Cosmetic là một từ ngữ gần gũi trong đời sống xã hội ngày nay và thường xuyên sử dụng trong giao tiếp, đặc biệt là các chị em phụ nữ. Tuy nhiên, nhiều người dùng chưa hiểu rõ về thuật ngữ cosmetic là gì? Vậy hãy cùng Bigone tìm hiểu chi tiết hơn về cosmetic là gì, phân loại và nguồn gốc lịch sử cosmetic nhé!
1. Cosmetic là gì?
Cosmetic là từ vựng của tiếng Anh nhưng khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là mỹ phẩm. Đây là từ ngữ dùng cho lĩnh vực chăm sóc diện mạo bên ngoài và làm đẹp. Mỹ phẩm là những chất hoặc sản phẩm sử dụng để trang điểm, thay đổi diện mạo hoặc chất tạo mùi hương cho cơ thể. Mỹ phẩm được chế tạo để dùng chủ yếu cho mặt, tóc, cơ thể và nails. Cosmetic có thể là son, kem nền, phấn mắt, phấn má, sữa rửa mặt, phấn phủ, serum, lotion,...
Bên trong cosmetic thường là những hoạt chất hóa học nhưng không gây độc hại bởi có nguồn gốc từ tự nhiên hoặc tổng hợp nên rất lành tình. Ngoài ra, cosmetic còn xuất hiện trên tên của cửa hàng, cửa hiệu chuyên về mỹ phẩm và làm đẹp. Sự xuất hiện phổ biến của cosmetic ngày càng phổ biến và tăng lên nhanh chóng từ thế XX bởi các phái đẹp sử dụng mỹ phẩm thường xuyên, mỗi ngày. Xuất hiện đầu tiên là tại Hoa kỳ và lan tỏa ra nhiều quốc gia khác trên thế giới.
2. Phân loại Cosmetic phổ biến nhất hiện nay
Faces cosmetic
Faces cosmetic là mỹ phẩm chuyên dùng để chăm sóc cho da mặt, được chia thành 2 loại chính là chăm sóc da mặt và trang điểm.
- Mỹ phẩm chăm sóc da mặt: chủ yếu là những sản phẩm như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, serum, tẩy tế bào chết, toner,... có thể sử dụng cả buổi sáng và giúp nuôi dưỡng làn da từ sâu bên trong, trị mụn, làm sáng, cấp ẩm cho làn da căng bóng mịn màn. Tùy vào nhu cầu sử dụng bạn sẽ lựa chọn cho mình loại sản phẩm có hoạt chất phù hợp với làn da. Những hóa chất sử dụng trên da được nghiên cứu là lành tính, an toàn và không bị kích ứng nhưng khi sử dụng bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần để tránh kích ứng và gây hại làn da.
- Trang điểm: có đa dạng các sản phẩm, với nhiều chức năng khác nhau và dành riêng cho từng bộ phận trên gương mặt, gồm có kem nền, phấn mắt, phấn mặt, kem che khuyết điểm, kem nền, kem phủ, son,... Đó là những sản phẩm makeup không thể thiếu của chị em phụ nữ ngày nay có chức năng tôn vinh đường nét, giúp người sử dụng tự tin hơn và che phủ mọi khuyết điểm.
Body cosmetic
Body cosmetic là những mỹ phẩm chuyên dùng để chăm sóc body, chăm sóc toàn bộ cơ thể. Đa số những sản phẩm này có công dụng là làm sạch và dưỡng ẩm hoặc trắng chuyên sâu.
- Sản phẩm làm sạch: gồm có sữa tắm, dầu gội, phấn thoa, bọt tắm,... giúp cơ thể luôn sạch sẽ, giữ ẩm và thơm.
- Sản phẩm dưỡng ẩm: gồm có body lotion, nước hoa, body mist,... có tác dụng dưỡng da toàn thân, tránh các bệnh ngoài da, tạo mùi thơm và dưỡng trắng.
Nail & Hair Cosmetic
Nail & Hair Cosmetic là những mỹ phẩm chuyên chăm sóc tóc và móng như: sơn móng, trang điểm móng tay, móng chân, dung dịch rửa tay khô, chất cố định xịt tóc, gel dùng để vuốt tóc, hóa chất nhuộm tóc,...
3. Một số cách sử dụng cosmetic trong giao tiếp tiếng Anh
Cosmetic là từ ngữ thông dụng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Do đó bạn cần nắm vững về cách dùng này để có thể áp dụng trong những tình huống xảy ra thường ngày.
Một số ví dụ về cách sử dụng:
- Cosmetics have different prices, depending on such as: cosmetic ingredients, cosmetic functions, cosmetic brands: Mỹ phẩm có nhiều mức giá khác nhau, phụ thuộc vào thành phần, chức năng và nhãn hiệu mỹ phẩm.
- Currently, there’re famous cosmetic brands worldwide such as L’oréal, Nevia, Lancome, Dove, Estee Lauder,...: Hiện nay, các thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng nhất thế giới là L’oreal, Nivea, Lancome, Dove, Estee Lauder,...
- Are there any cosmetic shops around here?: Quanh đây có cửa hàng mỹ phẩm nào không?
Một số cụm từ đồng nghĩa với cosmetic
- Pharmaceutical recovery: dược phẩm phục hồi
- Beauty products: sản phẩm làm đẹp
- Compound recovery: hợp chất phục hồi
- Natural compound restores hair damage: hợp chất phục hồi cấu trúc tóc
- Products increase the attractive: sản phẩm gia tăng sự hấp dẫn
Một số từ vựng tiếng Anh về cosmetic:
- Foundation /faʊnˈdeɪʃən/: Kem nền.
- Primer /ˈprʌɪmə/: Kem lót.
- Blush /blʌʃ/: Phấn má.
- Contour /ˈkɒntʊə/: Phấn tạo khối.
- Concealer /kənˈsiːlə/: Kem che khuyết điểm.
- Highlighter /ˈhʌɪlʌɪtə/: Phấn tạo sáng.
- Setting powder /ˈsɛtɪŋ ˈpaʊdə/: Phấn phủ.
- Eyeliner /ˈʌɪlʌɪnə/: Bút kẻ mắt.
- Eyeshadow /ˈʌɪʃadəʊ/: Phấn mắt.
- False eyelashes /fɒlsˈʌɪlaʃiz/: Mi giả.
- Mascara /maˈskɑːrə/: Kem chuốt mi.
Một số mẫu câu tiếng Anh về cosmetic:
- I am looking for a lipstick to go with this nail polish: Tôi đang tìm kiếm một chiếc son môi phù hợp với lọ sơn móng tay này.
- Where do you usually buy your makeup?: Bạn thường mua mỹ phẩm ở đâu?
- What is the most expensive cosmetic that you buy these days?: Loại mỹ phẩm đắt nhất bạn mua gần đây là gì?
- What brands of makeup do you have?: Bạn có bán những nhãn hiệu mỹ phẩm nào?
- What do you think is the best color of lipstick for my lips?: Bạn nghĩ màu son nào hợp với tôi nhất?
- How can I prevent wrinkles?: Tôi có thể ngăn ngừa nếp nhăn bằng cách nào?
- Do you often change the colors of your eyeshadow or lipstick to match your clothes?: Bạn có thường thay đổi màu phấn mắt hoặc son môi để hợp với trang phục không?
4. Nguồn gốc lịch sử cosmetic
Trong thời Ai Cập cổ đại, đa số người dân đều thích sử dụng mỹ phẩm kể cả nam và nữ. Họ tích sử dụng bút kẻ mắt và phấn mắt có màu sẫm như: màu đỏ, xanh lam, đen để kẻ lên đôi mắt của mình. Cách đây khoảng 5000 năm, người đầu tiên sáng chế son môi có thể là những người phụ nữ và đàn ông Sumer cổ đại. Họ sử dụng đá quý và nghiền nát chúng để để trang trí khuôn mặt, chủ yếu là sử dụng cho môi và khu vực quanh mắt.
Ngoài ra, người Ai Cập cổ đạo còn chiết xuất thuốc nhuộm màu đỏ từ fucus-algin, một số mannit bromine, 0,01% iodine. Tuy nhiên, những hoạt chất này vô cùng độc hại và gây bệnh nghiêm trọng. Son môi khi được tô trên môi sẽ xuất hiện hiệu ứng lung linh, ban đầu được tạo nên bằng cách sử dụng một chất ánh ngũ sắc nằm trong vảy cá.
Những phụ nữ thuộc nền văn minh lưu vực sông Ấn thuộc khoảng thời gian 3000 trước công nguyên đến 1500 trước công nguyên đã biết sử dụng son môi đỏ thoa môi để trang trí mặt. Vào thế kỷ XX, tính phổ biến của mỹ phẩm ngày càng gia tăng nhanh chóng, được nhiều cô gái trẻ sử dụng nhất là ở Hoa kỳ.
Trên đây là tất cả những thông tin liên quan đến cosmetic là gì, phân loại và nguồn gốc lịch sử cosmetic mà Bigone muốn chia sẻ đến bạn. Mong rằng sẽ cung cấp đến bạn những thông tin bổ ích giúp ích cho cuộc sống thường ngày.
Xem thêm:
- Viên uống trắng da của Nhật loại nào tốt và đạt hiệu quả nhanh nhất
- Nước tẩy trang Bioderma xanh dùng cho da gì? có tốt không?
- Top 6 nước tẩy trang giúp da sạch sâu, an toàn cho mọi làn da