Mỗi ngày đến với studytienganh là một kiến thức mới về từ vựng được bật mí với bạn. Những từ ngữ tưởng chừng như quen thuộc và đã được sử dụng trong thực tế thường xuyên nhưng không phải ai cũng thấu hiểu cặn kẽ. Push Off là một từ như vậy và mang nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, mời bạn theo dõi giải thích Push Off là gì và cấu trúc cụm từ Push Off trong câu Tiếng Anh.
Push Off nghĩa là gì
Trong tiếng Anh, Push Off có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy và từng trường hợp và ngữ cảnh để người nghe có thể dịch cho phù hợp.
Push Off mang nghĩa là biến đi, bị đuổi đi mang tính ép buộc. Đây là cách nói thô lỗ, gắt gỏng để đuổi ai đó cút đi.
Ví dụ:
-
She asked me to push off and not come back for the next 2 hours
-
Cô ấy yêu cầu tôi bỏ đi và không quay lại trong 2 giờ tới
Push off còn mang nghĩa là đẩy mạnh vào thành bờ của sông, hồ thường được dùng chỉ động tác của các vận động viên bơi khi quay đầu dùng chân để đẩy cơ thể.
Ví dụ:
-
She pushed off and swam the length of the pool.
-
Cô ấy đẩy vào bờ và bơi theo chiều dài của hồ bơi.
Hình ảnh minh họa giải thích Push Off là gì
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Push Off
Phát âm Anh - Anh: /pʊʃ ɒf/
Phát âm Anh - Mỹ: /pʊʃ ɑːf/
Từ loại: Cụm động từ với động từ chính là Push
Nghĩa tiếng Anh:
- used to rudely tell someone to go away
- to push against the side of a pool, lake, or river in order to move your body or a boat away from the side
Nghĩa tiếng Việt:
- từng nói một cách thô lỗ với ai đó hãy biến đi
- chống đẩy vào thành bể, hồ hoặc sông để di chuyển cơ thể bạn hoặc thuyền ra xa
Push Off mang nhiều nghĩa khác nhau trong thực tế
Ví dụ Anh Việt
Để có thể vận dụng được linh hoạt từng lớp nghĩa và tự tin sử dụng Push Off trong từng trường hợp khác nhau, đội ngũ studytienganh chia sẻ một số ví dụ Anh - Việt cụ thể dưới đây.
-
He told me to push off.
-
Anh ấy nói với tôi rằng hãy cút đi.
-
He pushed off from the side of the pool and swam slowly to the other side.
-
Anh ta đẩy khỏi thành bể và bơi từ từ sang phía bên kia.
-
I’d better be pushing off now - I’ve got work to do.
-
Tốt hơn là tôi nên rời đi ngay bây giờ - Tôi còn việc phải làm.
-
A host country athlete push off hard against the pool wall and turned quickly
-
Một vận động viên nước chủ nhà đẩy mạnh vào thành bể bơi và xoay người nhanh chóng
-
I'm so sad because he told me to disappear in front of so many people
-
Tôi rất buồn vì anh ta đã nói tôi biến đi trước mặt bao nhiêu người
-
I had to go to my parents' house to stay because my husband push off me
-
Tôi phải về nhà bố mẹ đẻ ở vì bị chồng ép
-
Pushing off hard into the wall and turning is the moment that greatly determines an athlete's speed
-
Đẩy mạnh vào tường và xoay người là khoảnh khắc quyết định rất nhiều đến tốc độ của một vận động viên.
-
It's surprising because during the annual meeting, the director push off his assistant
-
Thật ngạc nhiên vì trong cuộc họp thường niên, giám đốc đã đuổi trợ lý của mình ra ngoài
-
Get the push off out of my room now
-
Hãy cút ra khỏi căn phòng của tôi ngay
Push Off chỉ cách đuổi thô lỗ hoặc hành động quay bật đẩy mạnh vào thành bể bơi, bờ sông
Một số cụm từ liên quan
Bảng dưới đây là danh sách các từ và cụm từ có liên quan đến Push Off để người học tiện theo dõi. Đây là các từ mở rộng sẽ thường xuyên được sử dụng cùng Push Off trong giao tiếp.
Từ/ Cụm từ liên quan
Ý nghĩa
Ví dụ minh họa
Push about
Đối xử tệ
-
They pushed about because he couldn't fight back.
-
Họ đối xử tệ với anh ấy, vì anh ấy không thể đánh lại.
Push ahead
Tiếp tục làm gì đó dù có gặp khó
-
Some of the team wanted to stop the research but they decided to push ahead
-
Một số người trong đội muốn dừng nghiên cứu nhưng họ quyết định làm nó đến cùng
Push along
Rời đi, về nhà
-
It's too late, I should Push along
-
Đã quá muộn rồi, tôi nên về nhà thôi
Push in
Vào mà không cần chờ đợi
-
He went to the checkout line without Push in
-
Anh ấy đã đến quầy thanh toán mà không cần chờ đợi
athlete
vận động viên
-
My father is a typical athlete of the Vietnamese team
-
Bố tôi là một vận động viên tiêu biểu của đội tuyển Việt Nam
Push over
Đẩy cái gì hoặc ai đó đủ sức làm nó rơi
-
The child pushed over the cup and broke it
-
Đứa trẻ đẩy cái chén làm nó vỡ tan tành
Push through
Ép cho cái gì đó để được chấp nhận
-
My father push me to study accounting even though I didn't like it
-
Bố tôi ép tôi phải học kế toán dù tôi không hề yêu thích
Như vậy qua bài viết này, hy vọng nhiều người học tham khảo và nắm được kiến thức để sử dụng linh hoạt Push Off trong thực tế. Đội ngũ studytienganh cảm ơn bạn đã theo dõi hết bài viết. Chúc bạn kiên trì và sớm thành công trên con đường mình đã chọn.