Với các thí sinh thi TOEFL, việc nắm được cách tính điểm và thang điểm thi TOEFL là một trong những yếu tố quan trọng. Hãy cùng estudyme.com tìm hiểu cách tính điểm của chứng chỉ tiếng Anh này để xây dựng phương pháp và lộ trình học tập phù hợp với bản thân mình nhé!
Bài thi TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là một công cụ quan trọng giúp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp quốc tế. Mục đích chính của bài thi TOEFL là đảm bảo rằng thí sinh có khả năng thích ứng và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo không chỉ trong trong môi trường học tập, làm việc mà còn cả trong giao tiếp thường ngày.
Có 2 dạng thi TOEFL phổ biến nhất là TOEFL iBT và TOEFL PBT. Trong đó, bài thi TOEFL bao gồm bốn phần chính là: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Nói (Speaking), và Viết (Writing).
Các bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc bài thi TOEFL iBT và TOEFL PBT trong các bài viết gợi ý nhé!
Dưới đây là những quy định về phần thi TOEFL iBT mà các thí sinh cần phải nắm vững:
TOEFL PBT (Paper-based Test) được chấm theo một thang điểm cụ thể. Dưới đây là một số quy định về thang điểm TOEFL PBT:
Chứng chỉ TOEFL là một cuộc thi không có “đỗ” hoặc “trượt”. Sau khi thí sinh hoàn thành bài thi, họ sẽ nhận được một giấy chứng nhận, kèm theo là điểm số của họ trong từng phần của bài thi. Để được chấp nhận vào các chương trình đại học ở Mỹ, Canada, hoặc châu Âu, bạn cần ít nhất là 61 điểm TOEFL iBT nếu bạn đang xin học đại học và tối thiểu là 79 điểm TOEFL iBT nếu bạn đã có trình độ sau đại học.
Tuy nhiên, điều quan trọng là các yêu cầu về điểm TOEFL có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường. Các trường có xếp hạng cao thường yêu cầu điểm TOEFL cao hơn so với các trường khác. Do đó, nếu bạn muốn xin vào một trường nổi tiếng, bạn có thể cần phải đạt điểm TOEFL cao hơn so với mức tối thiểu.
Để hiểu rõ hơn về cách đánh giá trình độ tiếng Anh của bạn thông qua thang điểm TOEFL, cùng theo dõi bảng dưới đây nhé:
Phần thi Đánh giá Reading
Quy định về thang điểm TOEFL PBT giúp đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trên nhiều khía cạnh khác nhau, từ nghe đến đọc, và từ nói đến viết. Tổng điểm sẽ được đánh giá như sau:
Dưới đây là cách quy đổi điểm tổng cụ thể trong bài thi TOEFL theo khung tham chiếu Châu Âu:
Bên cạnh việc quy đổi theo khung tham chiếu Châu Âu, điểm bài thi TOEFL còn có thể quy đổi tương đương sang các chứng chỉ ngoại ngữ khác như IELTS, TOEIC, CEFR.
TOEFL iBT IELTS TOEIC CEFR 0 - 8 1 - 1.0 0 - 250 A1 9 - 18 1.0 - 1.5 0 - 250 A1 19 - 29 2.0 - 2.5 255 - 500 A1 30 - 40 3.0 - 3.5 255 - 500 A2 41 - 52 4.0 501 - 700 B1 53 - 64 4.5 - 5.0 501 - 700 B1 65 - 78 5.5 - 6.5 701 - 900 B2 79 - 95 7.0 - 8.0 901 - 990 C1 96 - 120 8.5 - 9.0 C2 120 9.0 990 C2
Trên đây là tổng hợp những thông tin về thang điểm thi TOEFL iBT và TOEFL PBT. Mong các bạn đọc sau khi đọc xong bài viết này sẽ hiểu về cách tính điểm cũng như cách quy đổi điểm thi TOEFL. Hơn nữa, điểm thi TOEFL không chỉ là những con số; nó là chìa khóa mở cánh cửa cho những trải nghiệm mới, từ học tập đến làm việc trên toàn thế giới. Nếu bạn đang có ý định thi TOEFL, hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng các bài thi thử TOEFL ngay nhé!
Link nội dung: https://truyenhay.edu.vn/toefl-thang-diem-a65122.html