Bạn có biết chính sách lương thưởng hấp dẫn chính là "chìa khóa vàng" để thu hút và giữ chân những nhân viên kinh doanh tài năng? Nếu bạn đang tìm hiểu về bí quyết xây dựng một hệ thống chính sách lương thưởng cho nhân viên kinh doanh hiệu quả, bài viết sau đây của TopCV sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và những gợi ý thực tiễn nhất.
Mức lương trung bình của nhân viên kinh doanh là bao nhiêu?
Công việc của nhân viên kinh doanh bao gồm tìm kiếm khách hàng, tiếp thị sản phẩm và chăm sóc khách hàng. Do đó, chính sách lương thưởng cho vị trí này sẽ thay đổi tùy theo quy mô công ty và loại hình sản phẩm kinh doanh.
Dựa trên kinh nghiệm làm việc, mức lương thưởng cho nhân viên kinh doanh cũng sẽ khác nhau. Theo Báo cáo tuyển dụng 2024 của TopCV, mức lương cho vị trí này được phân loại như sau:
- Dưới 1 năm kinh nghiệm: từ 6 - 8 triệu đồng/tháng
- Từ 1 - 4 năm kinh nghiệm: 8 - 10 triệu đồng/tháng
Tuy nhiên, thu nhập của nhân viên kinh doanh có thể tăng đáng kể nhờ vào các khoản thưởng hoa hồng, thưởng KPI, thưởng doanh thu và các hình thức khích lệ khác. Điều này không chỉ tạo động lực cho nhân viên mà còn đảm bảo họ luôn phấn đấu đạt hiệu quả cao nhất trong công việc.
>>> Xem thêm:
- Mẫu KPI cho nhân viên kinh doanh - Các chỉ số và chỉ tiêu quan trọng cần chú ý khi xây dựng
- 5 cách tìm kiếm khách hàng của nhân viên kinh doanh tốn ít chi phí nhất
5 cách tính lương cho nhân viên kinh doanh chuẩn xác hiện nay
Hiện nay, có 5 cách tính lương cho nhân viên kinh doanh phổ biến và được đánh giá là chuẩn xác, giúp cân bằng giữa quyền lợi của nhân viên và mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp mà bạn có thể tham khảo như sau:
Cách tính lương KPI cho nhân viên kinh doanh
Cách tính lương KPI là một mô hình trả lương được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng hiện nay, áp dụng cho nhiều vị trí khác nhau, bao gồm cả nhân viên kinh doanh.
Các yếu tố cần có:
- P1 - Vị trí công việc: Mức lương cơ bản tương ứng với chức danh, cấp bậc, đóng vai trò nền tảng trong thu nhập và các chế độ phúc lợi.
- P2 - Năng lực cá nhân: Phần thưởng xứng đáng cho trình độ chuyên môn, kỹ năng và kinh nghiệm của mỗi cá nhân, thúc đẩy tinh thần học hỏi và nâng cao năng lực.
- P3 - Kết quả công việc : Ghi nhận trực tiếp những đóng góp cụ thể khi hoàn thành các chỉ số KPIs mà công ty đã giao thông qua các chỉ số đo lường hiệu quả công việc như doanh số, chỉ tiêu hoàn thành, tạo động lực mạnh mẽ để nhân viên không ngừng phấn đấu.
Tính lương theo KPI có hai phương pháp chính bao gồm phương pháp 2P và 3P:
Phương pháp tính lương theo quy tắc 2P
Công thức: P1 + P3
- Lương dựa theo vị trí công việc
- Phần lớn là lương cứng, chỉ có một phần nhỏ là lương mềm
Phương pháp tính lương theo quy tắc 3P
Công thức: P1 + P2 + P3 + Phụ cấp (nếu có)
- Lương được tính dựa trên vị trí công việc, năng lực cá nhân và kết quả công việc
- Lương mềm và lương cứng được cân bằng
Ví dụ cách tính lương KPI cho nhân viên kinh doanh
Đơn vị tính: đồng
Ưu nhược điểm khi tính lương nhân viên theo KPI:
Ưu điểm:
- Đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong trả lương.
- Khuyến khích nhân viên phát triển kỹ năng và nâng cao hiệu suất làm việc.
- Thu hút và giữ chân nhân tài bằng một hệ thống lương thưởng rõ ràng và hấp dẫn.
Nhược điểm:
- Đòi hỏi doanh nghiệp cần có hệ thống đánh giá năng lực, thành tích công việc minh bạch và rõ ràng.
- Các yếu tố P2, P3 sẽ phụ thuộc vào đánh giá của người quản lý, do đó có thể tạo ra sự chủ quan trong quá trình tính lương.
>>> Khám phá ngay TOP việc làm nhân viên kinh doanh lương cao, chế độ tốt ngay tại TOPCV
Tính lương nhân viên kinh doanh theo sản phẩm
Lương theo sản phẩm là phương pháp trả lương dựa trên kết quả làm việc cụ thể, đo lường bằng số lượng và chất lượng sản phẩm hoàn thành. Đây là giải pháp tối ưu cho các ngành nghề có thể định lượng rõ ràng sản phẩm đầu ra như sản xuất, gia công, lắp ráp, bán hàng, v.vv..
Các yếu tố cần có khi tính lương:
- Đơn giá sản phẩm: Giá trị của mỗi sản phẩm, được xác định trước dựa trên chi phí sản xuất, giá trị thị trường và lợi nhuận kỳ vọng.
- Sản lượng: Tổng số sản phẩm đạt chất lượng mà người lao động tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể (ngày, tuần, tháng).
Công thức tính:
Tiền lương = Đơn giá sản phẩm * Sản lượng
Ví dụ tham khảo:
Công ty X sản xuất hai loại sản phẩm A và B với đơn giá lần lượt là 30.000 đồng và 40.000 đồng. Anh Long, nhân viên sản xuất của công ty, đã hoàn thành 40 sản phẩm A và 50 sản phẩm B trong tháng vừa qua. Tiền lương của anh Long được tính như sau:
Tiền lương = (40 * 30.000) + (50 * 40.000) = 3.200.000 đồng
Ưu nhược điểm khi tính lương nhân viên theo sản phẩm:
Ưu điểm:
- Khuyến khích người lao động tăng năng suất làm việc, vì thu nhập của họ trực tiếp phụ thuộc vào số lượng sản phẩm hoàn thành.
- Mức lương tỉ lệ thuận với kết quả lao động, đảm bảo sự công bằng giữa các cá nhân và khuyến khích tinh thần trách nhiệm trong công việc.
Nhược điểm:
- Người lao động có thể chỉ tập trung vào tăng số lượng sản phẩm mà không chú trọng đến chất lượng, dẫn đến sản phẩm kém chất lượng.
- Phương pháp này có thể tạo áp lực lớn cho người lao động, đặc biệt là trong môi trường cạnh tranh cao, dễ dẫn đến tình trạng căng thẳng và kiệt sức.
Tính lương nhân viên kinh doanh theo doanh thu
Tính lương theo doanh thu (Sales Commission) là phương pháp trả lương dựa trên kết quả kinh doanh của nhân viên, cụ thể là doanh số họ đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. Phương pháp này thường được áp dụng cho các vị trí liên quan đến kinh doanh và bán hàng, giúp gắn kết thu nhập của nhân viên với kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó khuyến khích họ nỗ lực hơn.
Các yếu tố cần có:
- Doanh thu: Là yếu tố chính quyết định mức lương của nhân viên. Doanh thu càng cao, mức lương của nhân viên càng cao.
- Lương cơ bản: Là khoản lương cố định mà nhân viên nhận được hàng tháng, không phụ thuộc vào doanh số họ đạt được.
- Phụ cấp: Là các khoản tiền thêm ngoài lương cơ bản, nhằm bù đắp cho các chi phí phát sinh trong quá trình làm việc.
Công thức tính:
Lương tổng = Lương cơ bản + (% Doanh thu * Doanh thu) + Phụ cấp
Trong đó: % Doanh thu sẽ là tỷ lệ phần trăm hoa hồng nhân viên được hưởng trên doanh thu.
Ví dụ tham khảo:
Giả sử một nhân viên có lương cơ bản là 5 triệu đồng/tháng, đạt doanh số 50 triệu đồng trong tháng, với tỷ lệ hoa hồng là 5%. Thu nhập tổng của nhân viên sẽ được tính như sau:
Thu nhập tổng = 5,000,000 + (5% * 50,000,000) = 7,500,000 VND
Như vậy, thu nhập của nhân viên trong tháng là 7,5 triệu đồng.
Ưu nhược điểm khi tính lương theo doanh thu:
Ưu điểm:
- Nhân viên có động lực mạnh mẽ để tìm kiếm khách hàng, chốt đơn hàng và gia tăng doanh thu, mang lại lợi nhuận lớn cho doanh nghiệp.
- Doanh nghiệp chỉ trả lương cao khi có doanh thu cao, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chi phí nhân sự.
- Nhân viên sẽ cảm thấy được thưởng xứng đáng với công sức bỏ ra, tạo động lực mạnh mẽ để đạt kết quả tốt.
Nhược điểm:
- Doanh thu có thể biến động do nhiều yếu tố khác nhau, khiến thu nhập hàng tháng của nhân viên không ổn định.
- Một số doanh nghiệp áp dụng thêm các hình thức phạt khi không đạt doanh số, điều này có thể gây áp lực lớn cho nhân viên, dẫn đến căng thẳng và ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần làm việc.
Tính lương nhân viên kinh doanh theo thời gian
Lương theo thời gian (Time Rate) là phương pháp trả lương truyền thống, dựa trên thời gian làm việc thực tế của nhân viên. Đây là lựa chọn phổ biến cho các vị trí công việc khó định lượng sản phẩm đầu ra một cách cụ thể, hoặc những công việc đòi hỏi sự ổn định và tính liên tục cao.
Các yếu tố cần có khi tính lương:
- Mức lương cơ bản: Khoản lương trả cho người lao động trước khi tính đến các khoản phụ cấp và trợ cấp.
- Kinh nghiệm làm việc: Được đánh giá dựa trên số năm làm việc trong lĩnh vực tương ứng. Người lao động có kinh nghiệm càng cao thì mức lương cơ bản càng tăng.
- Phụ cấp, trợ cấp khác: Bao gồm phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp thâm niên, trợ cấp xăng xe, trợ cấp nhà ở, và các khoản phụ cấp khác.
Công thức tính:
Theo Điều 93 Bộ luật Lao động 2019, công thức tính lương theo thời gian như sau:
Lương theo thời gian = Mức lương cơ bản + Các khoản phụ cấp, trợ cấp khác
Ví dụ tham khảo:
Chị A là nhân viên bán hàng với mức lương cơ bản 6 triệu đồng/tháng, phụ cấp trách nhiệm 1 triệu đồng/tháng và phụ cấp thâm niên 0,5 triệu đồng/tháng. Với 5 năm kinh nghiệm làm việc, lương tháng của chị Hạnh được tính như sau:
Lương tháng = 6 triệu đồng + 1 triệu đồng + 0,5 triệu đồng = 7,5 triệu đồng
Lưu ý cần biết khi tính lương nhân viên kinh doanh theo thời gian:
- Khi tính lương, doanh nghiệp cần tính đến số ngày công thực tế của người lao động, bao gồm số ngày làm việc, trừ đi các ngày nghỉ phép, nghỉ ốm, nghỉ thai sản,v.vv..
- Người lao động làm thêm giờ cần được trả thêm tiền lương theo quy định của pháp luật. Mức lương làm thêm giờ thường cao hơn so với lương làm việc trong giờ hành chính.
- Người lao động làm việc vào ban đêm cần được trả thêm lương làm việc ban đêm, theo quy định của pháp luật.
Tính lương nhân viên kinh doanh theo lương khoán
Tính lương theo hình thức khoán là phương pháp trả lương dựa trên khối lượng công việc cụ thể mà người lao động hoàn thành. Phương pháp này thường được áp dụng cho các công việc có thể đo lường khối lượng công việc một cách rõ ràng, chẳng hạn như xây dựng, lắp đặt, và vận tải.
Các yếu tố cần có khi tính lương:
- Khối lượng công việc: Là số lượng công việc mà người lao động được giao và phải hoàn thành.
- Đơn giá khoán: Là giá trị của một đơn vị khối lượng công việc, được xác định trước.
Công thức tính:
Tiền lương = Khối lượng công việc * Đơn giá khoán
Ví dụ tham khảo:
Công ty X ký hợp đồng khoán xây dựng một ngôi nhà với tổng diện tích 100m². Đơn giá khoán là 1 triệu đồng/m². Tiền công mà nhà thầu cần thanh toán cho công nhân sẽ được tính như sau:
Tiền lương = 100m² * 1 triệu đồng/m² = 100 triệu đồng
Ưu nhược điểm khi tính lương nhân viên theo lương khoán:
Ưu điểm:
- Phương pháp này thúc đẩy người lao động làm việc hiệu quả và năng suất hơn, vì thu nhập của họ phụ thuộc trực tiếp vào khối lượng công việc hoàn thành.
- Người lao động hoàn thành nhiều công việc hơn sẽ nhận được mức lương cao hơn, tạo ra sự công bằng giữa các nhân viên.
Nhược điểm:
- Người lao động có thể tập trung vào số lượng công việc mà bỏ qua chất lượng, dẫn đến sản phẩm hoặc dịch vụ kém chất lượng.
- Do không dựa vào thời gian làm việc, việc quản lý và giám sát thời gian làm việc của người lao động trở nên khó khăn hơn.
- Phương pháp này không phù hợp cho các công việc đòi hỏi sự sáng tạo và không thể đo lường bằng khối lượng công việc cụ thể.
- Việc xác định chính xác khối lượng công việc và đơn giá cho từng công việc đòi hỏi sự cẩn trọng. Nếu xác định không chính xác, có thể dẫn đến việc trả lương không phù hợp, gây thiệt hại cho cả doanh nghiệp và người lao động.
Cách tính thưởng cho nhân viên kinh doanh
Bên cạnh lương thì chế độ thưởng cũng là yếu tố thu hút người lao động tới doanh nghiệp. Nhất là đối với vị trí nhân viên kinh doanh - những người trực tiếp thúc đẩy lưu thông hàng hóa, tạo doanh thu và lợi nhuận cho tổ chức. Hiện nay có 3 cách tính thưởng cho nhân viên kinh doanh phổ biến tại doanh nghiệp là:
Thưởng cho nhân viên kinh doanh là một trong những phương pháp quan trọng để động viên, khuyến khích và duy trì hiệu suất làm việc cao. Dưới đây là các phương pháp tính thưởng phổ biến và cách áp dụng chúng trong thực tế mà bạn có thể tham khảo:
Cách 1 - Trích phần trăm cố định
Chính sách lương thưởng cho nhân viên kinh doanh theo kiểu trích phần là một cách tiếp cận công bằng và minh bạch, đặc biệt áp dụng cho các sản phẩm có giá trị tương đương. Phương pháp này đảm bảo rằng mỗi nhân viên được đối xử công bằng dựa trên đơn giá hàng hóa và khối lượng công việc tương đương.
Ví dụ: Khi một nhân viên kinh doanh bán ra một sản phẩm, họ sẽ nhận được một phần trăm hoa hồng từ giá trị sản phẩm đó. Ví dụ, nếu mức hoa hồng là 2% và khách hàng mua một hóa đơn trị giá 100.000.000 đồng, nhân viên sẽ được nhận thưởng 2.000.000 đồng.
Cách 2 - Thưởng theo bậc thang
Chính sách thưởng hoa hồng bậc thang là một chiến lược thông minh, giúp doanh nghiệp khuyến khích nhân viên kinh doanh không ngừng nỗ lực vượt qua các cột mốc doanh số, từ đó đạt được thu nhập đột phá.
Thay vì áp dụng một tỷ lệ hoa hồng cố định, doanh nghiệp sẽ chia doanh số thành các khoảng khác nhau, mỗi khoảng tương ứng với một mức hoa hồng tăng dần. Điều này tạo ra sự hấp dẫn và thách thức, thôi thúc nhân viên không chỉ đạt được mục tiêu mà còn phấn đấu vượt qua giới hạn của bản thân.
Ví dụ:
Một doanh nghiệp đã quy định các mức hoa hồng như sau:
- Doanh số từ 0 - 200 triệu đồng: hoa hồng 3%
- Doanh số từ 200 - 500 triệu đồng: hoa hồng 4%
- Doanh số trên 500 triệu đồng: hoa hồng 5%
Giả sử một nhân viên đạt doanh số 1 tỷ đồng trong tháng, mức lương hoa hồng mà anh/chị được nhận sẽ được tính như sau:
200.000.000 đồng x 3% + 300.000.000 đồng x 4% + 500.000.000 đồng x 5% = 43.000.000 đồng.
Cách 3 - Thưởng theo điều kiện
Với cách tính này, doanh nghiệp sẽ thiết lập một mức KPI cụ thể cho từng nhân viên hoặc nhóm kinh doanh, phản ánh những mục tiêu quan trọng trong hoạt động bán hàng như doanh số, số lượng khách hàng mới, tỷ lệ chốt đơn,v.vv.. Khi nhân viên đạt hoặc vượt KPI, họ sẽ nhận được phần thưởng xứng đáng, khích lệ tinh thần và tạo động lực để tiếp tục chinh phục những thử thách mới.
Ví dụ: KPI doanh số hàng tháng của nhân viên A là 100 triệu đồng. Với kết quả xuất sắc đạt 200 triệu đồng, vượt 100 triệu so với KPI, nhân viên A sẽ được thưởng thêm 2% trên phần doanh số vượt, tương đương 2 triệu đồng.
Mẫu chính sách hoa hồng cho nhân viên kinh doanh
Chính sách hoa hồng là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến động lực và hiệu suất làm việc của đội ngũ kinh doanh. Mỗi doanh nghiệp sẽ có những cách tính hoa hồng và tỷ lệ phần trăm riêng, phù hợp với đặc thù sản phẩm, dịch vụ và chiến lược kinh doanh. Tuy nhiên, dù áp dụng phương pháp nào, điều quan trọng là mọi thông tin liên quan đến chính sách này cần được thể hiện rõ ràng, chi tiết trong văn bản chính thức.
Nếu bạn chưa biết nên áp dụng chính sách hoa hồng cho nhân viên kinh doanh như thế nào, hãy cùng tham khảo ngay mẫu chính sách hoa hồng sau đây nhé:
Mẫu chính sách hoa hồng dành cho nhân viên kinh doanh 01
LƯU Ý: Mẫu chính sách lương thưởng cho nhân viên kinh doanh được TopCV chia sẻ ở bài viết này được tổng hợp từ nhiều nguồn. Lưu ý rằng mỗi doanh nghiệp/ tổ chức sẽ có những quy định, chính sách riêng về lương thưởng.
Mẫu chính sách hoa hồng dành cho nhân viên kinh doanh 02
Nên tìm việc nhân viên kinh doanh lương cao ở đâu?
Để tìm kiếm công việc nhân viên kinh doanh lương cao, bạn có thể tận dụng nhiều kênh thông tin khác nhau, từ các trang mạng xã hội, các mối quan hệ cá nhân đến các website tuyển dụng uy tín. Hiện nay, trong số đó, TopCV nổi lên như một nền tảng hàng đầu, mang đến nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn với mức lương cạnh tranh.
TopCV không chỉ là một nền tảng tuyển dụng phổ biến mà còn được biết đến với các ưu điểm nổi bật sau:
- TopCV sở hữu kho dữ liệu việc làm khổng lồ, liên tục cập nhật từ hàng ngàn doanh nghiệp uy tín trên khắp cả nước. Đặc biệt, nền tảng này đang cung cấp nhiều cơ hội việc làm tại vị trí nhân viên kinh doanh với mức lương hấp dẫn, đa dạng các ngành nghề khác nhau, v.vv..
- Trang bị công cụ tìm kiếm thông minh, giúp ứng viên dễ dàng lọc và tìm kiếm công việc phù hợp với kinh nghiệm, kỹ năng và mong muốn của bản thân.
- Ứng viên có thể tạo hồ sơ trực tuyến ấn tượng từ các mẫu CV chuyên nghiệp, thể hiện đầy đủ năng lực và kinh nghiệm của mình, thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng.
Đây là những chính sách lương thưởng cho nhân viên kinh doanh thông dụng nhất hiện nay. Tuy nhiên doanh nghiệp sẽ lựa chọn cách tính thưởng nào còn phụ thuộc vào mô hình, dự án, sản phẩm kinh doanh. Nếu bạn đang muốn tìm việc nhân viên kinh doanh hoặc các vị trí trong lĩnh vực kinh doanh, truy cập ngay TopCV để nhận được hàng ngàn cơ hội việc làm với mức lương thưởng hấp dẫn!
Tìm việc ngay
Hiểu rõ chính sách lương thưởng là bước đệm quan trọng để bạn tự tin đàm phán và lựa chọn công việc phù hợp với năng lực và kỳ vọng của bản thân. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường làm việc năng động, nơi tài năng được ghi nhận và lương thưởng xứng đáng, hãy truy cập ngay TopCV. Đừng chần chừ, hãy để TopCV đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục thành công!
Đừng quên sử dụng công cụ tạo CV online của TopCV để thiết kế cho mình một bản CV chuyên nghiệp, ghi điểm với nhà tuyển dụng:
Tạo CV ngay
Nguồn ảnh: Sưu tầm