600 Đô la Mỹ (USD) là bao nhiêu tiền Việt Nam? Hãy truy cập ngay TOPI để chuyển đổi ngoại tệ theo tỷ giá mới nhất (giá mua tiền mặt, mua chuyển khoản, giá bán) và xem biểu đồ tỷ giá USD/VND cập nhật hàng ngày.
I. Hôm nay 600 Đô la Mỹ bằng bao nhiêu đồng Việt Nam?
Đồng Đô la Mỹ (USD) luôn được xem là thước đo của những loại tiền tệ khác và được lưu thông phổ biến trên thế giới. So với tiền Việt Nam, mệnh giá USD khá cao.
Tỷ giá hàng ngày được chia ra làm
- mua (giá ngân hàng mua vào)
- Giá bán (giá ngân hàng bán ra)
Tỷ giá mua và bán còn bị ảnh hưởng bởi cách thức giao dịch, theo đó các ngân hàng sẽ ấn định tỷ giá khác nhau khi khách hàng giao dịch bằng tiền mặt hay chuyển khoản.
Cập nhật tỷ giá giao dịch USD/VND mới nhất ngày hôm nay
Mời các bạn cập nhật tỷ giá USD mới nhất hôm nay để biết 600 Đô la Mỹ đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam:
Hình thức 600 USD = ? VND 1 USD = ? VND Mua tiền mặt 600 $ = 14,796,000 đ 1 USD = 24,660 đ Mua chuyển khoản 600 $ = 14,814,000 đ 1 USD = 24,690 đ Bán 600 $ = 15,018,000 đ 1 USD = 25,030 đTỷ giá biến động liên tục do nhiều nguyên nhân như: Cung cầu từ thị trường, tình hình kinh tế, chính trị của nước Mỹ và trên toàn cầu, mức lãi suất do FED áp dụng… Do vậy, nếu muốn biết tỷ giá chính xác, trước khi giao dịch, các bạn hãy truy cập TOPI hoặc liên hệ với ngân hàng định giao dịch.
II. Những lưu ý khi đổi tiền Đô la Mỹ sang tiền Việt
1. Chọn nơi giao dịch uy tín, hợp pháp
Bất kể bạn đầu tư ngoại hối hay chỉ đơn giản là đổi tiền để đi du lịch, mua sắm thì việc chọn nơi đổi tiền hợp pháp là vô cùng quan trọng. Việc giao dịch, mua bán ngoại tệ trái phép, giao dịch với tỷ giá vượt khung do Ngân hàng Nhà nước quy định sẽ bị xử phạt từ 10 triệu đến 200 triệu, tùy theo từng trường hợp và số tiền giao dịch.
Điểm giao dịch an toàn nhất là các ngân hàng. Do USD là đồng tiền được sử dụng phổ biến nên bạn có thể đổi USD tại bất cứ ngân hàng nào như: Vietcombank, Vietinbank, Agribank, BIDV, Techcombank, ACB, Đông Á, SHB…
2. Ưu tiên thời điểm tỷ giá mua vào cao, bán ra thấp để giao dịch
Giá mua vào nghĩa là giá ngân hàng mua USD từ khách, do đó khi bạn muốn bán USD hãy chọn ngân hàng có giá mua vào cao để giao dịch sẽ có lợi hơn rất nhiều.
Luôn chú ý đến tỷ giá để chọn thời điểm giao dịch có lợi nhất
Giá bán ra là giá khách hàng mua USD, bởi vậy khi cần đổi tiền, cần mua Đô hãy chọn ngân hàng có giá bán ra thấp nhất.
3. Chọn hình thức giao dịch có lợi về tỷ giá
Hình thức giao dịch cũng quyết định đến tỷ giá. Nếu bạn muốn bán USD thì bán bằng hình thức chuyển khoản sẽ có lợi hơn so với bán tiền mặt
Khi muốn mua USD thì mua chuyển khoản cũng có giá tốt hơn so với mua tiền mặt. Tuy nhiên, nhiều ngân hàng áp dụng 2 tỷ giá này bằng nhau.
4. Tham khảo tỷ giá tại nhiều nơi
Việc tham khảo tỷ giá tại nhiều nơi sẽ giúp bạn tìm ra nơi giao dịch tốt nhất, có lợi nhất. Bạn có thể tham khảo danh sách các ngân hàng tại Việt Nam đang giao dịch đồng Đô la sau đây để tìm ra tỷ giá tốt nhất:
Tỷ giá USD Mua tiền mặt (đồng) Mua chuyển khoản (đồng) Giá bán ra (đồng) Agribank 24.700 24.710 25.050 Vietcombank 24.660 24.690 25.030 Vietinbank 24.520 24.520 25.020 BIDV 24.692 24.692 25.032 Techcombank 24.683 24.725 25.094 VPBank 24.649 24.669 25.049 HDBank 24.700 24.720 25.050 ACB 24.680 24.710 25.040 ABBank 24.700 24.720 25.110 Bảo Việt 24.700 24.720 25.020 BVBank 24.700 24.720 25.080 CBBank 24.680 24.710 25.070 Đông Á 24.720 24.720 25.040 Eximbank 24.670 24.700 25.100 GPBank 24.700 24.730 25.100 Hong Leong 24.690 24.710 25.050 HSBC 24.778 24.778 25.002 Indovina 24.670 24.710 25.020 Kiên Long 24.630 24.660 25.000 LPBank 24.490 24.510 25.250 MB Bank 24.695 24.670 25.135 MSB 24.606 24.643 25.117 Nam Á Bank 24.610 24.660 25.030 NCB 24.520 24.725 25.105 OCB 24.694 24.744 25.050 OceanBank 24.705 24.715 25.060 PGBank 24.694 24.744 25.050 PublicBank 24.675 24.770 25.050 PVcomBank 24.190 24.200 25.160 Sacombank 24.710 24.710 25.050 Saigonbank 24.670 24.700 25.380 SCB 24.520 24.680 25.150 SeABank 24.710 24.710 25.050 SHB 24.710 24720 25.050 TPBank 24.650 24.695 25.080 UOB 24.630 24.680 25.090 VIB 24.640 24.700 25.080 VietABank 24.650 24.700 25.020 VietBank 23.440 23.460 25.060 VRB 24.660 24.670 25.050Đừng quên theo dõi TOPI để cập nhật tỷ giá và diễn biến mới nhất của thị trường cũng như cách thức đầu tư an toàn, hiệu quả nhé.