Jemperli 500mg/10ml

1 Thành phần

Thành phần: một lọ dung dịch cô đặc Jemperli có chứa

Dostarlimab........500 mg

Các tá dược khác vừa đủ 1 lọ.

Dạng bào chế: Dung dịch cô đặc để tiêm truyền

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc

Thuốc Jemperli 500mg/10ml được chỉ định trong kết hợp với hóa trị liệu chứa platinum, nhằm điều trị cho bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư nội mạc tử cung (EC) nguyên phát tiến triển hoặc tái phát, đặc biệt trong trường hợp khối u có biểu hiện mất bộc lộ một protein MMR (dMMR) hoặc mất ổn định vi vệ tinh cao (MSI-H). Những bệnh nhân này cần được xem xét cho liệu pháp toàn thân. [1]

Ngoài ra, Jemperli 500mg/10ml cũng có thể được sử dụng như một liệu pháp đơn trị cho bệnh nhân trưởng thành bị EC tái phát hoặc tiến triển sau khi đã điều trị bằng phác đồ hóa trị chứa platinum.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Doxulip - Bạn của bệnh nhân u tử cung và u tiền liệt tuyến

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Jemperli 500mg/10ml

Liệu pháp với Jemperli 500mg/10ml cần được bắt đầu và theo dõi bởi các bác sĩ có chuyên môn trong điều trị ung thư. Để xác định tình trạng khối u dMMR/MSI-H, ta cần sử dụng các phương pháp xét nghiệm được công nhận như IHC, PCR hoặc NGS.

Liều lượng

Kết hợp với hóa trị liệu: liều khuyến cáo là 1 lọ Jemperli 500 mg/10ml, tiêm tĩnh mạch mỗi 3 tuần trong vòng 6 chu kỳ. Sau đó, tiếp tục với liều 1000mg (2 lọ) mỗi 6 tuần cho các chu kỳ tiếp theo. Để biết thêm thông tin về liều lượng của các thuốc hóa trị đi kèm, bệnh nhân tham khảo hướng dẫn của các sản phẩm tương ứng.

Đơn trị liệu: Khi sử dụng Jemperli 500 mg/10ml một mình, liều khuyến cáo là 500 mg (1 lọ) mỗi 3 tuần trong 4 chu kỳ, sau đó 1000 mg (2 lọ) mỗi 6 tuần cho tất cả các chu kỳ sau đó.

Việc giảm liều không được khuyến cáo. Tuy nhiên, có thể cần hoãn hoặc ngừng liều tùy theo mức độ an toàn và khả năng dung nạp của bệnh nhân.

Cách dùng thuốc

Thuốc Jemperli 500 mg/10ml chỉ được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch. Liều thuốc phải được truyền trong khoảng 30 phút và không được tiêm trực tiếp.

Chuẩn bị và pha loãng

Trước khi sử dụng, thuốc tiêm cần được kiểm tra kỹ để đảm bảo không có hạt vật chất hay sự đổi màu nào. Dung dịch Jemperli 500 mg/10ml phải có màu từ không màu đến vàng nhạt. Nếu phát hiện hạt nhìn thấy được, cần loại bỏ lọ thuốc.

Đối với liều 500 mg, rút 10mL Jemperli từ lọ và pha loãng với dung dịch Natri clorid 0,9% hoặc dung dịch Glucose 5%, sao cho nồng độ cuối cùng từ 2 - 10 mg/mL và tổng thể tích không vượt quá 250 mL.

Đối với liều 1000 mg, rút 10mL Jemperli từ mỗi lọ (tổng cộng 20mL) và pha loãng tương tự, với nồng độ từ 4 - 10 mg/mL.

Sau khi pha loãng, nhẹ nhàng đảo ngược túi truyền mà không lắc mạnh, và bỏ đi phần thuốc còn lại chưa sử dụng.

4 Chống chỉ định

Thuốc Jemperli 500 mg/10ml không được dùng cho những người có dị ứng với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Gilternib 40mg Gilteritinib điều trị bệnh bạch cầu tủy cấp tính

5 Tác dụng không mong muốn của Jemperli

Khi sử dụng Jemperli 500 mg/10ml, bệnh nhân có thể gặp các tác dụng phụ như: mệt mỏi, yếu đuối, thiếu máu, tiêu chảy, buồn nôn, táo bón, nôn mửa, đau khớp, phát ban, giảm cảm giác thèm ăn, đau bụng, rụng tóc, hụt hơi

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể kể đến như: phản ứng dị ứng (như nổi mề đay, khó thở, sưng mặt hoặc cổ họng) hoặc các phản ứng da nghiêm trọng (sốt, đau họng, phát ban nghiêm trọng), người dùng hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Các tác dụng phụ cũng có thể xảy ra trong quá trình tiêm, vì vậy phải thông báo cho người chăm sóc nếu cảm thấy choáng váng, ớn lạnh, sốt, ngứa hoặc khó thở.

6 Tương tác

Chưa có nghiên cứu cụ thể nào về tương tác thuốc với Jemperli 500mg/10ml. Các kháng thể đơn dòng như Dostarlimab không phải là chất nền cho cytochrome P450, và không có bằng chứng nào cho thấy có sự tương tác dược động học với các loại thuốc khác.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Do Jemperli 500mg/10ml là một sản phẩm thuốc sinh học, nên cần phải theo dõi tên thương mại và số lô của sản phẩm.

Khi điều trị bằng kháng thể như Dostarlimab, có thể xuất hiện các phản ứng có hại liên quan đến hệ miễn dịch. Những phản ứng này có thể rất nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong. Chúng có thể xảy ra ngay cả sau khi ngừng điều trị. Các phản ứng này có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể.

Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên để phát hiện sớm các triệu chứng như sốt, đau cơ, hoặc các vấn đề về tiêu hóa. Cần thực hiện ban đầu và định kỳ các xét nghiệm về chức năng gan, thận và tuyến giáp.

Nếu có phản ứng nghiêm trọng, bệnh nhân nên ngừng điều trị với Jemperli 500mg/10ml ngay lập tức. Có thể sử dụng corticosteroid (như Prednisone) để điều trị các phản ứng này.

Nếu có phản ứng mức độ 3 tái phát hoặc mức độ 4, việc điều trị bằng Jemperli 500mg/10ml cần ngừng vĩnh viễn, trừ khi đó là vấn đề nội tiết có thể kiểm soát được.

Các tình trạng liên quan đến miễn dịch khác có thể gặp phải như: viêm phổi, viêm đại tràng, viêm gan, bệnh lý nội tiết, phát ban và đau khớp,...

Dostarlimab có thể gây ra phản ứng trong quá trình truyền. Nếu xảy ra phản ứng nghiêm trọng (mức độ 3 hoặc 4), cần ngừng ngay truyền và dừng điều trị.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có đủ thông tin về việc sử dụng Jemperli 500mg/10ml cho phụ nữ mang thai. Không khuyến khích sử dụng thuốc này trong thai kỳ vì có thể gây hại cho thai nhi.

Không biết chắc chắn liệu thuốc có vào sữa mẹ hay không nên tránh cho trẻ bú ít nhất 4 tháng sau liều cuối cùng.

7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe

Thuốc Jemperli 500mg/10ml không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Xử trí khi quá liều

Nếu có nghi ngờ về quá liều, bệnh nhân cần được theo dõi để phát hiện bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào. Điều trị triệu chứng phù hợp được áp dụng trong xử trí quá liều thuốc Jemperli 500mg/10ml.

7.5 Bảo quản

Bảo quản thuốc trong hộp ban đầu cho đến khi chuẩn bị để tránh ánh sáng. Liều đã pha chế có thể được bảo quản theo các cách sau:

Ở nhiệt độ phòng không quá 25°C trong thời gian không quá 6 giờ kể từ khi pha loãng cho đến khi kết thúc truyền dịch.

Bảo quản lạnh ở nhiệt độ từ 2 - 8°C trong tối đa 24 giờ kể từ thời điểm pha loãng cho đến khi kết thúc truyền dịch. Nếu được bảo quản lạnh, hãy để dung dịch ở nhiệt độ phòng trước khi sử dụng.

8 Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Dostarlimab là một kháng thể đơn dòng (mAb) loại IgG4, hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu từ PD-1, giúp kích thích lại chức năng tế bào T trong hệ miễn dịch. Điều này giúp cơ thể tấn công các tế bào ung thư hiệu quả hơn.

8.2 Dược động học

Dostarlimab được tiêm tĩnh mạch và không thể đo được mức độ hấp thu, nhưng nó có thể tích lũy trong cơ thể. Thời gian bán hủy của thuốc là khoảng 23,2 ngày, nghĩa là thuốc sẽ ở lại trong cơ thể một thời gian dài và có tác dụng liên tục. Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể và Dostarlimab sẽ được phân hủy thành các sản phẩm không còn tác dụng và thải ra ngoài qua thận. [2]

9 Thuốc Jemperli 500mg/10ml giá bao nhiêu?

Thuốc Jemperli 500mg/10ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

10 Thuốc Jemperli 500mg/10ml mua ở đâu?

Thuốc Jemperli 500mg/10ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Jemperli 500mg/10ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

Tổng 4 hình ảnh

jemperli 1 K4352
jemperli 1 K4352
jemperli 2 D1222
jemperli 2 D1222
jemperli 3 R6505
jemperli 3 R6505
jemperli 4 Q6583
jemperli 4 Q6583

Tài liệu tham khảo

Link nội dung: https://truyenhay.edu.vn/thuoc-jemperli-a62163.html