Động từ “give” chắc chắn là không xa lạ gì với các bạn học tiếng Anh. Bên cạnh đó cũng có rất nhiều phrasal verbs đi kèm với “give”. Trong bài viết này, cùng Pasal tìm hiểu về give off là gì và các phrasal verbs từ give nhé!
Give off là một cụm động từ tiếng Anh mang ý nghĩa toả ra, phát ra, bốc ra. Nó được sử dụng để mô tả việc một thứ gì đó tạo ra hoặc phát ra một thứ khác, thường là dưới dạng ánh sáng, nhiệt, mùi hoặc âm thanh, là kết quả của một quá trình diễn ra tự nhiên.
Give off là gì?
Từ điển Cambridge giải nghĩa cụm từ này như sau: “to produce heat, light, a smell, or a gas” or “to produce something as a result of a natural process”.
Ví dụ:
Khi dùng cụm động từ, ta sẽ chia làm hai trường hợp cụm động từ tách rời và cụm động từ không thể tách rời. Mỗi trường hợp thì sẽ có cấu trúc khác nhau.
Trong trường hợp từ give off là cụm động từ không tách rời, ta có cấu trúc sau:
Give off + something
Ví dụ:
Các phrasal verb với động từ give khác
Bên cạnh give off, còn có nhiều phrasal verb khác với động từ give mang ý nghĩa khác nhau. Một số phrasal verb phổ biến bao gồm:
Lưu ý: “Give off” và “give out” tưởng chừng có nghĩa khá tương đồng với nhau đều là phân ra, phát ra nhưng hai từ này nên được dùng trong các hoàn cảnh khác nhau. Hai từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng việc sử dụng từ chính xác sẽ giúp câu văn của bạn rõ ràng và chính xác hơn.
Tham khảo thêm:
Chi tiết cách dùng cấu trúc but for trong tiếng Anh
Look into là gì? Cấu trúc look into và các phrasal verb khác của look
Điền vào chỗ trống dưới đây sử dụng phrasal verb phù hợp:
1/ She _____ her old clothes to charity. (Cô ấy _____ quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.)
2/ The police _____ that the suspect had fled the country. (Cảnh sát _____ rằng nghi phạm đã bỏ trốn khỏi đất nước.)
3/ I was so tired that I just _____ and went to bed. (Tôi quá mệt nên chỉ _____ và đi ngủ.)
4/ The teacher _____ the exam papers to the students. (Giáo viên _____ bài thi cho học sinh.)
5/ He _____ hope of ever finding his lost dog. (Anh ấy _____ hy vọng tìm lại chú chó lạc của mình.)
Đáp án:
1/ gave away
2/ gave out
3/ gave in
4/ gave out
5/ gave up
Lời kết:
Hy vọng bài viết trên đây của Pasal đã trả lời được câu hỏi “Give off là gì?” của các bạn, cũng như đưa thêm nhiều thông tin bổ ích xoay quanh động từ “give”. Hãy theo dõi các bài viết từ Pasal để cập nhật các kiến thức tiếng Anh thú vị nhé! Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Pasal để được tư vấn về lộ trình học tiếng Anh phù hợp với bản thân. Chúc các bạn thành công!
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé:
Link nội dung: https://truyenhay.edu.vn/give-off-la-gi-a62784.html