Câu điều kiện loại 3 là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phức tạp và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp. Cùng MochiMochi khám phá chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng và bài tập vận dụng trong bài chia sẻ dưới đây để có thể tự tin sử dụng câu điều kiện loại 3 nhé!
Câu điều kiện loại 3 là loại câu diễn tả sự việc, tình huống, hành động không có thật trong quá khứ, diễn tả những sự việc sẽ diễn ra trái ngược với sự thật. Khi người nói sử dụng câu điều kiện loại 3, họ thường thể hiện sự tiếc nuối của mình.
Mệnh đề If
If + S + had + V-ed/V2
Mệnh đề chính
S + would/could/might + have + V-ed/V2
Ví dụ: If I had known about the meeting, I would have attended. (Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi đã tham dự.)
Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, tôi đã có thể vượt qua được bài kiểm tra.)
Ví dụ: If he had taken the medicine, he might have felt better. (Nếu anh ấy đã uống thuốc, anh ấy có thể đã cảm thấy tốt hơn.)
Ví dụ: If I had saved more money, I could have bought a new car. (Nếu tôi đã tiết kiệm được nhiều tiền hơn, tôi đã có thể mua một chiếc xe mới.)
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 là đảo vị trí của trợ động từ “had” lên đầu câu, đứng trước chủ ngữ. Điều này giúp nhấn mạnh ý nghĩa của mệnh đề điều kiện.
Had + S + V2, S + would/could/might + have + V2
Ví dụ: If we had left earlier, we could have avoided the traffic jam.→ Had we left earlier, we could have avoided the traffic jam. (Nếu chúng tôi đã rời đi sớm hơn, chúng tôi đã có thể tránh được tắc đường.)
If + S + had + been + V-ing, S + would/could/might + have + V2
Ví dụ: If he had been paying attention, he would have noticed the mistake. (Nếu anh ấy đã chú ý, anh ấy đã nhận ra sai lầm.)
If + S + had + V2, S + would/could/might + have + been + V-ing
Ví dụ: If she had arrived on time, she would have been attending the meeting now. (Nếu cô ấy đã đến đúng giờ, cô ấy đã có thể đang tham dự cuộc họp bây giờ.)
If + S + had + V2, S + would/could/might + V-infinitive
Ví dụ:If I had known about the sale, I might have bought the jacket. (Nếu tôi đã biết về đợt giảm giá, tôi có thể đã mua chiếc áo khoác.)
Câu điều kiện loại 3 là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phức tạp và đòi hỏi sự ghi nhớ kỹ lưỡng. Để giúp bạn chinh phục cấu trúc này một cách dễ dàng, MochiMochi đã tổng hợp những mẹo ghi nhớ vô cùng hiệu quả ngay sau đây:
Việc học qua ngữ cảnh là một phương pháp hiệu quả để ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp lâu dài. Khi liên tưởng đến các tình huống cụ thể, bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn mà còn hiểu được cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Ví dụ: Khi bạn học từ “regret”, việc tưởng tượng một tình huống bạn đã mắc sai lầm và cảm thấy hối hận sẽ giúp từ vựng này gắn liền với một kỷ niệm hoặc cảm xúc, làm cho nó dễ nhớ hơn.
Để sử dụng thành thạo câu điều kiện loại 3, bạn cần có một vốn từ vựng phong phú và hiểu biết vững về cấu trúc ngữ pháp. Học cùng MochiVocab là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Với hệ thống 5 cấp độ ghi nhớ từ, MochiVocab sẽ ưu tiên nhắc nhở bạn ôn tập những từ vựng thuộc cấp độ “Nhớ tạm thời”, “Ghi nhớ” và “Chưa ghi nhớ” để bạn củng cố kiến thức và ghi nhớ lâu dài. Tính năng “Thời điểm vàng” của MochiVocab áp dụng phương pháp học Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) sẽ tự động tính toán thời điểm phù hợp nhất để bạn ôn tập từng từ vựng, dựa trên lịch sử học tập và khả năng ghi nhớ của bạn. Nhờ vậy, bạn sẽ ôn tập hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và tránh lãng phí công sức.
Việc học tiếng Anh thông qua các chương trình giải trí không chỉ là một cách thú vị mà còn là một phương pháp hiệu quả để tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên. Khi bạn xem phim, show truyền hình hoặc nghe nhạc tiếng Anh, bạn có thể chú ý đến những câu nói thể hiện sự hối tiếc về những điều đã xảy ra trong quá khứ. Điều này giúp bạn làm quen với cách sử dụng câu điều kiện loại 3 trong ngữ cảnh thực tế và củng cố kiến thức ngữ pháp của mình.
Khi gặp từ vựng mới trong các chương trình giải trí, bạn có thể sử dụng từ điển Mochi để tra từ và hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và cách phát âm của từ đó. Điều này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nắm bắt được ngôn ngữ tự nhiên hơn.
Từ điển Mochi là từ điển tiếng Anh miễn phí, không có quảng cáo mang lại trải nghiệm tra cứu từ vựng không bị gián đoạn dành cho người học tiếng Anh ở mọi trình độ. Với kho từ vựng và cụm từ đồ sộ hơn 100.000 từ tiếng Anh được cập nhật thường xuyên, Mochi Dictionary cung cấp định nghĩa rõ ràng, chính xác và dễ hiểu cho từng từ vựng, kèm theo ví dụ minh họa sinh động để bạn có thể hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và cách sử dụng từ.
Trong hai mệnh đề của câu điều kiện loại 3, cả hai đều sử dụng các thì quá khứ hoàn thành (had + V3). Điều này thường gây nhầm lẫn cho một số người học. Bạn cần lưu ý rằng thời gian của động từ sẽ là quá khứ hoàn thành trong cả hai mệnh đề, và sau đó là would/could/might + have + V3.
A. would pass
B. would have passed
C. will pass
D. passed
A. could avoid
B. would avoid
C. might have avoided
D. avoided
A. will go
B. would have gone
C. go
D. would go
A. would have felt
B. feels
C. will feel
D. would feel
A. would stop
B. stopped
C. would have stopped
D. will stop
A. will help
B. helped
C. would help
D. might have helped
A. would win
B. will win
C. might have won
D. won
A. wouldn’t have gotten
B. didn’t get
C. will not get
D. wouldn’t get
A. will get
B. would get
C. would have gotten
D. got
A. get
B. will get
C. would have gotten
D. would get
Đáp án:
MochiMochi tin rằng bạn đã tiếp thu được những kiến thức nền tảng về câu điều kiện loại 3 qua bài viết này. Tuy nhiên, để thực sự chinh phục và sử dụng thành thạo loại câu này, bạn cần tích cực rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thực tế và luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập liên quan.
Link nội dung: https://truyenhay.edu.vn/cau-3-a65112.html