIT sb
Sth MATCH/ GO WITH sth
(Hình ảnh minh họa cho Go with trong tiếng Anh)
2.1. SUIT
Suit mang nghĩa là một bộ đồ hay phụ kiện nào đó có màu sắc, phong cách, kiểu dáng hợp với ai đó, làm cho họ trở nên hấp dẫn, nổi bật hơn. Với Suit ta sẽ sử dụng cấu trúc cái gì hợp với ai chứ không nói rằng ai hợp với cái gì.
Công thức của Suit:
Sth SUIT Sb
Ví dụ:
The job of a paparazzi seems to suit him.
Công việc của một tay săn ảnh có vẻ hợp với anh ấy.
Short skirts don't really suit me, I feel uncomfortable wearing them.
Những chiếc váy ngắn không thực sự hợp với tôi, tôi cảm thấy không thoải mái khi mặc chúng.
Ngoài ra, Suit còn có nghĩa là thuận tiện cho ai khi nói về lịch trình cụ thể.
Ví dụ:
Will Wednesday suit you? Or should we arrange a meeting on another day?
Thứ Tư sẽ thuận tiện cho bạn chứ? Hay chúng ta nên sắp xếp một cuộc họp vào một ngày khác?
2.2. MATCH/ GO WITH
Khi cả chủ ngữ và tân ngữ đều là vật, ta dùng MATCH/ GO WITH để chỉ sự tương xứng, thích hợp của 2 vật cùng loại khi đi cùng với nhau.
Công thức của Match/Go with:
Sth MATCH/ GO WITH Sth
Ví dụ:
Do you think these three colours go with each other?
Bạn nghĩ ba màu này có hợp nhau không?
It seems that the colour of your shoes does not match that of your dress.
Có vẻ như màu sắc của đôi giày của bạn không phù hợp với màu sắc của chiếc váy.
2.3. FIT
Khác với những cụm từ trên, Fit lại dùng để chỉ sự vừa vặn về kích cỡ, kích thước, Fit nối chủ ngữ chỉ vật với tân ngữ chỉ người. Nhưng có một điểm đặc biệt ở đây nếu các bạn để ý kỹ sẽ thấy rằng tương tự như Suit, chúng ta nói cái gì đó như quần áo, giày dép… vừa vặn với ai chứ không nói ai vừa vặn với cái gì.
Công thức của Fit:
Sth FIT Sb
Ví dụ:
OMG, that jacket fits you perfectly, Lisa.
OMG, chiếc áo khoác đó rất vừa vặn với bạn, Lisa.
I think that this skirt is too tight, it doesn't fit me very well. Pick another one for me, please.
Tôi nghĩ rằng chiếc váy này quá chật, không vừa vặn với tôi. Vui lòng chọn một cái khác cho tôi.
LƯU Ý:
Sb be fit for sth: ai đó phù hợp với vị trí công việc nào.
Ví dụ:
I believe that I'm fit for this position because I have good managing skills. Do you think so?
Tôi tin rằng tôi phù hợp với vị trí này vì tôi có kỹ năng quản lý tốt. Cậu có nghĩ vậy không?
Sb be fitted for sth: thử đồ để chỉnh lại cho vừa.
Ví dụ:
She went into the fitting room to be fitted for her skirt so that the tailor could alter its size.
Cô vào phòng thử đồ để thử lại váy để mà người thợ may có thể thay đổi kích thước của nó.
Hy vọng bài viết vừa rồi đã đem lại cho bạn những thông tin cần thiết và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cấu trúc Go with. Chúc bạn học tốt và luôn yêu thích tiếng Anh. Đừng quên cập nhật các cách học tiếng Anh của chúng mình thường xuyên nhé!
Link nội dung: https://truyenhay.edu.vn/go-with-la-gi-a65216.html