Khoang miệng là nơi bắt đầu của ống tiêu hóa, kết nối giữa bên trong và bên ngoài cơ thể. Cơ quan này bao gồm: môi; má; răng; nướu; khẩu cái mềm và cứng; lưỡi; amidan và tuyến nước bọt. Vậy ung thư khoang miệng là gì? Ung thư khoang miệng dấu hiệu ra sao? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết loại bệnh này.
Ung thư khoang miệng là gì?
Ung thư khoang miệng là tế bào ung thư tiến triển trong các mô ở vùng miệng. Loại ung thư này có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trong khoang miệng như: môi, má, lợi, lưỡi, vòm miệng cứng hay mềm, sàn miệng, xoang và họng. Trong đó, lưỡi và môi là 2 cơ quan phổ biến nhất.
Các giai đoạn ung thư khoang miệng
Các giai đoạn ung thư khoang miệng được chẩn đoán bằng các xét nghiệm. Giai đoạn bệnh phụ thuộc vào vị trí của khối u, tình trạng bệnh (ung thư đã tiến triển hoặc xâm nhập vào bề mặt của cơ quan phát hiện khối u hay chưa). Các xét nghiệm cũng xác định tế bào ung thư có di căn đến các khu vực khác trong cơ thể không. (1)
Bác sĩ sử dụng thông tin giai đoạn để đề xuất các phương pháp điều trị và dự đoán khả năng phục hồi. Ung thư khoang miệng sử dụng hệ thống TNM (mô tả các giai đoạn của ung thư) để xác định giai đoạn bệnh.
- T là viết tắt của kích thước và vị trí của khối u nguyên phát.
- N cho biết các tế bào ung thư đã xâm lấn đến các hạch bạch huyết hay chưa.
- M cho biết tế bào ung thư đã di căn đến các khu vực khác của cơ thể hay chưa.
Các giai đoạn của ung thư khoang miệng:
- TI: Khối u có kích thước 2cm hoặc nhỏ hơn.
- T2: Khối u có kích thước từ 2cm nhưng không lớn hơn 4 cm.
- T3: Khối u lớn hơn 4cm.
Dấu hiệu của ung thư khoang miệng
Các dấu hiệu của ung thư khoang miệng như: (2)
1. Đau trong miệng
Ở giai đoạn đầu, người bệnh thường không cảm thấy đau hoặc chỉ đau tại một vị trí nào đó khi chạm vào. Khi có vết loét ở da miệng sẽ đau hơn. Khi tế bào ung thư xâm lấn đến dây thần kinh xung quanh, người bệnh sẽ cảm thấy đau ở trong tai và khoang mũi họng.
2. Màu sắc niêm mạc thay đổi
Người khỏe mạnh có niêm mạc màu hồng nhạt nhưng người bệnh ung thư khoang miệng có niêm mạc miệng nhợt màu hoặc đen lại do tế bào biểu mô niêm mạc thay đổi. Một số trường hợp niêm mạc miệng dày; cứng và thô hơn; xuất hiện ban đỏ hoặc trắng bợt khi bệnh diễn tiến nặng.
3. Sưng hạch
Ung thư khoang miệng thường di căn hạch đến cổ nên hạch cổ sẽ sưng to đột ngột.
4. Vận động miệng khó khăn
Khi bệnh đã xâm lấn sang hàm và cơ đóng miệng, việc vận động miệng sẽ khó khăn hơn, cứng và đau.
5. Vết loét kéo dài không khỏi
Miệng có những vết loét giống nhiệt miệng nhưng sau 2 tuần vẫn không khỏi, gây nóng rát và đau trong miệng.
6. Vận động lưỡi và tri giác kém
Tính linh hoạt của lưỡi cũng kém hơn khi bị ung thư khoang miệng, người bệnh gặp nhiều khó khăn khi ăn, nói chuyện, nuốt. Bên cạnh đó, lưỡi cũng bị tê, mất cảm giác, thậm chí chảy máu mũi không rõ nguyên nhân hoặc dây thần kinh mặt bị tê.
7. Bất thường trong răng
Khi bị ung thư khoang miệng, người bệnh bị lệch mặt, răng lung lay và rụng răng.
8. Chảy máu khoang miệng
Đây là triệu chứng nguy hiểm của bệnh ung thư khoang miệng, xuất hiện khi bệnh đã tiến triển nặng nên chỉ cần tiếp xúc nhẹ cũng gây chảy máu.
Nguyên nhân gây ung thư ở khoang miệng
Ung thư khoang miệng bắt đầu trong các tế bào vảy ở khoang miệng. Các tế bào vảy phẳng, khi nhìn dưới kính hiển vi giống vảy cá.
Các tế bào vảy bình thường trở thành tế bào ung thư khi DNA thay đổi và các tế bào bắt đầu phát triển và nhân lên. Theo thời gian, các tế bào ung thư xâm lấn sang các khu vực khác bên trong khoang miệng, đến các bộ phận như đầu và cổ hoặc các khu vực khác của cơ thể. (3)
Khoảng 75% những người bệnh ung thư khoang miệng có những thói quen sau:
- Sử dụng thuốc lá, xì gà, tẩu và các dạng không khói.
- Uống quá nhiều rượu.
- Vệ sinh răng miệng kém.
- Tiếp xúc ánh nắng mặt trời nhưng không sử dụng kem chống nắng.
- Nhiễm trùng papillomavirus ở người (HPV).
- Có tiền sử gia đình bị ung thư miệng
- Tần suất ung thư khoang miệng ở những người không có yếu tố nguy cơ đang gia tăng.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Đến gặp bác sĩ bất cứ khi nào bạn cảm thấy có những thay đổi trong miệng, chẳng hạn như vết loét, cảm giác đau, vận động miệng khó khăn… không thuyên giảm sau 2 tuần.
Biến chứng có thể gặp phải
Biến chứng có thể gặp khi bị ung thư khoang miệng:
- Cảm giác vướng ở miệng.
- Nói khó, nghiêm trọng hơn khi ung thư đã tiến triển.
- Nuốt đau, có thể nhói lên tai.
- Khạc ra đờm nhầy, có lẫn máu, thường có mùi hôi.
- ⅓ trường hợp có hạch cổ nhưng chưa có dấu hiệu lâm sàng rõ rệt.
- Khối u có thể là nụ sùi hay loét hoặc cả hai; sờ vào cảm thấy đau, vướng; u không có ranh giới rõ ràng, cứng, dễ chảy máu. Tổn thương kéo dài không thuyên giảm.
Chẩn đoán ung thư khoang miệng như thế nào?
Chẩn đoán ung thư khoang miệng bằng các phương pháp sau: (4)
1. Sinh thiết
Sinh thiết là thủ tục lấy mẫu mô từ vùng nghi ngờ có khối u. Bác sĩ giải phẫu bệnh kiểm tra mẫu dưới kính hiển vi để xác định ung thư hoặc các tế bào bất thường khác. Với ung thư khoang miệng, sinh thiết thường được thu thập từ vùng miệng kết hợp với gây tê cục bộ. Các mẫu đôi khi được thu thập từ các hạch bạch huyết ở cổ bằng kim.
2. Nội soi
Nội soi có thể được sử dụng để kiểm tra cổ họng khi có các dấu hiệu ung thư ngoài khu vực miệng.
3. Chụp CT hoặc cộng hưởng từ (MRI)
Đây là những thủ tục không xâm lấn, chụp ảnh cơ thể để phát hiện những bất thường không hiển thị trên X-quang thông thường. Trong đó, MRI sử dụng từ trường để tạo hình ảnh chi tiết của cơ thể, giúp xác định kích thước và vị trí của các khối u. Máy CT sử dụng tia X để tạo hình ảnh cắt lớp của cơ thể, cung cấp thông tin về cấu trúc nội bộ của cơ thể và phát hiện các khối u.
4. Siêu âm
Siêu âm là thủ tục không xâm lấn, sử dụng sóng âm thanh tần số cao để tạo ra hình ảnh của các cơ quan trong cơ thể. Với ung thư khoang miệng, siêu âm có thể được sử dụng để kiểm tra hoặc hướng dẫn sinh thiết từ các hạch bạch huyết ở cổ.
5. PET/CT
PET/CT là những thủ tục không xâm lấn, sử dụng thuốc nhuộm phóng xạ đặc biệt giúp phát hiện tế bào ung thư trong cơ thể.
Bệnh có chữa được không?
Bệnh có chữa thể chữa được nếu phát hiện sớm. Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ cho biết tỷ lệ sống tương đối của người bệnh ung thư miệng từ 2012-2018, cụ thể như sau:
- Nhìn chung, 68% người bệnh ung thư miệng sống trong 5 năm.
- Chẩn đoán ung thư khoang miệng ở giai đoạn sớm, khu trú tăng đáng kể tỷ lệ sống trên 5 năm.
Các lựa chọn điều trị ung thư khoang miệng bao gồm: phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp miễn dịch và liệu pháp nhắm mục tiêu. Ngoài ra, tiên lượng sống của người bệnh còn phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Tuổi tác, sức khỏe tổng thể và tiền sử bệnh.
- Vị trí, kích thước và giai đoạn ung thư.
- Khả năng chịu đựng của người bệnh với các phương pháp và loại thuốc cụ thể
Biện pháp phòng ngừa
Không phải tất cả các trường hợp ung thư khoang miệng đều có thể phòng ngừa nhưng nguy cơ ung thư khoang miệng có thể giảm đáng kể nếu bạn hạn chế các yếu tố nguy cơ như:
1. Tránh thuốc lá và rượu
Sử dụng thuốc lá và rượu là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng nhất với bệnh ung thư khoang miệng. Không sử dụng thuốc lá là cách tốt nhất để giảm nguy cơ mắc bệnh. Bên cạnh đó, uống rượu cũng là yếu tố nguy cơ gây ung thư khoang miệng. Yếu tố này cũng làm tăng đáng kể khả năng gây ung thư của thuốc lá.
2. Tránh nhiễm HPV
Nguy cơ nhiễm trùng papillomavirus (HPV) ở miệng và cổ họng tăng lên ở những người có quan hệ tình dục bằng miệng và quan hệ với nhiều người. HPV rất phổ biến và hiếm khi gây các triệu chứng. Bệnh nhiễm trùng này cũng phổ biến hơn ở người hút thuốc, có thể do khói thuốc ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch hoặc các tế bào lót miệng và cổ họng.
Tiêm vắc xin HPV giảm nguy cơ nhiễm một số loại HPV. Những vắc xin này giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung và các bệnh ung thư khác liên quan đến HPV, bao gồm: ung thư dương vật, hậu môn, âm hộ, âm đạo, miệng và cổ họng. Vắc xin HPV hiệu quả nhất khi tiêm lúc còn trẻ, trước khi quan hệ tình dục.
3. Hạn chế tiếp xúc với tia cực tím (UV)
Tia cực tím là một yếu tố nguy cơ quan trọng, tránh tiếp xúc với tác nhân này cũng góp phần ngừa ung thư môi và ung thư da. Hạn chế ra ngoài buổi trưa, khi tia UV có cường độ mạnh nhất, đội mũ rộng vành, sử dụng kem chống nắng và son dưỡng môi có chỉ số chống nắng (SPF) từ 30 để phòng ngừa ung thư khoang miệng.
4. Duy trì cân nặng và mô hình ăn uống hợp lý
Dinh dưỡng kém và khối lượng cơ thể dư thừa có liên quan đến ung thư khoang miệng và hầu họng. Ăn uống lành mạnh với nhiều thực phẩm có nguồn gốc thực vật như rau và trái cây đồng thời hạn chế hoặc tránh thịt đỏ và thịt chế biến sẵn, đồ uống có đường… giúp giảm nguy cơ mắc ung thư khoang miệng và nhiều loại ung thư khác.
5. Kiểm tra răng miệng định kỳ
Các khu vực của bạch sản niêm (mảng trắng bám chắc trên màng nhầy) hoặc hồng sản (những đốm đỏ tươi trong miệng) đều là những khu vực tăng trưởng tiền ung thư trong miệng, đôi khi trở thành ung thư. Bác sĩ thường loại bỏ các khu vực này, đặc biệt khi kết quả sinh thiết cho thấy các khu vực này chứa loạn sản (tăng trưởng bất thường).
Việc loại bỏ các khu vực trên không phải lúc nào cũng phòng ngừa được ung thư khoang miệng. Kể cả khi các khu vực này được loại bỏ hoàn toàn, bạn vẫn có nguy cơ mắc ung thư ở một số khu vực khác của miệng. Mỗi người nên đến bệnh viện để tầm soát thường xuyên, phát hiện sớm các nguy cơ.
Nếu răng giả, bạn nên chọn răng vừa với cung hàm, tránh lắp răng giả không vừa vặn, có thể tăng nguy cơ ung thư khoang miệng.
Lưu ý khi chăm sóc người bệnh
Một số lưu ý khi chăm sóc người bệnh ung thư khoang miệng:
- Vệ sinh răng miệng đúng cách: vệ sinh răng miệng kém, đặc biệt ở người bệnh ung thư miệng sẽ tăng nguy cơ nhiễm trùng vị trí phẫu thuật và gây viêm phổi.
- Trò chuyện: tâm sự với người bệnh có vai trò quan trọng bởi người bệnh ung thư dễ bi quan, thu mình và dần trở nên tuyệt vọng. Người thân, bạn bè nên trò chuyện nhiều hơn khi có thể và cố gắng lắng nghe, tôn trọng và thấu hiểu người bệnh.
- Đưa người bệnh đi tái khám, điều trị: tham vấn với bác sĩ về tình trạng của người bệnh, cung cấp cho bác sĩ những thông tin cần thiết để hỗ trợ bác sĩ trong quá trình điều trị.
- Cải thiện chế độ dinh dưỡng: tham khảo ý kiến của bác sĩ dinh dưỡng để có thực đơn phù hợp cho người bệnh ung thư khoang miệng, ưu tiên các loại rau và hoa quả giàu vitamin.
- Theo dõi các triệu chứng và tác dụng của thuốc: thông báo với bác sĩ các triệu chứng và tác dụng bất thường của thuốc.
Đơn vị Đầu Mặt Cổ, BVĐK Tâm Anh TP.HCM với đội ngũ bác sĩ, chuyên gia đầu ngành nhiều kinh nghiệm trong khám, tư vấn, chăm sóc và điều trị toàn diện các bệnh lành tính đầu mặt cổ; ung thư vùng đầu cổ (ung thư khoang miệng, ung thư vòm hầu, ung thư vùng hốc mũi, ung thư vùng hốc miệng…); bệnh lành tính và ác tính ở tuyến giáp và tuyến nước bọt.
Đơn vị Đầu Mặt Cổ được trang bị nhiều máy móc hiện đại kết hợp phác đồ điều trị được cập nhật liên tục, là địa chỉ chăm sóc sức khỏe chuyên sâu, toàn diện, giúp người bệnh nhanh hồi phục sức khỏe và cải thiện chất lượng sống.
Ung thư khoang miệng là bệnh nghiêm trọng nhưng nếu phát hiện sớm có thể được điều trị thành công. Vì vậy, mỗi người nên thực hiện tầm soát 6 tháng/lần và dành thời gian để tự kiểm tra hàng tháng. Có nhiều cách để ngăn ngừa ung thư miệng và không hút thuốc lá là một trong số đó.