Động từ “give” chắc chắn là không xa lạ gì với các bạn học tiếng Anh. Bên cạnh đó cũng có rất nhiều phrasal verbs đi kèm với “give”. Trong bài viết này, cùng Pasal tìm hiểu về give off là gì và các phrasal verbs từ give nhé!
Give off là gì?
Give off là một cụm động từ tiếng Anh mang ý nghĩa toả ra, phát ra, bốc ra. Nó được sử dụng để mô tả việc một thứ gì đó tạo ra hoặc phát ra một thứ khác, thường là dưới dạng ánh sáng, nhiệt, mùi hoặc âm thanh, là kết quả của một quá trình diễn ra tự nhiên.
Give off là gì?
Từ điển Cambridge giải nghĩa cụm từ này như sau: “to produce heat, light, a smell, or a gas” or “to produce something as a result of a natural process”.
Ví dụ:
- The pine tree in the room has begun to give off the scent of its needles. (Cây thông trong phòng đã bắt đầu tỏa ra mùi từ lá kim.)
- During combustion, harmful substances are often given off into the air. (Trong quá trình đốt cháy, các chất độc hại thường được thải vào không khí.)
Cách dùng của cấu trúc give off
Khi dùng cụm động từ, ta sẽ chia làm hai trường hợp cụm động từ tách rời và cụm động từ không thể tách rời. Mỗi trường hợp thì sẽ có cấu trúc khác nhau.
Trong trường hợp từ give off là cụm động từ không tách rời, ta có cấu trúc sau:
Give off + something
Ví dụ:
- The fire gave off a lot of heat. (Ngọn lửa tỏa ra rất nhiều nhiệt.)
- The flowers gave off a sweet fragrance. (Những bông hoa tỏa ra một mùi hương ngọt ngào.)
- The old car gave off a strange smell. (Chiếc xe cũ tỏa ra một mùi lạ.)
- The siren gave off a loud, piercing sound. (Còi báo động phát ra âm thanh chói tai.)
Các phrasal verb với give khác
Các phrasal verb với động từ give khác
Bên cạnh give off, còn có nhiều phrasal verb khác với động từ give mang ý nghĩa khác nhau. Một số phrasal verb phổ biến bao gồm:
- Give away: Cho đi, tặng, trao tặng
- Give back: Trả lại, trả về
- Give in: Bỏ cuộc, đầu hàng
- Give out: Phát ra, phân phát
- Give up: Từ bỏ, bỏ cuộc
- Give onto: Dẫn đến, dẫn tới
- Give over: Bỏ qua, tha thứ
- Give it up (for/to somebody): Từ bỏ, bỏ cuộc (vì ai đó)
- Give somebody something: Cho ai đó cái gì đó
- Give something to somebody: Cho ai đó cái gì đó
Lưu ý: “Give off” và “give out” tưởng chừng có nghĩa khá tương đồng với nhau đều là phân ra, phát ra nhưng hai từ này nên được dùng trong các hoàn cảnh khác nhau. Hai từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng việc sử dụng từ chính xác sẽ giúp câu văn của bạn rõ ràng và chính xác hơn.
Tham khảo thêm:
Chi tiết cách dùng cấu trúc but for trong tiếng Anh
Look into là gì? Cấu trúc look into và các phrasal verb khác của look
Bài tập vận dụng
Điền vào chỗ trống dưới đây sử dụng phrasal verb phù hợp:
1/ She _____ her old clothes to charity. (Cô ấy _____ quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.)
2/ The police _____ that the suspect had fled the country. (Cảnh sát _____ rằng nghi phạm đã bỏ trốn khỏi đất nước.)
3/ I was so tired that I just _____ and went to bed. (Tôi quá mệt nên chỉ _____ và đi ngủ.)
4/ The teacher _____ the exam papers to the students. (Giáo viên _____ bài thi cho học sinh.)
5/ He _____ hope of ever finding his lost dog. (Anh ấy _____ hy vọng tìm lại chú chó lạc của mình.)
Đáp án:
1/ gave away
2/ gave out
3/ gave in
4/ gave out
5/ gave up
Lời kết:
Hy vọng bài viết trên đây của Pasal đã trả lời được câu hỏi “Give off là gì?” của các bạn, cũng như đưa thêm nhiều thông tin bổ ích xoay quanh động từ “give”. Hãy theo dõi các bài viết từ Pasal để cập nhật các kiến thức tiếng Anh thú vị nhé! Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Pasal để được tư vấn về lộ trình học tiếng Anh phù hợp với bản thân. Chúc các bạn thành công!
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé: