Kỹ thuật mã hóa Data Encryption

Kỹ thuật mã hóa Data Encryption

Truyền tải thông tin qua Internet là hình thức phổ biến nhất hiện nay thì mọi dữ liệu đều sẽ được lưu trữ bằng thời gian và không gian mạng rộng lớn này. Thông qua Internet, người dùng nhận được vô vàn các lợi ích tích cực, góp phần thúc đẩy hiệu quả và năng suất làm việc, cho người dùng thừa hưởng những thành tựu đỉnh cao của ngành công nghệ thông tin.

Tuy nhiên, không gian lưu trữ cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ rủi ro tai hại như bị đánh cắp dữ liệu hoặc bị mất do virus xâm nhập. Để phòng tránh điều này, các doanh nghiệp sẽ tiến hành quy trình bảo vệ dữ liệu Data Tokenization trong đó có phương pháp sử dụng Data Encryption.

Bản chất Data Encryption là gì?

Data Encryption là quá trình chuyển đổi thông tin từ dạng nguyên bản ban đầu thành dạng không đọc được mà chỉ có những người được ủy quyền mới có thể đọc được, thông qua việc sử dụng thuật toán mã hóa. Mục đích của việc mã hóa dữ liệu là bảo vệ thông tin khỏi việc truy cập trái phép hoặc lạm dụng. Khi dữ liệu được mã hóa, nó trở thành một loạt các ký tự hoặc số không có ý nghĩa, chỉ có thể được giải mã trở lại bằng cách sử dụng một khóa mã hóa tương ứng.

Kỹ thuật mã hóa Data Encryption

Data Encryption được chia thành các dạng phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau

Các dạng của Data Encryption phổ biến bao gồm:

  1. Mã hóa đối xứng (Symmetric Encryption):

    • Một khóa duy nhất được sử dụng cho cả quá trình mã hóa và giải mã.
    • Đối với việc truyền dữ liệu giữa hai bên, cả hai bên phải biết khóa bí mật.
    • Các thuật toán phổ biến bao gồm AES (Advanced Encryption Standard), DES (Data Encryption Standard), và 3DES (Triple DES).
  2. Mã hóa không đối xứng (Asymmetric Encryption):

    • Sử dụng cặp khóa công khai và khóa riêng tư.
    • Khóa công khai được chia sẻ công khai và được sử dụng để mã hóa dữ liệu.
    • Khóa riêng tư được giữ bí mật và chỉ được sử dụng để giải mã dữ liệu.
    • Các thuật toán phổ biến bao gồm RSA (Rivest-Shamir-Adleman) và ECC (Elliptic Curve Cryptography).
  3. Mã hóa băm (Hashing):

    • Không thể đảo ngược.
    • Dữ liệu được chuyển đổi thành một giá trị băm duy nhất.
    • Thường được sử dụng để kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu, lưu trữ mật khẩu, hoặc tạo mã xác thực.
    • Các thuật toán phổ biến bao gồm MD5 (Message Digest Algorithm 5), SHA-1 (Secure Hash Algorithm 1), và SHA-256 (Secure Hash Algorithm 256).
  4. Mã hóa dữ liệu trong chuyển tiếp (Data-in-Transit Encryption):

    • Mã hóa dữ liệu khi nó đang di chuyển qua mạng.
    • Đảm bảo bảo mật của dữ liệu trong quá trình truyền tải, ngăn chặn các cuộc tấn công như nghe trộm hoặc sửa đổi dữ liệu.
    • Các giao thức bảo mật phổ biến bao gồm SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security) cho web và SSH (Secure Shell) cho truy cập từ xa.
  5. Mã hóa dữ liệu nghỉ (Data-at-Rest Encryption):

    • Mã hóa dữ liệu khi nó được lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ như ổ cứng, USB hoặc máy chủ.
    • Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép nếu thiết bị bị mất hoặc đánh cắp.
    • Các phương pháp bao gồm mã hóa toàn bộ đĩa (Full Disk Encryption), mã hóa thư mục hoặc tập tin cụ thể, và mã hóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

Data Encryption được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?

Data Encryption được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để bảo vệ thông tin và đảm bảo tính bí mật của dữ liệu. Dưới đây là một số lĩnh vực chính mà Data Encryption thường được áp dụng:

  1. Công nghệ thông tin và mạng máy tính:
    • Bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng từ các cuộc tấn công như nghe trộm và sửa đổi thông tin.
    • Bảo vệ dữ liệu lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ như máy chủ, ổ cứng, và thiết bị di động.
  2. Tài chính và ngân hàng:
    • Bảo vệ thông tin cá nhân và tài khoản ngân hàng của khách hàng khi thực hiện các giao dịch trực tuyến.
    • Bảo vệ dữ liệu liên quan đến giao dịch tài chính và thông tin nhạy cảm khác.
  3. Y tế:
    • Bảo vệ thông tin về bệnh án và dữ liệu y tế cá nhân của bệnh nhân trên các hệ thống thông tin y tế điện tử (EHR).
    • Đảm bảo tính bí mật của dữ liệu y tế khi chia sẻ thông tin giữa các tổ chức y tế và nhà cung cấp dịch vụ y tế.
  4. Quân sự và an ninh:
    • Bảo vệ thông tin quân sự và tình báo khỏi sự truy cập trái phép và nguy cơ mất mát.
    • Bảo vệ dữ liệu quan trọng và thông tin nhạy cảm trong các hệ thống an ninh quốc gia.
  5. Thương mại điện tử:
    • Bảo vệ dữ liệu khách hàng, thông tin thanh toán và các giao dịch thương mại điện tử.
    • Đảm bảo tính bí mật của dữ liệu doanh nghiệp và thông tin sản phẩm.
  6. Giáo dục:
    • Bảo vệ thông tin học sinh và hồ sơ giáo dục khi lưu trữ trên các hệ thống trường học và trường đại học.
    • Bảo vệ dữ liệu nghiên cứu và thông tin đăng ký của sinh viên.

Đơn vị cung cấp các giải pháp sử dụng Data Encryption uy tín?

Lac Hong Tech là đơn vị chuyên triển khai các giải pháp bảo mật và an toàn thông tin chuyên sâu, trong đó có các giải pháp sử dụng kỹ thuật Data Encryption.

Để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp về các giải pháp mã hóa Data Encryption tiên tiến nhất hiện nay, đang được sử dụng phổ biến hãy liên hệ Lac Hong Tech qua số Hotline: 1900 68 24.

Link nội dung: https://truyenhay.edu.vn/ky-thuat-ma-hoa-du-lieu-thuong-duoc-su-dung-doi-voi-dich-vu-luu-tru-truc-tuyen-la-a42653.html