Trong quá trình hoàn thiện CV của bản thân, có lẽ các bạn cũng đã từng vướng mắc việc deal mức lương mong muốn với nhà tuyển dụng bằng Tiếng Anh rồi đúng không nào? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề này trong Tiếng Anh, đó chính là “Mức Lương Mong Muốn”. Vậy “Mức Lương Mong Muốn” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
1. Mức Lương Mong Muốn Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Mức Lương Mong Muốn có nghĩa là Salary Expectations
Từ vựng Mức Lương Mong Muốn trong Tiếng Anh có nghĩa là Salary Expectations - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là mục tiêu số tiền bạn muốn đạt được trong quá trình làm việc của bạn tại doanh nghiệp, công ty đó hay được coi là một mức lương hợp lý có vẻ công bằng dựa trên giá trị thị trường và mức lương hiện tại hoặc gần đây nhất của bạn.
(Hình ảnh minh họa Mức Lương Mong Muốn trong Tiếng Anh)
2. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Mức Lương Mong Muốn - Salary Expectations
- Cách phát âm:
+ UK: /ˈsæl.ər.iˌek.spekˈteɪ.ʃən/
+ US: /ˈsæl.ər.iˌek.spekˈteɪ.ʃən/
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa thông dụng:
+ Nghĩa Tiếng Anh: Salary Expectation is your aim which is to arrive at a realistic pay range that appears fair based on market value and your most recent or current income.
+ Nghĩa Tiếng Việt: Salary Expectation là mục tiêu số tiền bạn muốn đạt được trong quá trình làm việc của bạn tại doanh nghiệp, công ty đó hay được coi là một mức lương hợp lý có vẻ công bằng dựa trên giá trị thị trường và mức lương hiện tại hoặc gần đây nhất của bạn.
Ví dụ:
-
My salary expectations are variable, based on the total compensation package and extra advantages such as advancement chances.
-
Mức lương mong muốn của tôi rất khác nhau, dựa trên tổng gói bồi thường và các lợi thế bổ sung như cơ hội thăng tiến.
-
-
My salary expectation is $60,000, per your request, based on my qualifications and achievements.
-
Mức lương mong muốn của tôi là 60.000 đô la, theo yêu cầu của bạn, dựa trên trình độ và thành tích của tôi.
-
-
Do you have any queries about including salary expectations in a cover letter?
-
Bạn có bất kỳ thắc mắc nào về việc bao gồm mức lương mong muốn trong thư xin việc không?
-
3. Cấu trúc từ vựng Mức Lương Mong Muốn trong Tiếng Anh:
Từ vựng Salary Expectation (hay Mức lương mong muốn) trong Tiếng Anh được cấu tạo từ hai từ vựng riêng biệt là Salary và Expectation. Salary là danh từ được hiểu với nghĩa là tiền lương, là món tiền được trả đều đặn hàng tháng cho người làm công. Trong khi đó, Expectation được sử dụng dưới dạng danh từ với nghĩa là sự mong chờ, trông mong. Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc thú vị của 2 từ vựng này nhé!
Cấu trúc
Nghĩa
To fall short of somebody/Not to come up to somebody’s expectation
không được tốt đẹp như ai mong đợi
Expectation of something
sự mong chờ, trông mong
To draw one’s salary
lĩnh lương
A salary agreement/ scale
thỏa thuận về lương
4. Cách sử dụng từ vựng Mức Lương Mong Muốn trong Tiếng Anh:
Từ vựng Salary Expectation (hay Mức lương mong muốn) trong Tiếng Anh được sử dụng dưới dạng Danh từ với nghĩa mô tả mục tiêu số tiền bạn muốn đạt được trong quá trình làm việc của bạn tại doanh nghiệp, công ty đó hay được coi là một mức lương hợp lý có vẻ công bằng dựa trên giá trị thị trường và mức lương hiện tại hoặc gần đây nhất của bạn.
(Hình ảnh minh họa Mức Lương Mong Muốn trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
Companies inquire about salary expectations for a variety of reasons.
-
Các công ty hỏi về mức lương mong muốn của ứng viên vì nhiều lý do.
-
-
I would like to learn more about the work and your salary expectations for the employee before providing you with a fair figure.
-
Tôi muốn tìm hiểu thêm về công việc và mức lương mong muốn của bạn cho nhân viên trước khi cung cấp cho bạn một con số công bằng.
-
-
If you use this strategy, be prepared to answer questions regarding your salary expectations if the interviewer presses you.
-
Nếu bạn sử dụng chiến lược này, hãy chuẩn bị để trả lời các câu hỏi liên quan đến mức lương mong muốn của bạn nếu người phỏng vấn ép bạn.
-
5. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng Mức Lương Mong Muốn trong Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa Mức Lương Mong Muốn trong Tiếng Anh)
-
With this response, you provide a particular salary expectation while also suggesting some flexibility based on the perks offered.
-
Với phản hồi này, bạn cung cấp một mức lương mong muốn cụ thể trong khi cũng đề xuất một số tính linh hoạt dựa trên các đặc quyền được cung cấp.
-
-
Make last-minute changes to how you wish to respond to the salary expectations inquiry, and demonstrate to the hiring manager that you're a great interviewer.
-
Thực hiện những thay đổi vào phút cuối đối với cách bạn muốn đáp ứng yêu cầu mức lương mong muốn và chứng minh với người quản lý tuyển dụng rằng bạn là một người phỏng vấn tuyệt vời.
-
-
This allows them to screen out individuals whose salary expectations do not match the salary range they have specified for the position.
-
Điều này cho phép họ sàng lọc những cá nhân có mức lương mong muốn không phù hợp với mức lương mà họ đã chỉ định cho vị trí này.
-
-
Employers accomplish this by requesting that candidates mention a salary expectation in their cover letter, which may be embarrassing or uncomfortable.
-
Nhà tuyển dụng thực hiện điều này bằng cách yêu cầu ứng viên đề cập đến mức lương mong muốn trong thư xin việc của họ, điều này có thể gây bối rối hoặc không thoải mái.
-
-
Here are some pointers on when and how to include a salary expectation in a cover letter, as well as an example of a cover letter that includes a salary demand.
-
Dưới đây là một số chỉ dẫn về thời điểm và cách đưa mức lương mong muốn vào thư xin việc, cũng như một ví dụ về thư xin việc bao gồm nhu cầu lương.
-
-
A pay range is one method to include salary expectation in a cover letter.
-
Phạm vi trả lương là một phương pháp để bao gồm mức lương mong muốn trong thư xin việc.
-
-
You might also indicate that your salary expectations are negotiable dependent on the position and the total compensation package, including perks.
-
Bạn cũng có thể chỉ ra rằng mức lương mong muốn của bạn có thể thương lượng phụ thuộc vào vị trí và tổng gói bồi thường, bao gồm cả các đặc quyền.
-
If you ask for a salary expectation that is too high, the company may not even consider your application.
-
Nếu bạn yêu cầu một kỳ vọng về mức lương quá cao, công ty thậm chí có thể không xem xét đơn đăng ký của bạn.
-
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Mức Lương Mong Muốn trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.