Xương là vị trí di căn phổ biến ở người bệnh ung thư vú, chiếm khoảng 70% trong tổng số trường hợp mắc ung thư vú di căn. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng tâm lý mà còn giảm tiên lượng sống của người bệnh [1]. Vậy ung thư vú di căn xương có chữa được không? Dấu hiệu và 3 vị trí xương thường bị di căn là gì?
Ung thư vú di căn xương là gì?
Ung thư vú di căn xương là tình trạng tế bào ung thư đã di căn đến xương và được xếp vào giai đoạn IV. Ung thư di căn đến xương là ung thư xương thứ phát, khác với ung thư xuất phát từ xương (ung thư xương nguyên phát). Dù ung thư đã ở trong xương nhưng vẫn được xem là ung thư vú.
Ung thư vú có thể di căn đến bất kỳ xương nào nhưng phổ biến là xương sườn, cột sống, xương chậu, xương dài ở cánh tay và chân. Tình trạng này có thể gây tổn thương các tế bào ở xương, từ đó làm tăng nguy cơ đau xương, loãng xương, thậm chí gãy xương. Điều trị ung thư vú di căn vào xương nhằm làm giảm các triệu chứng và ngăn các tế bào xương bị ảnh hưởng.
Dấu hiệu ung thư vú di căn xương và 3 vị trí phổ biến
Xương là một trong những vị trí di căn phổ biến nhất của ung thư vú. Một cơn đau đột ngột được xem là triệu chứng phổ biến nhất của ung thư vú di căn xương. Cơn đau có thể thoáng qua nhưng cũng có thể xảy ra liên tục theo thời gian. Các triệu chứng của ung thư vú di căn đến xương gồm:
- Cơn đau: đặc biệt ở lưng, cánh tay hoặc chân. Đau nhức xảy ra khi nghỉ ngơi, nằm ngủ và thường trở nặng khi về đêm.
- Gãy xương.
- Các triệu chứng thần kinh ở người bệnh ung thư vú di căn đốt sống, gây chèn ép hoặc mất ổn định tủy sống. Tình trạng này có thể gây triệu chứng thần kinh hoặc các vấn đề về đường tiết niệu (bí tiểu, tiểu không tự chủ).
- Nồng độ tế bào máu thấp do tủy xương giảm sản xuất: có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, thiếu máu, bầm tím và chảy máu.
- Có quá nhiều canxi trong máu: khi bị khối u di căn phá hủy, xương sẽ giải phóng canxi vào máu.
Tế bào ung thư có thể di căn đến bất cứ đâu nhưng thường lan đến xương, bởi bộ phận này có nguồn cung cấp máu lớn nhất. Các vị trí phổ biến ung thư di căn đến gồm: xương sống, xương sườn, xương sọ, xương chậu, xương cánh tay và xương đùi. Trong đó, di căn đến xương chậu, xương cánh tay và xương đùi hiếm gặp. [2]
1. Xương sống
Di căn xương sống do ung thư vú có thể gây đau cục bộ, gãy đốt sống, chèn ép tủy sống, suy giảm thần kinh, liệt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và rút ngắn tuổi thọ người bệnh.
2. Xương sườn
Xương sườn có vị trí gần với khối u. Ung thư di căn đến bộ phận này thường có các biểu hiện gồm: cơn đau mơ hồ hoặc không rõ ràng; đau khi hít thở.
3. Xương sọ
Thường không triệu chứng, nhưng đôi khi gây yếu liệt do chèn ép các xoang của màng cứng và các dây thần kinh sọ.
Nguyên nhân ung thư vú di căn xương và yếu tố rủi ro
Ung thư di căn xương xảy ra khi các tế bào ung thư tách khỏi khối u ban đầu và theo dòng máu đến xương. Cụ thể, tế bào ung thư xâm lấn các mô lân cận, sau đó di chuyển qua thành bạch huyết hoặc mạch máu để đến các cơ quan khác.
Sau khi dừng lại ở các mạch máu nhỏ, tế bào ung thư tiến hành xâm nhập vào thành mạch máu và di chuyển đến mô xung quanh, hình thành những khối u nhỏ hơn. Các khối u mới này cần được cung cấp máu để tiếp tục nhân đôi nên buộc phải kích thích những mạch máu mới phát triển.
Khi đã di chuyển đến xương, tế bào ung thư tránh hệ thống miễn dịch của cơ thể bằng cách tạo vỏ protein bao bọc bên ngoài. Điều này làm khối u mới khác hẳn với khối u nguyên phát.
Ung thư vú di căn xương có nguy hiểm không?
Ung thư vú di căn vào xương không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống mà còn gây các biến chứng nghiêm trọng như: gãy xương, chèn ép tủy sống, thậm chí tử vong.
Ung thư vú di căn xương có phổ biến không?
Xương là vị trí di căn phổ biến của bệnh ung thư vú. Người bệnh ung thư vú di căn xương có chất lượng sống và tiên lượng sống giảm đáng kể.
Về mặt lâm sàng, các biến chứng thứ phát do ung thư di căn xương gồm: đau, gãy xương bệnh lý, chèn ép tủy sống và tăng canxi máu ác tính. Vì di căn xương cực kỳ phổ biến ở người ung thư vú nên việc quản lý và kiểm soát bệnh là điều quan trọng.
Chẩn đoán ung thư vú di căn xương và xét nghiệm
Để chẩn đoán ung thư vú di căn xương, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện 1 hoặc nhiều phương tiện chẩn đoán sau:
1. Sinh thiết vú
Nếu bệnh nhân được chẩn đoán di căn xương ngay từ đầu có thể được chỉ định sinh thiết khối u ở vú bằng kim nhỏ, kim lõi, hút chân không hay mổ sinh thiết.
2. Xét nghiệm máu
Ung thư vú di căn xương có thể làm nồng độ canxi và phosphatase kiềm (ALP) tăng. Ngoài ra, nồng độ canxi cũng có thể tăng khi xương gãy và giải phóng canxi vào máu. Vì vậy, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm máu để chẩn đoán tình trạng này.
3. Chẩn đoán hình ảnh
- MRI: hình ảnh từ MRI sẽ giúp bác sĩ nhìn thấy khối ung thư di căn xâm lấn tủy xương, những mô mềm xung quanh. MRI là kỹ thuật có độ nhạy cao, hỗ trợ thăm dò tủy xương một cách chính xác.
- Chụp X-quang: giúp phát hiện dấu hiệu ung thư di căn vào xương gây hủy xương. Đây là phương pháp được chỉ định đầu tiên khi bệnh nhân ung thư vú có triệu chứng đau xương hoặc các dấu hiệu khác nghi ngờ ung thư di căn xương.
- Chụp CT: phương pháp giúp phân tích chi tiết hình ảnh, cho hiệu quả cao hơn chụp X-quang. Chụp CT còn giúp đánh giá kích thước, hình dạng của khối u di căn và độ bền của xương.
- Chụp xạ hình xương: phương pháp chẩn đoán cho độ nhạy cao. Chụp xạ hình xương có thể thăm dò tất cả hệ xương mà chưa có phương pháp nào làm được. Kỹ thuật này giúp phát hiện ung thư vú di căn xương trước khi các triệu chứng xuất hiện. Ngoài ra, phương pháp này cũng hỗ trợ theo dõi tình trạng đáp ứng với điều trị.
Biến chứng rủi ro của bệnh
Ung thư vú di căn xương nếu không được điều trị sớm có thể gây các biến chứng gồm: đau xương đột ngột, cơn đau dữ dội khiến người bệnh không thể di chuyển; tê hoặc yếu một vùng trên cơ thể; khó tiểu hoặc khó đi đại tiện…
Những biến chứng kể trên xảy ra do cột sống bị chèn ép. Đốt sống gãy có thể đè lên các dây thần kinh ở tủy sống, ảnh hưởng đến việc điều khiển các cơ quan trong cơ thể hoạt động.
Cách điều trị ung thư vú di căn xương
Ngoài việc kiểm soát sự phát triển của ung thư vú, mục tiêu điều trị chủ yếu là giảm đau, bảo tồn chức năng và ngăn ngừa gãy xương.
Ung thư vú di căn ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể cũng được điều trị bằng các loại thuốc qua đường toàn thân. Trong đó, hóa trị, liệu pháp hormone, liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch đều là các loại thuốc đường toàn thân thường được sử dụng.
Ngoài ra, thuốc chống hủy xương hay phương pháp điều trị tại chỗ như phẫu thuật, xạ trị cũng được chỉ định dùng cho tình trạng ung thư vú di căn xương.
1. Liệu pháp chống hủy xương
Các loại thuốc chống hủy xương được dùng để trị các vấn đề nghiêm trọng như: gãy xương, tủy sống bị chèn ép, giúp xương chắc khỏe hơn. Những loại thuốc gồm:
- Bisphosphonates (Aredia và Zometa): thuốc được tiêm đường tĩnh mạch (IV) giúp ngăn tổn thương, giảm lượng canxi trong máu và giảm đau.
- Denosumab (Xgeva): tương tự như bisphosphonates, loại thuốc này được tiêm để ngăn gãy xương.
2. Xạ trị
Xạ trị ngoài sử dụng tia X năng lượng cao giúp giảm đau, ngăn sự phát triển hoặc tiêu diệt tế bào ung thư ở khu vực bị ảnh hưởng; ổn định xương sau phẫu thuật.
Có nhiều loại xạ trị chùm tia ngoài như: xạ trị lập thể, xạ trị phù hợp mô đích liều cao. Tùy vào tình trạng sức khỏe, mức độ di căn xương, bác sĩ sẽ chỉ định phương thức xạ trị thích hợp. Sau xạ trị, người bệnh sẽ có cảm giác đau trong vài ngày.
3. Hóa trị
Hóa trị phá hủy hoặc làm tổn thương các tế bào ung thư, do đó, phương pháp này được các bác sĩ dùng trong điều trị ung thư vú di căn ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể. Hóa trị là phương pháp điều trị toàn thân nên chỉ được dùng cho các trường hợp:
- Ung thư tiếp tục tiến triển dù đang được điều trị bằng phương pháp khác.
- Có di căn gan hoặc phổi.
- Ung thư diễn tiến nhanh.
4. Phẫu thuật
Một số lựa chọn phẫu thuật cho ung thư vú di căn xương gồm:
- Phẫu thuật đặt một vật đỡ vào xương: bác sĩ sẽ đặt một thanh, ghim, ốc vít, tấm đỡ hoặc các thiết bị khác để làm xương ổn định. Phương pháp này có thể giúp giảm đau và phục hồi chức năng xương.
- Phẫu thuật cắt bỏ khối u xương: trong một số trường hợp hiếm gặp, nếu người bệnh chỉ di căn ở 1 vùng của xương. Bác sĩ sẽ cân nhắc phẫu thuật để loại bỏ khối u đơn lẻ để giúp người bệnh cải thiện chất lượng sống.
5. Liệu pháp hormone (nội tiết)
Liệu pháp hormone (nội tiết) được sử dụng để giúp thu nhỏ hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư di căn dương tính với thụ thể hormone ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể. Các loại thuốc được dùng gồm: tamoxifen, arimidex, aromasin, femara, faslodex.
6. Liệu pháp nhắm trúng đích
Liệu pháp nhắm trúng đích là phương pháp điều trị nhắm vào các đặc điểm của tế bào ung thư. Phương pháp này ít gây tổn hại cho các tế bào khỏe mạnh. Một số bệnh ung thư có thể đáp ứng rất tốt với các phương pháp điều trị này, chẳng hạn như ung thư vú dương tính với HER2.
7. Làm nóng hoặc đông lạnh tế bào ung thư
Phương pháp tiêu diệt tế bào ung thư bằng nhiệt độ khi người bệnh có 1 hoặc 2 vị trí di căn xương hoặc không đáp ứng với những phương pháp điều trị khác. Bằng cách sử dụng siêu âm để xác định vị trí, sau đó đưa kim nhỏ có gắn nguồn tạo nhiệt đến khối u. Lúc này, nhiệt phát ra từ đầu kim sẽ tác động vào tế bào ung thư.
8. Thuốc giảm đau
Thuốc giảm đau có thể kiểm soát cơn đau do di căn xương, bao gồm: thuốc giảm đau không kê đơn hoặc thuốc giảm đau theo toa. Steroid có thể giúp giảm sưng và viêm xung quanh vị trí ung thư. Steroid cho tác dụng khá nhanh trong việc giảm đau và ngăn một số biến chứng nhưng cần sử dụng thận trọng vì có tác dụng phụ, đặc biệt khi sử dụng trong thời gian dài.
Phòng ngừa ung thư vú di căn xương được không?
Có thể ngừa ung thư vú di căn xương ở bệnh nhân có nguy cơ cao bằng cách dùng thuốc bisphosphonate. Thuốc bisphosphonate có thể ngăn ngừa hiệu quả tình trạng mất xương xảy ra do tế bào ung thư di căn.
Khám, điều trị & chăm sóc giảm nhẹ tại khoa Ngoại Vú - BVĐK Tâm Anh
Chăm sóc giảm nhẹ cho người bệnh ung thư vú di căn xương tập trung vào giảm đau, cải thiện chất lượng cuộc sống và hỗ trợ tinh thần. Người bệnh ở giai đoạn này thường có cảm giác đau đớn, mệt mỏi, lo lắng, thậm chí trầm cảm. Do đó, các bác sĩ sẽ sử dụng những liệu pháp hỗ trợ như: kê thuốc giảm đau, tập vật lý trị liệu; hỗ trợ tâm lý và tư vấn chế độ ăn uống phù hợp; hướng dẫn các bài tập bổ trợ (thiền, yoga).
Khoa Ngoại Vú, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM với đội ngũ chuyên gia đầu ngành, bác sĩ giàu kinh nghiệm trong việc thăm khám, chẩn đoán, tư vấn, điều trị chuyên sâu tất cả các bệnh tuyến vú, đặc biệt là ung thư vú. Ngoài ra, bệnh viện còn trang bị các máy móc, trang thiết bị hiện đại từ các nước Âu - Mỹ nhằm chẩn đoán bệnh chính xác nhất, giúp người bệnh cảm thấy an tâm và hài lòng khi đến khám và điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM.
Câu hỏi thường gặp về ung thư vú di căn xương
1. Tỷ lệ di căn xương ung thư vú là bao nhiêu?
Gần 70% trường hợp mắc ung thư vú hoặc tuyến tiền liệt giai đoạn muộn có di căn xương. [3]
2. Làm sao để ung thư vú không di căn xương?
Ung thư vú có thể di căn đến bất kỳ cơ quan nào, kể cả xương. Để ngăn tình trạng này, người bệnh cần lưu ý:
- Giữ sức khỏe bằng cách ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, duy trì cân nặng ổn định, tránh hút thuốc lá và hạn chế rượu bia.
- Tái khám ung thư vú định kỳ để kịp thời theo dõi và phát hiện sớm ung thư vú di căn.
- Tuân thủ điều trị: nếu đã được chẩn đoán ung thư vú, việc tuân thủ điều trị có thể giúp kiểm soát bệnh và giảm nguy cơ di căn.
3. Ung thư vú di căn xương có chữa được không?
Ung thư vú di căn xương không thể chữa khỏi hoàn toàn. Các phương pháp điều trị hiện nay chỉ giúp làm giảm triệu chứng, ngăn tế bào ung thư tiến triển. Người bệnh nếu đáp ứng tốt và tuân thủ điều trị, tiên lượng sống có thể cải thiện.
Ung thư vú di căn xương không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sống, tiên lượng kém mà còn gây nhiều biến chứng nghiêm trọng. Tình trạng này tuy không thể chữa khỏi nhưng vẫn có thể kiểm soát được nếu người bệnh tuân thủ điều trị, giữ sức khỏe ổn định và tinh thần lạc quan.