I. Giấy phép lao động là gì?
II. Giấy phép lao động tiếng trung là gì?
- Giấy phép lao động tiếng Trung là 工作许可证 (gōngzuò xǔkě zhèng).
- Một số nơi cũng gọi là 工作证 (gōngzuò zhèng) hoặc 劳动证 (láodòng zhèng) nhưng 工作许可证 là tên chính thức và đầy đủ nhất.
- 工作许可证 là một loại giấy tờ do cơ quan quản lý nhà nước về lao động cấp cho người nước ngoài đủ điều kiện làm việc tại Việt Nam
- Một số từ vựng liên quan:
-
劳动合同 (láodòng hétóng): Hợp đồng lao động
-
劳动者 (láodòng zhě): Người lao động
-
工作单位 (gōngzuò dānwèi): Đơn vị công tác
-
外籍员工 (wàijí yuángōng): Nhân viên ngoại quốc
III. Lợi ích khi có Giấy phép lao động tiếng Trung
- Mở Rộng Cơ Hội Nghề Nghiệp: Giấy phép lao động tiếng Trung sẽ giúp bạn tiếp cận với một thị trường lao động lớn và đa dạng, tạo ra cơ hội mới cho sự nghiệp của bạn trong một môi trường kinh doanh đang phát triển mạnh mẽ.
- Phát Triển Kỹ Năng Ngôn Ngữ: Việc học và làm việc trong một môi trường nói tiếng Trung sẽ giúp bạn cải thiện và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình, mở ra cánh cửa cho việc giao tiếp và hợp tác trong môi trường quốc tế.
- Tăng Cường Sự Tin Cậy: Sở hữu Giấy phép lao động tiếng Trung có thể tạo ra sự tin cậy và uy tín trong mắt nhà tuyển dụng và đối tác kinh doanh Trung Quốc, giúp bạn thu hút và giữ chân được các cơ hội nghề nghiệp và hợp tác kinh doanh.
- Định Cư và Thăng Tiến: Một khi bạn có Giấy phép lao động tiếng Trung, cơ hội định cư và thăng tiến trong môi trường làm việc tại Trung Quốc sẽ trở nên dễ dàng hơn, cho phép bạn xây dựng một sự nghiệp ổn định và phát triển lâu dài.
IV. Danh sách các loại giấy phép bằng tiếng Trung
- Giấy phép xây dựng: Giấy phép xây dựng - 施工许可证 (Shīgōng xǔkě zhèng).
- Giấy phép sử dụng mặt nước: Giấy phép sử dụng mặt nước - 表面水使用许可 (Biǎomiàn shuǐ shǐyòng xǔkě).
- Giấy phép sử dụng nước ngầm: Giấy phép sử dụng nước ngầm - 地下水使用许可 (Dìxià shuǐ shǐyòng xǔkě).
- Giấy phép nhập khẩu: Giấy phép nhập khẩu - 进口许可证 (Jìnkǒu xǔkě zhèng).
- Giấy phép xuất khẩu: Giấy phép xuất khẩu - 出口许可证 (Chūkǒu xǔkě zhèng).
- Giấy phép lao động: Giấy phép lao động - 工作许可证 (Gōngzuò xǔkě zhèng).
- Bằng lái xe/Giấy phép lái xe: Bằng lái xe/Giấy phép lái xe - 驾照 (Jiàzhào).
- Giấy đăng ký kết hôn: Giấy đăng ký kết hôn - 结婚证 (jiéhūn zhèng).
- Giấy đăng ký xe: Giấy đăng ký xe - 车辆登记证书 (Chēliàng dēngjì zhèngshū), còn gọi là cà vẹt xe.
- Chứng minh thư nhân dân: Chứng minh thư nhân dân - 身份证 (shēnfèn zhèng).
- Giấy phép tạm trú: Giấy phép tạm trú - 暂住证 (Zànzhùzhèng).
- Giấy đăng ký kinh doanh: Giấy đăng ký kinh doanh - 营业执照 (Yíngyè zhízhào).
- Báo cáo nghiên cứu khả thi: Báo cáo nghiên cứu khả thi - 可研报告 (Kě yán bàogào).
- Giấy phép đầu tư: Giấy phép đầu tư - 投资许可 (Tóuzī xǔkě).
- Thu hồi đất: Thu hồi đất - 征地 (Zhēngdì).
- Thỏa thuận đấu nối: Thỏa thuận đấu nối - 并网协议 (Bìng wǎng xiéyì).
- Văn bản phê duyệt/chấp thuận: Văn bản phê duyệt/chấp thuận - 批文 (Pīwén).
- Sổ đỏ/sổ hồng: Sổ đỏ/sổ hồng - 土地证 (Tǔdì zhèng).
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất - 土地使用权证 (Tǔdì shǐyòng quánzhèng).
- Giấy ủy quyền: Giấy ủy quyền - 授权书 (Shòuquán Shū).
- Giấy chứng nhận chất lượng: Giấy chứng nhận chất lượng - 质量认证 (Zhìliàng rènzhèng).
- Kiểm định: Kiểm định - 校准 (Jiàozhǔn).
V. Câu hỏi thường gặp
Ai có thể được cấp Giấy phép lao động tiếng Trung?
Những người nước ngoài muốn làm việc tại Trung Quốc cần phải đáp ứng các điều kiện và thủ tục được quy định bởi pháp luật Trung Quốc để được cấp Giấy phép lao động tiếng Trung.
Giấy phép lao động tiếng Trung có vai trò gì trong quá trình làm việc tại Trung Quốc?
Giấy phép lao động tiếng Trung là chứng chỉ pháp lý quan trọng xác nhận quyền lợi lao động của người nước ngoài và cung cấp quyền lợi bảo vệ pháp lý khi làm việc tại Trung Quốc.
Thủ tục hủy Giấy phép lao động tiếng Trung như thế nào?
Thủ tục hủy Giấy phép lao động tiếng Trung thường đòi hỏi người nước ngoài cần phải thông báo cho cơ quan chức năng và tuân thủ quy định của pháp luật Trung Quốc về việc hủy bỏ Giấy phép lao động.