Unit 2 sách tiếng Anh 12 Global Success có chủ đề là A multicultural world — Một thế giới đa văn hoá. Bài viết này cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc phần Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 12 sách Global Success (Trang 25-26). Hy vọng những thông tin sau sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.
Key takeaways
Những khác biệt giữa văn hoá Việt Nam và một số quốc gia
Kế hoạch tổ chức ngày hội văn hoá
1. Work in pairs. Discuss the differences between Vietnamese culture and some other cultures you know about. Use the ideas in Getting started and Reading, and the table and examples below to help you.
Gợi ý:
Country
Viet Nam
South Korea
Japan
Cuisine
fresh herbs, pho, bun bo Hue
kimchi, bibimbap, Korean BBQ
sushi, sashimi, ramen
Music
traditional instruments and genres
catchy tunes and elaborate performance
idol groups and rock bands
Fashion / Clothing
traditional costume: ao dai
everyday fashion: mix of casual and trendy styles
traditional costume: hanbok
everyday fashion: trend-driven, chic, modern
traditional costume: kimonos
everyday fashion: lovely and bold styles
A: Do you notice how different Vietnamese, Korean, and Japanese cultures are, especially when it comes to cuisine, music, and fashion?
B: Let's start with cuisine. Vietnamese food is all about fresh herbs and lots of soups like pho and bun bo Hue. Korean food, on the other hand, is spicier with dishes like kimchi, bibimbap, and Korean BBQ. Japanese cuisine is unique too, with sushi, sashimi, and ramen being some of the popular dishes.
A: Exactly. What about music?
B: Well, Vietnamese music has a rich history with traditional instruments like dan bau, dan tranh and traditional genres. Korean music, especially K-pop, is hugely popular worldwide with its catchy tunes and elaborate performances. Japanese music, or J-pop, has its own style and is quite diverse, from idol groups to rock bands.
A: What about fashion?
B: Vietnamese fashion has traditional elements like the ao dai. Everyday fashion is a mix of casual and trendy styles. Korean fashion is very trend-driven, with a focus on streetwear and chic, modern looks. They also have the traditional hanbok which is often worn during festivals and celebrations. Japanese fashion is incredibly diverse, from the elegant kimonos to lovely and bold styles.
A: I agree. It’s amazing how these cultures are so distinct yet influence each other. I think it’s great that we can appreciate and learn from these differences.
B: Absolutely. It makes our global culture so rich and interesting.
(A: Bạn có nhận thấy văn hóa Việt Nam, Hàn Quốc và Nhật Bản khác nhau như thế nào không, đặc biệt là khi nói đến ẩm thực, âm nhạc và thời trang?
B: Hãy bắt đầu với ẩm thực. Món ăn Việt Nam chủ yếu là các loại rau tươi ngon và rất nhiều món nước như phở và bún bò Huế. Mặt khác, đồ ăn Hàn Quốc lại cay hơn với các món như kim chi, bibimbap, thịt nướng. Ẩm thực Nhật Bản cũng rất độc đáo, với sushi, sashimi và ramen là một số món ăn phổ biến.
A: Chính xác. Còn âm nhạc thì sao?
B: Vâng, âm nhạc Việt Nam có lịch sử phong phú với các nhạc cụ truyền thống như đàn bầu và đàn tranh cũng như những làn điệu truyền thống. Âm nhạc Hàn Quốc, đặc biệt là K-pop, cực kỳ nổi tiếng trên toàn thế giới với giai điệu hấp dẫn và màn trình diễn công phu. Âm nhạc Nhật Bản hay J-pop có phong cách riêng và khá đa dạng, từ các nhóm nhạc thần tượng đến các ban nhạc rock.
A: Còn thời trang thì sao?
B: Thời trang Việt Nam có những yếu tố truyền thống như áo dài. Thời trang hàng ngày là sự kết hợp giữa phong cách đời thường và phong cách thời thượng. Thời trang Hàn Quốc rất theo xu hướng, tập trung vào thời trang dạo phố và vẻ ngoài sang trọng, hiện đại. Họ cũng có hanbok truyền thống thường được mặc trong các lễ hội và lễ kỷ niệm. Thời trang Nhật Bản vô cùng đa dạng, từ những bộ kimono thanh lịch đến những phong cách đáng yêu hoặc táo bạo.
A: Tôi đồng ý. Thật ngạc nhiên khi những nền văn hóa này rất khác biệt nhưng lại ảnh hưởng lẫn nhau. Tôi nghĩ thật tuyệt khi chúng ta có thể trân trọng và học hỏi từ những khác biệt này.
B: Chắc chắn rồi. Nó làm cho nền văn hóa toàn cầu của chúng ta trở nên phong phú và thú vị.)
2. Work in groups. Your school is organising a Cultural Diversity Day. Discuss what the event should include. Use the ideas in 1 to create the event programme.
Gợi ý:
A: Hey everyone, our school is organizing a Cultural Diversity Day, and we need to come up with an event program. Any ideas?
B: Let's include food stalls for each country. We can have Vietnamese stalls with pho and bun bo Hue. For South Korea, we can have kimchi and bibimbap. And for Japan, there’ll be sushi, sashimi, and ramen.
C: That sounds delicious! We should also have music performances. We can showcase traditional Vietnamese music with instruments like the dan bau and dan tranh. For South Korea, we could have a K-pop dance performance. And for Japan, we can perform some Japanese rock songs.
D: Great idea! How about fashion shows? We can have students wear traditional costumes like the ao dai for Vietnam, the hanbok for South Korea, and kimonos for Japan.
A: I love it! We can create different sections for each country where people can explore the cuisine, music, and fashion. Maybe we can also have some cultural workshops or activities, like calligraphy for Japan, a kimchi-making demonstration for Korea, and a traditional Vietnamese dance workshop.
B: That's a fantastic idea! We can also have information booths with displays about the cultural history and significance of each country's traditions. This way, people can learn while they enjoy the event.
C: Absolutely. And we should decorate each section to reflect the culture of each country. For example, lanterns for Vietnam, K-pop posters for Korea, and cherry blossoms for Japan.
D: Perfect!
(A: Chào mọi người, trường chúng ta đang tổ chức Ngày Đa dạng Văn hóa và chúng ta cần lên một chương trình sự kiện. Các bạn có ý tưởng gì không?
B: Hãy làm các quầy hàng ẩm thực của mỗi quốc gia. Chúng ta có thể có những hàng phở, bún bò Huế của người Việt. Đối với Hàn Quốc, chúng ta có thể có kim chi và bibimbap. Và đối với Nhật Bản sẽ có sushi, sashimi và ramen.
C: Nghe có vẻ ngon đấy! Chúng ta cũng nên có những buổi biểu diễn âm nhạc. Chúng ta có thể giới thiệu âm nhạc truyền thống Việt Nam với các nhạc cụ như đàn bầu và đàn tranh. Đối với Hàn Quốc, chúng ta có thể có một màn trình diễn vũ đạo K-pop. Và đối với Nhật Bản, chúng ta có thể biểu diễn một số bài nhạc rock.
D: Ý tưởng tuyệt vời! Còn trình diễn thời trang thì sao? Chúng ta có thể cho học sinh mặc trang phục truyền thống như áo dài của Việt Nam, hanbok của Hàn Quốc và kimono của Nhật Bản.
A: Tôi thích nó! Chúng ta có thể tạo các khu vực khác nhau cho mỗi quốc gia để mọi người có thể khám phá ẩm thực, âm nhạc và thời trang. Có lẽ chúng ta cũng có thể tổ chức một số lớp học về các hoạt động văn hóa, như thư pháp cho Nhật Bản, hướng dẫn làm kim chi cho Hàn Quốc và lớp học múa truyền thống của Việt Nam.
B: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Chúng ta cũng có thể có các gian hàng thông tin trưng bày về lịch sử văn hóa và ý nghĩa truyền thống của mỗi quốc gia. Bằng cách này, mọi người có thể vừa học vừa thưởng thức sự kiện này.
C: Chắc chắn rồi. Và chúng ta nên trang trí từng phần để phản ánh văn hóa của mỗi quốc gia. Ví dụ như đèn lồng cho Việt Nam, áp phích K-pop cho Hàn Quốc và hoa anh đào cho Nhật Bản.
D: Hoàn hảo!)
3. Report your group's ideas to the whole class. Vote for the best Cultural Diversity Day programme.
Gợi ý:
For our Cultural Diversity Day event program, we propose setting up food stalls for each country, featuring pho and bun bo Hue for Vietnam, kimchi and bibimbap for South Korea, and sushi, sashimi, and ramen for Japan. We'll have music performances showcasing traditional Vietnamese music with instruments like the dan bau and dan tranh, a K-pop dance performance for South Korea, and Japanese rock songs. A fashion show will highlight traditional costumes such as the ao dai, hanbok, and kimonos. We'll also include cultural workshops like Japanese calligraphy, a kimchi-making demonstration, and a traditional Vietnamese dance workshop. Finally, we’d like to put some information booths with cultural history displays and decorations reflecting each country's culture, such as lanterns for Vietnam, K-pop posters for Korea, and cherry blossoms for Japan.
(Đối với chương trình sự kiện Ngày Đa dạng Văn hóa, chúng tôi đề xuất thiết lập các gian hàng ẩm thực cho mỗi quốc gia, bao gồm phở và bún bò Huế cho Việt Nam, kim chi và bibimbap cho Hàn Quốc, và sushi, sashimi và ramen cho Nhật Bản. Chúng tôi sẽ có các buổi biểu diễn âm nhạc thể hiện âm nhạc truyền thống Việt Nam với các nhạc cụ như đàn bầu và đàn tranh, biểu diễn nhảy K-pop của Hàn Quốc và các bài hát rock của Nhật Bản. Sẽ có một buổi trình diễn thời trang với những bộ trang phục truyền thống như áo dài, hanbok và kimono. Chúng tôi cũng sẽ tổ chức các lớp học văn hóa như thư pháp Nhật Bản, làm kim chi và múa truyền thống Việt Nam. Cuối cùng, chúng tôi muốn đặt một số gian hàng thông tin với các vật trưng bày và trang trí về lịch sử văn hóa giúp phản ánh văn hóa của mỗi quốc gia, chẳng hạn như đèn lồng cho Việt Nam, áp phích K-pop cho Hàn Quốc và hoa anh đào cho Nhật Bản.)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập phần Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 12 sách Global Success (Trang 25-26). Thông qua bài viết trên, hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt phần Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 12 sách Global Success cũng như môn Tiếng Anh 12.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Giải tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world:
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A Multicultural World - Global Success
Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 20, 21)
Language - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 21, 22, 23)
Reading - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 23, 24, 25)
Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 25, 26)
Listening - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 26, 27)
Writing - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 27)
Communication and culture - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 28, 29)
Looking Back - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 30)
Project - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 31)